Gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV có tổng số kênh như nhau là 172 kênh trong nước và quốc tế, trong đó có 91 tín hiệu HD, 81 kênh tín hiệu SD đã bao gồm 22 kênh VTVCab. Với các kênh có thời gian xem lại, khách hàng sẽ được xem lại các chương trình đã phát theo lịch phát sóng, với các kênh có thời gian tua lại cho phép khách hàng tua lại trong chương trình đang xem. Dưới đây là danh sách chi tiết:
Danh sách kênh trong gói nâng cao truyền hình MyTV có tín hiệu HD
TT | TÊN KÊNH | Số hiệu (VMP) | TVOD (MyTV Fix) | TVOD (MyTV Mobile) |
TSTV (tua lại) | Thể loại | Ngôn ngữ |
1 | VTV1 (HD) | 1 | 24h | 24h | 2h | Kênh Thời sự - Chính luận - Tổng hợp | Tiếng Việt |
2 | VTV2 (HD) | 2 | 24h | 24h | 2h | Kênh Khoa giáo | Tiếng Việt |
3 | VTV3 (HD) | 3 | 24h | 24h | 2h | Kênh Thông tin & Giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
4 | VTV4 (HD) | 4 | 24h | 24h | 2h | Kênh Đối Ngoại | Tiếng Việt |
5 | VTV5 (HD) | 5 | 24h | 24h | 2h | Kênh Truyền hình tiếng Dân tộc | Tiếng Việt |
6 | VTV Cần Thơ (HD) | 6 | 24h | 24h | 2h | Kênh dành cho thanh thiếu niên | Tiếng Việt |
7 | VTV7 (HD) | 9 | 24h | 24h | 2h | Kênh truyền hình Giáo dục Quốc gia dành cho mọi lứa tuổi | Tiếng Việt |
8 | VTV 8 (HD) | 68 | 24h | 24h | 2h | Kênh Truyền hình hướng tới khán giả Trung Bộ | Tiếng Việt |
9 | VTV9 (HD) | 69 | 24h | 24h | 2h | Kênh Truyền hình Việt Nam dành cho khu vực Nam Bộ | Tiếng Việt |
10 | HTV2 (HD) | 93 | Kênh giải trí TH | Tiếng Việt | |||
11 | HTV7 (HD) | 94 | 72h | 72h | 2h | Kênh thông tin giải trí | Tiếng Việt |
12 | HTV9 (HD) | 95 | 72h | 72h | 2h | Kênh thời sự - chính trị tổng hợp | Tiếng Việt |
13 | HTVC Phim (HD) | 77 | 24h | 24h | 2h | Kênh phim truyện | Tiếng Việt |
14 | HTVC Thuần Việt (HD) | 74 | 24h | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
15 | HTVC+ (HD) | 168 | 24h | 24h | 2h | Kênh thông tin tổng hợp | Tiếng Việt |
16 | VTC1 (HD) | 75 | 24h | 24h | 2h | Kênh thời sự - chính trị tổng hợp | Tiếng Việt |
17 | VTC3 (HD) | 83 | 24h | 24h | 2h | Kênh thể thao | Tiếng Việt |
18 | VTC4 -HD - Yeah1 Family | 186 | 2h | Kênh thời trang và cuộc sống | Tiếng Việt | ||
19 | VTC5 (HD) | 187 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt | ||
20 | VTC7 (HD) | 188 | 48h | 48h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp - Today TV | Tiếng Việt |
21 | VTC9 (HD) | 189 | 24h | 24h | 2h | Kênh văn hóa - Xã hội và giải trí - Let"s Việt | Tiếng Việt |
22 | VTC13 (HD) | 78 | 2h | Kênh giải trí tương tác | Tiếng Việt | ||
23 | On Sports (HD) | 37 | Thể thao | Tiếng Việt | |||
