Khuyến mại lớn lắp đặt Internet VNPT cuối năm 2021
- Tên chương trình: Home an toàn – Quà ngập tràn
- Tổng giá trị chương trình: 3 tỷ đồng
Chương trình 1 - Cào thẻ trúng thưởng:
- Thời gian áp dụng: từ 06/12/2021 đến 15/01/2022.
- Khách hàng hòa mạng mới dịch vụ FiberVNN/ gói cước Home và hoàn công các gói Home trong thời gian khuyến mại sẽ nhận được 01 thẻ cào tham gia chương trình trúng thưởng.
- Phần quà: Voucher mua hàng trị giá 100.000 đến 1.000.000 đồng
Chương trình 2 - Quay số trúng thưởng:
- Thời gian áp dụng: từ 01/12/2021 đến 15/01/2022.
- Giải thưởng: Giải đặc biệt. TRỌN BỘ GIẢI PHÁP NHÀ THÔNG MINH: 1 Tivi, 1 Tủ lạnh, 1 Robot lau nhà, 2 Wifi Mesh (bộ khuếch đại tín hiệu Wifi) và 3 Camera (trong nhà và ngoài trời). Mỗi bộ giải thưởng có giá trị hơn 45 triệu đồng.
- Đối tượng: Khách hàng đăng ký lắp đặt mới hoặc nâng gói.
Cụ thể, khách hàng đăng ký mới dịch vụ sẽ nhận số lượng mã dự thưởng như sau:
- Khách hàng hòa mạng mới dịch vụ gói cước. Home Internet hoặc MyTV sẽ nhận được. 01 mã dự thưởng.
- Khách hàng hòa mạng mới dịch vụ gói cước HomeTV/Home Mobile sẽ nhận được. 03 mã dự thưởng.
- Khách hàng hòa mạng mới dịch vụ gói cước Home Combo/Đỉnh/Safe/Mesh sẽ nhận được. 05 mã dự thưởng.
Với khách hàng chuyển đổi, số lượng mã dự thưởng cũng được gia tăng theo giá trị gói cước:
- Khách hàng chuyển đổi từ Home Internet, MyTV đơn lẻ sang gói HomeTV/Home Mobile sẽ nhận được. 02 mã dự thưởng
- Khách hàng chuyển đổi từ Home Internet, MyTV đơn lẻ sang gói HomeCombo/Đỉnh/ Safe/Mesh sẽ nhận được. 04 mã dự thưởng
Tham khảo các gói cước Home Internet và truyền hình VNPT tại thành phố Hà Nội
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG HOME INTERNET
Tên gói cước | Tốc độ | Khu vực ngoại thành | Khu vực nội thành | ||||||||
Giá gói 1 tháng | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | Giá gói 1 tháng | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||||||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
Home 1 | 40 Mbps | 141,429 | 990,000 | 132,000 | 1,980,000 | 154,286 | 1,080,000 | 144,000 | 2,160,000 | ||
Home 2 | 80 Mbps | 154,286 | 1,080,000 | 144,000 | 2,160,000 | 180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 | ||
Home 3 Super | 100 Mbps | 167,143 | 1,170,000 | 156,000 | 2,340,000 | 197,143 | 1,380,000 | 184,000 | 2,760,000 | ||
Home 4 Super | 150 Mbps | 197,143 | 1,380,000 | 184,000 | 2,760,000 | 222,000 | 1,554,000 | 207,200 | 3,108,000 | ||
Home 5 Super | 200 Mbps | 222,857 | 1,560,000 | 208,000 | 3,120,000 | 257,143 | 1,800,000 | 240,000 | 3,600,000 | ||
Home Net | 300 Mbps | 514,286 | 3,600,000 | 480,000 | 7,200,000 | 685,714 | 4,800,000 | 640,000 | 9,600,000 |
>>Xem thêm: Khuyến mại lắp đặt combo internet cáp quang và truyền hình MyTV có K+
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT HOME TV
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN GÓI | Khu vực ngoại thành | Khu vực nội thành | ||||||||
1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||||||
đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | ||||
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu) | |||||||||||
HomeTV 1 | 40 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | ||
HomeTV 2 | 80 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | 184,286 | 1,290,000 | 172,000 | 2,580,000 | ||
HomeTV3 Super | 100 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
188,571 | 1,320,000 | 176,000 | 2,640,000 | 201,429 | 1,410,000 | 188,000 | 2,820,000 | ||
HomeTV4 Super | 150 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
214,286 | 1,500,000 | 200,000 | 3,000,000 | 234,857 | 1,644,000 | 219,200 | 3,288,000 | ||
HomeTV5 Super | 200 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
