Công nghệ XGSPON – Đột phá tốc độ và ổn định
XGSPON (10-Gigabit Symmetrical Passive Optical Network) là công nghệ mạng quang thế hệ mới, cho phép tốc độ truy cập Internet lên tới 10Gbps. Đây là bước tiến vượt bậc, đáp ứng mọi nhu cầu từ làm việc trực tuyến, giải trí với nội dung 4K/8K đến chơi game yêu cầu độ trễ thấp và tải dữ liệu nhanh chóng. Đặc biệt, XGSPON đảm bảo kết nối ổn định, không gián đoạn trong mọi tình huống.
Tại Imperia Smart City, khách hàng sử dụng gói Home Net 3 trở lên sẽ được VNPT trang bị công nghệ XGSPON, đảm bảo tối ưu hóa trải nghiệm Internet với chi phí hợp lý.
Ưu đãi hấp dẫn khi lắp mạng VNPT tại Imperia Smart City
Hiện tại, VNPT đang triển khai chương trình khuyến mãi đặc biệt cho cư dân Imperia Smart City. Khi thanh toán trước 12 tháng, bạn sẽ nhận thêm 1 tháng sử dụng miễn phí – một lợi ích tuyệt vời giúp tiết kiệm chi phí trong khi vẫn trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao.
Ngoài ra, dịch vụ lắp đặt tại Imperia Smart City được tối ưu hóa, nhanh chóng và thuận tiện trong 24h, giúp cư dân nhanh chóng kết nối và tận hưởng các tiện ích mạng hiện đại.
Với việc ứng dụng công nghệ XGSPON, VNPT giúp cư dân Imperia Smart City dễ dàng khai thác tối đa tiềm năng của các thiết bị thông minh trong nhà. Từ điều khiển thiết bị qua Internet, bảo mật hệ thống, đến giám sát từ xa – tất cả đều trở nên đơn giản hơn với một mạng Internet tốc độ cao và ổn định.
Bảng giá các gói cước Internet VNPT tại Imperia Smart City
Gói cước Home Internet | ||||
Tên gói cước | Thành phần gói cước | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
HOME NET 2 | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps Dịch vụ GreenNet |
220,000 | 1,320,000 | 2,640,000 |
HOME NET 3 | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps Dịch vụ GreenNet |
249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
HOME NET 4 | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps Dịch vụ GreenNet |
259,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HOME NET 7 | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM Dịch vụ GreenNet |
329,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
HOME NET 6 | HOME NET 6 - 1 IP Tĩnh - 500 Mbps Cam kết QT tối thiểu 2 Mbps Dịch vụ GreenNet |
599,000 | 3,594,000 | 7,188,000 |
Gói cước Home Internet + Wifi Mesh | ||||
Gói cước | Thành phần gói cước | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
HOME MESH 2 | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 |
HOME MESH 3 | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 4 | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
289,000 | 1,734,000 | 3,468,000 |
HOME MESH 7 | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
HOME MESH 6 | HOME NET 6 - 1 IP Tĩnh - 500 Mbps Cam kết QT tối thiểu 2 Mbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
689,000 | 4,134,000 | 8,268,000 |
Bảng giá các gói cước Internet VNPT + truyền hình tại Imperia Smart City
Home Internet + MyTV Nâng cao Plus | |||||||
Gói cước | Thành phần gói cước | SmartTV | Tivi thường | ||||
1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | ||
HOME NET 2+ | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
Không áp dụng | 280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | ||
HOME NET 3+ | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HOME NET 4+ | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 1,710,000 | 3,420,000 | 315,000 | 1,890,000 | 3,780,000 |
HOME NET 7+ | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 379,000 | 2,274,000 | 4,548,000 |
Home Internet + Mesh + MyTV Nâng cao Plus | |||||||
Gói cước | Thành phần gói cước | SmartTV | Tivi Thường | ||||
1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | ||
HOME MESH 2+ | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 |
HOME MESH 3+ | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 |
HOME MESH 4+ | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 | 349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
HOME MESH 7+ | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 399,000 | 2,394,000 | 4,788,000 |
Bảng giá các gói cước Combo Internet VNPT tại Imperia Smart City
GÓI CƯỚC | Thành phần gói cước | SmartTV | Tivi Thường | ||||
1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | ||
HOME KẾT NỐI 2 | Home Kết Nối 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus 01 Wifi Mesh 5 Data: 30G chia sẻ |
359,000 | 2,154,000 | 4,308,000 | 394,000 | 2,364,000 | 4,728,000 |
HOME GIẢI TRÍ 2 | Home Giải Trí 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus 01 Wifi Mesh 5 Data: 30G chia sẻ |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 404,000 | 2,424,000 | 4,848,000 |
HOME THỂ THAO 2 | Home Thể Thao 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus + K+ 01 Wifi Mesh 5 Data: 30G chia sẻ |
453,000 | 2,828,000 | 5,656,000 | 488,000 | 3,038,000 | 6,076,000 |
HOME ĐỈNH 2 | Home Đỉnh 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus 01 Wifi Mesh 5 Data: 2G/ngày dành cho chủ nhóm |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 374,000 | 2,244,000 | 4,488,000 |