LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT
Tốc độ internet số 1 Việt Nam.
Từ 16/05 đến 18/06/2023 Khách hàng có cơ hội trúng nhiều giải thưởng trong Chương trình khuyến mại “Có Home - Ôm quà khủng”
Combo internet cáp quang + Truyền hình VNPT chỉ từ 140k/tháng
Miễn phí 01 tháng dịch vụ bảo mật Kaspersky
Tặng đến 3 thiết bị nâng cao chất lượng sóng wifi mesh, camera
Truyền hình 4K siêu nét với gần 200 kênh, K+ , kho phim boom tấn, tính năng xem lại
Lắp đặt nhanh trong 24h - Hỗ trợ xử lý sự cố trong 2h (từ thời điểm khách hàng hẹn)
VNPT CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT
Liên hệ tổng đài tư vấn
GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | Khu vực nội thành | Khu vực ngoại thành | ||||||||
1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | 1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | ||||||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
Home 1 | 80 Mbps | 180,000 | 154,286 | 1,080,000 | 144,000 | 2,160,000 | 165,000 | 141,429 | 990,000 | 132,000 | 1,980,000 |
Home 2 | 120 Mbps | 210,000 | 180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 | 180,000 | 154,286 | 1,080,000 | 144,000 | 2,160,000 |
Home 3 Super | 150 Mbps 01 Mesh |
245,000 | 210,000 | 1,470,000 | 196,000 | 2,940,000 | 220,000 | 188,572 | 1,320,000 | 176,000 | 2,640,000 |
Home 4 Super | 200 Mbps 02 Mesh |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 223,200 | 3,348,000 | 240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 192,000 | 2,880,000 |
Home 5 Super | 250 Mbps 03 Mesh |
349,000 | 299,143 | 2,094,000 | 279,200 | 4,188,000 | 290,000 | 248,571 | 1,740,000 | 232,000 | 3,480,000 |
Home Net | 300 Mbps | 800,000 | 685,714 | 4,800,000 | 640,000 | 9,600,000 | 600,000 | 514,286 | 3,600,000 | 480,000 | 7,200,000 |
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại. ➤ Cam kết sử dụng 12 tháng. |
>>Xem thêm: Bảng báo giá phần mềm diệt virus: Bitdefender Gravityzone
>>Xem thêm: Khuyến mại lắp đặt combo internet cáp quang và truyền hình MyTV có K+
>>Xem thêm: Tiết kiệm đến 70% chi phí với gói cước home combo của VNPT
Lưu ý:
➤ Bảng giá trên là đơn giá đã có khuyến mại và bao gồm 10% thuế VAT.
➤ Đối với gói combo FiberVNN+MyTV, cam kết sử dụng dịch vụ liên tục tối thiểu 24 tháng.
➤ Đối với gói internet, cam kết sử dụng dịch vụ liên tục tối thiểu 12 tháng.
➤ Khuyến mại áp dụng cho các thuê bao lắp đặt mới. Không áp dụng tại một số tòa nhà có chính sách giá riêng.
GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT DÀNH CHO TỔ CHỨC DOANH NGHIỆP
STT | Tên gói | Tốc độ trong nước (Mbps) | Cam kết quốc tế tối thiểu | IP cấp kèm theo gói cước | Gói cước hàng tháng | Gói 6 tháng tặng 1 | Gói 12 tháng tặng 3 |
Trọn gói | Trọn gói | ||||||
1 | Fiber36+ | 40 | 512 Kbps | IPv4: Động IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh |
231,000 | 1,386,000 | 2,772,000 |
2 | Fiber50+ | 80 | 768 Kbps | 330,000 | 1,980,000 | 3,960,000 | |
3 | Fiber60Eco+ | 100 | 1 Mbps | Khách hàng thông thường: IPv4: Động IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh |
396,000 | 2,376,000 | 4,752,000 |
4 | Fiber60+ | 1,5 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
660,000 | 3,960,000 | 7,920,000 | |
5 | Fiber80Eco+ | 120 | 1,5 Mbps | 792,000 | 4,752,000 | 9,504,000 | |
6 | Fiber80+ | 3 Mbps | 1,650,000 | 9,900,000 | 19,800,000 | ||
7 | Fiber100Eco+ | 150 | 2 Mbps | 1,320,000 | 7,920,000 | 15,840,000 | |
8 | Fiber100+ | 4 Mbps | 2,750,000 | 16,500,000 | 33,000,000 | ||
9 | Fiber100Vip+ | 6 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
4,400,000 | 26,400,000 | 52,800,000 | |
10 | Fiber150Eco+ | 200 | 4 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
3,300,000 | 19,800,000 | 39,600,000 |
11 | Fiber150+ | 6 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
8,800,000 | 52,800,000 | 105,600,000 | |
12 | Fiber150Vip+ | 9 Mbps | 11,000,000 | 66,000,000 | 132,000,000 | ||
13 | Fiber200Eco+ | 300 | 5 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
6,600,000 | 39,600,000 | 79,200,000 |
14 | Fiber200+ | 8 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
12,100,000 | 72,600,000 | 145,200,000 | |
15 | Fiber200Vip+ | 10 Mbps | 16,500,000 | 99,000,000 | 198,000,000 | ||
16 | Fiber300Eco+ | 400 | 8 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
13,200,000 | 79,200,000 | 158,400,000 |
17 | Fiber300+ | 12 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
16,500,000 | 99,000,000 | 198,000,000 | |
18 | Fiber300Vip+ | 15 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
22,000,000 | 132,000,000 | 264,000,000 | |
19 | Fiber500Eco+ | 600 | 10 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
19,800,000 | 118,800,000 | 237,600,000 |
20 | Fiber500+ | 18 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
27,500,000 | 165,000,000 | 330,000,000 | |
21 | Fiber500Vip+ | 25 Mbps | 33,000,000 | 198,000,000 | 396,000,000 | ||
➤ Đơn vị tính VNĐ/Tháng ➤ Đơn giá bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. |
FiberVNN là dịch vụ truy cập Internet hiện đại nhất với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang đến địa chỉ thuê bao. Mạng cáp quang được đưa đến địa chỉ thuê bao giúp khách hàng sử dụng được đa dịch vụ trên mạng viễn thông chất lượng cao, kể cả dịch vụ truyền hình giải trí.
Khách hàng khối doanh nghiệp tham khảo giá cước internet tại đây.
Lợi ích:
- Đường truyền có tốc độ truy cập Internet cao, ổn định.
- Không bị suy hao tín hiệu bởi nhiễu điện từ, thời tiết hay chiều dài cáp.
- An toàn cho thiết bị, không sợ sét đánh lan truyền trên đường dây.
- Nâng cấp băng thông dễ dàng mà không cần kéo cáp mới.
Thủ tục đăng ký:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!