227,143 | 1,590,000 | 212,000 | 3,180,000 | 261,429 | 1,830,000 | 244,000 | 3,660,000 | ||
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD) | |||||||||||
HomeTV 1 | 40 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | ||
HomeTV 2 | 80 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | 214,286 | 1,500,000 | 200,000 | 3,000,000 | ||
HomeTV3 Super | 100 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 | 231,429 | 1,620,000 | 216,000 | 3,240,000 | ||
HomeTV4 Super | 150 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
244,286 | 1,710,000 | 228,000 | 3,420,000 | 264,857 | 1,854,000 | 247,200 | 3,708,000 | ||
HomeTV5 Super | 200 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
257,143 | 1,800,000 | 240,000 | 3,600,000 | 274,286 | 1,920,000 | 256,000 | 3,840,000 |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT HOME SAFE (Có Camera)
TT | Gói cước | TỐC ĐỘ & THIẾT BỊ | 1 tháng | Gói 07 tháng | Gói 15 tháng | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
Dành cho Smart TV | Dành cho Smart TV | ||||||
3 | Home Safe1 | Internet: 50Mbps MyTV: Chuẩn APP 01 Indoor Camera |
185,000 | 158,571 | 1,110,000 | 148,000 | 2,220,000 |
4 | Home Safe 2 | Internet: 80 Mbps MyTV:Nâng cao APP 02 Indoor Camera |
235,000 | 201,429 | 1,410,000 | 188,000 | 2,820,000 |
5 | Home Safe 6 | Internet: 100 Mbps MyTV: Nâng cao APP 02 Indoor Camera |
266,000 | 228,000 | 1,596,000 | 212,800 | 3,192,000 |
Dành cho TV thường | Dành cho TV thường | ||||||
3 | Home Safe1 | Internet: 50Mbps MyTV: Chuẩn STB 01 Indoor Camera |
229,000 | 196,286 | 1,374,000 | 183,200 | 2,748,000 |
4 | Home Safe 2 | Internet: 80 Mbps MyTV:Nâng cao STB 02 Indoor Camera |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 223,200 | 3,348,000 |
5 | Home Safe 6 | Internet: 100 Mbps MyTV: Nâng cao STB 02 Indoor Camera |
310,000 | 265,714 | 1,860,000 | 248,000 | 3,720,000 |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT + DI ĐỘNG HOME COMBO
GÓI CƯỚC | HOME TIẾT KIỆM | HOME KẾT NỐI | HOME GIẢI TRÍ | HOME THỂ THAO | HOME GAME | HOME ĐỈNH | |
I GIÁ CƯỚC (Đơn vị tính: VNĐ - Đã bao gồm thuế VAT - Đơn giá đã có khuyến mại) | |||||||
Giá cước khi MyTV sử dụng APP | |||||||
Gói 1 tháng | 239,000 | 289,000 | 299,000 | 339,000 | 299,000 | 269,000 | |
Gói 6 tháng (tặng 1) |
Trọn gói | 204,857 | 247,714 | 256,286 | 290,571 | 256,286 | 230,571 |
Đơn giá | 1,434,000 | 1,734,000 | 1,794,000 | 2,034,000 | 1,794,000 | 1,614,000 | |
Gói 12 tháng (tặng 3) |
Trọn gói | 191,200 | 231,200 | 239,200 | 271,200 | 239,200 | 215,200 |
Đơn giá | 2,868,000 | 3,468,000 | 3,588,000 | 4,068,000 | 3,588,000 | 3,228,000 | |
Giá cước khi MyTV sử dụng STB | |||||||
Gói 1 tháng | 274,000 | 324,000 | 334,000 | 374,000 | 334,000 | 304,000 | |
Gói 6 tháng (tặng 1) |
Trọn gói | 234,857 | 277,714 | 286,286 | 320,571 | 286,286 | 260,571 |
Đơn giá | 1,644,000 | 1,944,000 | 2,004,000 | 2,244,000 | 2,004,000 | 1,824,000 | |
Gói 12 tháng (tặng 3) |
Trọn gói | 219,200 | 259,200 | 267,200 | 299,200 | 267,200 | 243,200 |
Đơn giá | 3,288,000 | 3,888,000 | 4,008,000 | 4,488,000 | 4,008,000 | 3,648,000 | |
II ƯU ĐÃI CÓ TRONG GÓI | |||||||
FiberVNN | 80 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | |
Sử dụng Tốc độ cao Fiber | X | Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào ứng dụng Zalo , MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV | Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV | X | |
Dịch vụ MyTV | Gói MyTV Chuẩn | Gói MyTV nâng cao | Gói MyTV nâng cao | Gói MyTV nâng cao + K+ | Gói MyTV nâng cao | Gói MyTV nâng cao | |
Data | 15 GB Chia sẻ | 30 GB Chia sẻ | 30 GB Chia sẻ | 30 GB Chia sẻ | 30 GB Chia sẻ | 2 GB/ngày (dành cho chủ nhóm) | |
Thoại nhóm | Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên | ||||||
