Ưu đãi đặc biệt khi lắp mạng tại Feliz Home
Hiện nay, VNPT mang đến một ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho cư dân Feliz Home: khi thanh toán trước 12 tháng, bạn sẽ được tặng thêm 1 tháng sử dụng hoàn toàn miễn phí. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn tiết kiệm chi phí và trải nghiệm dịch vụ mạng vượt trội.
Hơn thế nữa, khu vực Feliz Home đã được VNPT nâng cấp hạ tầng viễn thông với hệ thống hiện đại, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu kết nối internet ổn định, tốc độ cao. XGSPON là công nghệ internet tiên tiến nhất hiện nay, mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gbps, đồng thời hỗ trợ cả tải xuống (download) và tải lên (upload). Điều này mang lại những lợi ích nổi bật như:
Truy cập siêu tốc: Dù bạn xem phim, chơi game, hay làm việc online, XGSPON đảm bảo tốc độ không gián đoạn.
Độ trễ thấp: Kết nối mượt mà ngay cả khi thực hiện các tác vụ yêu cầu cao như họp trực tuyến hay livestream.
Ổn định vượt trội: Phù hợp với cả gia đình nhiều thành viên cùng sử dụng.
Cư dân Feliz Home chỉ cần đăng ký từ gói Home Net 3 trở lên để được trang bị công nghệ này, mở ra một thế giới giải trí và làm việc không giới hạn ngay tại nhà.
Lý do nên chọn VNPT tại Feliz Home
Hạ tầng mạnh mẽ: VNPT là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp đường truyền ổn định và bảo mật cao.
Hỗ trợ nhanh chóng: Dịch vụ lắp đặt chỉ trong 24h, đảm bảo cư dân nhanh chóng được sử dụng mạng.
Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp: VNPT luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng khi cần.
Bảng giá các gói cước Internet VNPT tại Feliz Home
Gói cước Home Internet | ||||
Tên gói cước | Thành phần gói cước | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
HOME NET 2 | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps Dịch vụ GreenNet |
220,000 | 1,320,000 | 2,640,000 |
HOME NET 3 | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps Dịch vụ GreenNet |
249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
HOME NET 4 | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps Dịch vụ GreenNet |
259,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HOME NET 7 | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM Dịch vụ GreenNet |
329,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
HOME NET 6 | HOME NET 6 - 1 IP Tĩnh - 500 Mbps Cam kết QT tối thiểu 2 Mbps Dịch vụ GreenNet |
599,000 | 3,594,000 | 7,188,000 |
Gói cước Home Internet + Wifi Mesh | ||||
Gói cước | Thành phần gói cước | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
HOME MESH 2 | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 |
HOME MESH 3 | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 4 | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
289,000 | 1,734,000 | 3,468,000 |
HOME MESH 7 | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
HOME MESH 6 | HOME NET 6 - 1 IP Tĩnh - 500 Mbps Cam kết QT tối thiểu 2 Mbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
689,000 | 4,134,000 | 8,268,000 |
Bảng giá các gói cước Internet VNPT + truyền hình tại Feliz Home
Home Internet + MyTV Nâng cao Plus | |||||||
Gói cước | Thành phần gói cước | SmartTV | Tivi thường | ||||
1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | ||
HOME NET 2+ | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
Không áp dụng | 280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | ||
HOME NET 3+ | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HOME NET 4+ | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 1,710,000 | 3,420,000 | 315,000 | 1,890,000 | 3,780,000 |
HOME NET 7+ | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 379,000 | 2,274,000 | 4,548,000 |
Home Internet + Mesh + MyTV Nâng cao Plus | |||||||
Gói cước | Thành phần gói cước | SmartTV | Tivi Thường | ||||
1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | ||
HOME MESH 2+ | HOME NET 2 - IP động - 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 |
HOME MESH 3+ | HOME NET 3 - IP động - 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 |
HOME MESH 4+ | HOME NET 4 - IP động - 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 | 349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
HOME MESH 7+ | HOME NET 7 - IP động - 300 Mbps ULM 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 MyTV Nâng Cao Plus Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 399,000 | 2,394,000 | 4,788,000 |
Bảng giá các gói cước Combo Internet VNPT tại Feliz Home
GÓI CƯỚC | Thành phần gói cước | SmartTV | Tivi Thường | ||||
1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | ||
HOME KẾT NỐI 2 | Home Kết Nối 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus 01 Wifi Mesh 5 Data: 30G chia sẻ |
359,000 | 2,154,000 | 4,308,000 | 394,000 | 2,364,000 | 4,728,000 |
HOME GIẢI TRÍ 2 | Home Giải Trí 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus 01 Wifi Mesh 5 Data: 30G chia sẻ |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 404,000 | 2,424,000 | 4,848,000 |
HOME THỂ THAO 2 | Home Thể Thao 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus + K+ 01 Wifi Mesh 5 Data: 30G chia sẻ |
453,000 | 2,828,000 | 5,656,000 | 488,000 | 3,038,000 | 6,076,000 |
HOME ĐỈNH 2 | Home Đỉnh 2_2023 (300Mbps) MyTV Nâng cao Plus 01 Wifi Mesh 5 Data: 2G/ngày dành cho chủ nhóm |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 374,000 | 2,244,000 | 4,488,000 |
Cách đăng ký lắp mạng VNPT tại Feliz Home
Việc đăng ký rất đơn giản. Bạn chỉ cần liên hệ tổng đài VNPT tại Hà Nội 085.585.1166 hoặc đăng ký trực tuyến tại đây để được hỗ trợ nhanh chóng. Hãy tận dụng ưu đãi đặc biệt này và trải nghiệm công nghệ XGSPON ngay hôm nay!
Việc lắp mạng VNPT tại chung cư Feliz Home không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn mang đến trải nghiệm internet vượt trội. Công nghệ XGSPON từ VNPT chính là chìa khóa mở ra kỷ nguyên mới cho cuộc sống hiện đại của cư dân tại đây. Hãy nâng cấp trải nghiệm của bạn ngay hôm nay!