LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT
Tốc độ internet số 1 Việt Nam.

 Từ 16/05 đến 18/06/2023 Khách hàng có cơ hội trúng nhiều giải thưởng trong Chương trình khuyến mại “Có Home - Ôm quà khủng”
Combo internet cáp quang + Truyền hình VNPT chỉ từ 140k/tháng
Miễn phí 01 tháng dịch vụ bảo mật Kaspersky
Tặng đến 3 thiết bị nâng cao chất lượng sóng wifi mesh, camera
Truyền hình 4K siêu nét với gần 200 kênh, K+ , kho phim boom tấn, tính năng xem lại
Lắp đặt nhanh trong 24h -  Hỗ trợ xử lý sự cố trong 2h (từ thời điểm khách hàng hẹn)

VNPT CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT

Liên hệ tổng đài tư vấn

 085.585.1166

Chương trình khuyến mại có Home - Ôm quà khủng

GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH

TÊN GÓI THÀNH PHẦN Khu vực nội thành Khu vực ngoại thành
1 tháng 6 tháng (Tặng 1) 12 tháng (Tặng 3) 1 tháng 6 tháng (Tặng 1) 12 tháng (Tặng 3)
Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói
Home 1 80 Mbps 180,000 154,286 1,080,000 144,000 2,160,000 165,000 141,429 990,000 132,000 1,980,000
Home 2 120 Mbps 210,000 180,000 1,260,000 168,000 2,520,000 180,000 154,286 1,080,000 144,000 2,160,000
Home 3 Super 150 Mbps
01 Mesh
245,000 210,000 1,470,000 196,000 2,940,000 220,000 188,572 1,320,000 176,000 2,640,000
Home 4 Super 200 Mbps
02 Mesh
279,000 239,143 1,674,000 223,200 3,348,000 240,000 205,714 1,440,000 192,000 2,880,000
Home 5 Super 250 Mbps
03 Mesh
349,000 299,143 2,094,000 279,200 4,188,000 290,000 248,571 1,740,000 232,000 3,480,000
Home Net 300 Mbps 800,000 685,714 4,800,000 640,000 9,600,000 600,000 514,286 3,600,000 480,000 7,200,000
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại.
➤ Cam kết sử dụng 12 tháng.

>>Xem thêm: Bảng báo giá phần mềm diệt virus: Bitdefender Gravityzone

>>Xem thêm: Khuyến mại lắp đặt combo internet cáp quang và truyền hình MyTV có K+

>>Xem thêm: Tiết kiệm đến 70% chi phí với gói cước home combo của VNPT

Lưu ý:

Bảng giá trên là đơn giá đã có khuyến mại và bao gồm 10% thuế VAT.

Đối với gói combo FiberVNN+MyTV, cam kết sử dụng dịch vụ liên tục tối thiểu 24 tháng.

Đối với gói internet, cam kết sử dụng dịch vụ liên tục tối thiểu 12 tháng.

➤ Khuyến mại áp dụng cho các thuê bao lắp đặt mới. Không áp dụng tại một số tòa nhà có chính sách giá riêng. 

GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT DÀNH CHO TỔ CHỨC DOANH NGHIỆP

STT Tên gói Tốc độ trong nước (Mbps) Cam kết quốc tế tối thiểu IP cấp kèm theo gói cước  Gói cước hàng tháng  Gói 6 tháng tặng 1 Gói 12 tháng tặng 3
Trọn gói Trọn gói
1 Fiber36+ 40 512 Kbps IPv4: Động
IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh
      231,000      1,386,000        2,772,000
2 Fiber50+ 80 768 Kbps       330,000      1,980,000        3,960,000
3 Fiber60Eco+ 100 1 Mbps Khách hàng thông thường:
IPv4: Động
IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh
      396,000      2,376,000        4,752,000
4 Fiber60+ 1,5 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
      660,000      3,960,000        7,920,000
5 Fiber80Eco+ 120 1,5 Mbps       792,000      4,752,000        9,504,000
6 Fiber80+ 3 Mbps    1,650,000      9,900,000      19,800,000
7 Fiber100Eco+ 150 2 Mbps    1,320,000      7,920,000      15,840,000
8 Fiber100+ 4 Mbps    2,750,000    16,500,000      33,000,000
9 Fiber100Vip+ 6 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
   4,400,000    26,400,000      52,800,000
10 Fiber150Eco+ 200 4 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
   3,300,000    19,800,000      39,600,000
11 Fiber150+ 6 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
   8,800,000    52,800,000    105,600,000
12 Fiber150Vip+ 9 Mbps  11,000,000    66,000,000    132,000,000
13 Fiber200Eco+ 300 5 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
   6,600,000    39,600,000      79,200,000
14 Fiber200+ 8 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
 12,100,000    72,600,000    145,200,000
15 Fiber200Vip+ 10 Mbps  16,500,000    99,000,000    198,000,000
16 Fiber300Eco+ 400 8 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
 13,200,000    79,200,000    158,400,000
17 Fiber300+ 12 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
 16,500,000    99,000,000    198,000,000
18 Fiber300Vip+ 15 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 Block  16 IPv4 Lan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
 22,000,000  132,000,000    264,000,000
19 Fiber500Eco+ 600 10 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
 19,800,000  118,800,000    237,600,000
20 Fiber500+ 18 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh
01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh
01 subnet IPv6 Lan tĩnh
 27,500,000  165,000,000    330,000,000
21 Fiber500Vip+ 25 Mbps  33,000,000  198,000,000    396,000,000
➤ Đơn vị tính VNĐ/Tháng
➤ Đơn giá bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại.

FiberVNN là dịch vụ truy cập Internet hiện đại nhất với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang đến địa chỉ thuê bao. Mạng cáp quang được đưa đến địa chỉ thuê bao giúp khách hàng sử dụng được đa dịch vụ trên mạng viễn thông chất lượng cao, kể cả dịch vụ truyền hình giải trí.

Khách hàng khối doanh nghiệp tham khảo giá cước internet tại đây.

Lợi ích:

  • Đường truyền có tốc độ truy cập Internet cao, ổn định.
  • Không bị suy hao tín hiệu bởi nhiễu điện từ, thời tiết hay chiều dài cáp.
  • An toàn cho thiết bị, không sợ sét đánh lan truyền trên đường dây.
  • Nâng cấp băng thông dễ dàng mà không cần kéo cáp mới.

Thủ tục đăng ký:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.

VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng! 


 



Xem thêm
Hỗ trợ