Thoại nội mạng | 1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ | 1.000 phút (dành cho chủ nhóm) | |||||
Thoại ngoại mạng | X | 50 phút | X | X | X | 50 phút | |
Sử dụng DV GTGT | X | Data truy cập dịch vụ Zalo . | Data và nội dung Nhaccuatui chuẩn | X | Data truy cập và voucher game Liên quân Mobile. | X | |
Số lượng thành viên (bao gồm chủ nhóm) | Tối đa 5 thành viên | Tối đa 4 thành viên |
>>Xem thêm: Sự giống và khác nhau giữa gói Nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV OTT
GÓI CƯỚC | HOME KẾT NỐI 2 | HOME GIẢI TRÍ 2 | HOME THỂ THAO 2 | HOME GAME 2 | HOME ĐỈNH 2 | |
Giá cước khi MyTV sử dụng APP | ||||||
Giá gói 1 tháng | 339,000 | 349,000 | 389,000 | 349,000 | 319,000 | |
Gói 6 tháng (tặng 1) |
Đơn giá | 290,571 | 299,143 | 333,429 | 299,143 | 273,429 |
Trọn gói | 2,034,000 | 2,094,000 | 2,334,000 | 2,094,000 | 1,914,000 | |
Gói 12 tháng (tặng 3) |
Đơn giá | 271,200 | 279,200 | 311,200 | 279,200 | 255,200 |
Trọn gói | 4,068,000 | 4,188,000 | 4,668,000 | 4,188,000 | 3,828,000 | |
Giá cước khi MyTV sử dụng STB | ||||||
Giá gói 1 tháng | 374,000 | 384,000 | 424,000 | 384,000 | 354,000 | |
Gói 6 tháng (tặng 1) |
Đơn giá | 320,571 | 329,143 | 363,429 | 329,143 | 303,429 |
Trọn gói | 2,244,000 | 2,304,000 | 2,544,000 | 2,304,000 | 2,124,000 | |
Gói 12 tháng (tặng 3) |
Đơn giá | 299,200 | 307,200 | 339,200 | 307,200 | 283,200 |
Trọn gói | 4,488,000 | 4,608,000 | 5,088,000 | 4,608,000 | 4,248,000 | |
FiberVNN | 150 Mbps | 150 Mbps | 150 Mbps | 150 Mbps | 150 Mbps | |
Sử dụng Tốc độ cao Fiber | Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào ứng dụng Zalo , MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV | Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến game: Liên quân Mobile, MyTV | X | |
Dịch vụ MyTV | MyTV nâng cao | MyTV nâng cao | Gói MyTV nâng cao + Chùm kênh K+ | MyTV nâng cao | MyTV nâng cao | |
Data Chia sẻ | 30 GB | 30 GB | 30 GB | 30 GB | 2 GB/ ngày/ Chỉ dành riêng chủ nhóm | |
Thoại nhóm | Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên | |||||
Thoại nội mạng | 1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ | 1.000 phút | ||||
Thoại ngoại mạng | 50 phút | X | X | X | 50 phút | |
Sử dụng DV GTGT | Data truy cập dịch vụ Zalo | Data và nội dung Gói Nhaccuatui chuẩn | X | Data truy cập và 1 voucher game Liên quân Mobile. | X | |
Số lượng thành viên (gồm chủ nhóm) |
Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm) | Tối đa 4 thành viên |
>>Xem thêm: Đăng ký Home Tiết Kiệm có khuyến mại gì không?
>>Xem thêm: Các ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký gói Home giải trí VinaPhone
>>Xem thêm: Những câu hỏi thường gặp khi đăng ký gói Home combo của VNPT
>>Xem thêm: 10 câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu gói cước home combo của VNPT
Đáp ứng xu hướng sử dụng các thiết bị kết nối Internet thông minh đồng thời hỗ trợ các hoạt động online trong bối cảnh đại dịch Covid-19 diễn ra phức tạp, trong năm qua, VNPT đã liên tục ra mắt các gói cước có tốc độ cao, tích hợp nhiều thiết bị, tiện ích hiện đại. Bên cạnh các dòng sản phẩm Internet, Truyền hình quen thuộc, có thể kể đến các combo tích hợp mới như Home Safe cho gia đình kết nối thêm Camera, Home Mesh tích hợp sẵn bộ khuếch đại tín hiệu Wifi cho nhà diện tích lớn … Ngoài ra, VNPT cũng thường xuyên nâng cấp đường truyền, tốc độ Internet, gia tăng kênh và nội dung truyền hình tối ưu trải nghiệm của mọi thành viên trong gia đình khi làm việc, học tập và giải trí tại nhà.
Để đăng ký các gói cước Home của VNPT và nhận ưu đãi, khách hàng hãy tới các cửa hàng VNPT gần nhất hoặc liên hệ tổng đài 085.585.1166 - 18001166. Khách hàng cũng có thể đăng ký tại các kênh online của nhà mạng như website https://banhangvnpt.vn/, https://shop.vnpt.vn, ứng dụng My VNPT.