24 | VTVcab4 – Văn HoáTV (HD) | 194 | 2h | Kênh văn hóa, du lịch & giải trí | Tiếng Việt | ||
25 | VTVcab 8– Bibi (HD) | 102 | 2h | Kênh Thiếu nhi | Tiếng Việt | ||
26 | On Football (HD) | 39 | Bóng đá | Tiếng Việt | |||
27 | On Sports News (HD) | 197 | 2h | Thể thao tin tức | Tiếng Việt | ||
28 | VTVcab19 - Vie Dramas (HD) | 99 | Kênh phim Châu Á | Tiếng Việt | |||
29 | On Golf (HD) | 199 | 48h | 48h | 2h | Thể thao Golf | Tiếng Việt |
30 | Animal Planet (HD) | 183 | 2h | Kênh thế giới động vật | Tiếng Anh | ||
31 | AXN (HD) | 177 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp quốc tế | Tiếng Anh | ||
32 | Bloomberg (HD) | 184 | 2h | Kênh tin tức, tài chính kinh tế quốc tế | Tiếng Anh | ||
33 | Cartoon Network (HD) | 179 | 24h | 24h | 2h | Kênh phim hoạt hình quốc tế | Tiếng Anh |
34 | CNN (HD) | 180 | 2h | Kênh tin tức hàng đầu thế giới | Tiếng Anh | ||
35 | Discovery (HD) | 160 | 2h | Kênh khoa học giáo dục khám phá | Tiếng Anh, phụ đề TV | ||
36 | Fashion TV (HD) | 162 | 2h | Kênh thời trang | Tiếng Anh | ||
37 | Travel & Living (HD) | 185 | 2h | Kênh khoa học khám phá và cuộc sống | Tiếng Anh | ||
38 | Warner TV HD | 165 | 2h | Kênh phim truyện truyền hình đặc sắc | Tiếng Anh - phụ đề TV | ||
39 | HBO (HD) | 173 | 2h | Kênh phim truyện điện ảnh Mỹ | Tiếng Anh, phụ đề TV | ||
40 | Cinemax (HD) | 174 | 2h | Kênh phim hành động Mỹ | Tiếng Anh, phụ đề TV | ||
41 | CinemaWorld (HD) | 142 | 2h | Kênh phim truyện Châu Á | Tiếng Anh -Thuyết minh TV | ||
42 | ANIMAX (HD) | 45 | 2h | Kênh hoạt hình Anime Nhật Bản | Tiếng Anh | ||
43 | CBEEBIES (HD) | 145 | 2h | Kênh hoạt hình thiếu nhi | Tiếng Anh -Thuyết minh TV | ||
44 | National Geographic Channel - NGC (HD) | 46 | 2h | Kênh phim tài liệu thiên nhiên, khoa học, và lịch sử | Tiếng Anh/ Phụ đề (6-8 tiếng) |
||
45 | BabyTV (HD) | 163 | 2h | Kênh thiếu nhi | Tiếng Anh | ||
46 | Nat Geo Wild (HD) | 119 | 2h | Kênh TH về động vật hoãng dã, tự nhiên | Tiếng Anh | ||
47 | MUSIC BOX (HD) | 58 | 48h | 48h | 2h | Kênh Âm nhạc đỉnh cao | Tiếng Anh |
48 | BOX HITS (HD) | 52 | 2h | Phim hành động, phim bom tấn | Tiếng Anh | ||
49 | HITS (HD) | 216 | 2h | Phim bộ (phim kinh điển) dành cho gia đình | Tiếng Anh + Phụ đề TV | ||
50 | Asian Food Network (HD) | 150 | 2h | Kênh văn hóa ẩm thực Châu Á | Tiếng Anh | ||
51 | Da Vinci (HD) | 148 | 2h | Kênh khoa học giáo dục | Tiếng Anh | ||
52 | Outdoor Channel (HD) | 108 | 2h | Kênh thể thao ngoài trời | Tiếng Anh | ||
53 | NHK World Japan (HD) | 50 | 2h | Kênh tin tức | Tiếng Anh | ||
54 | DW (HD) | 136 | 2h | Kênh tin tức, thời sự Đức | Tiếng Anh | ||
55 | Channel News Asia (HD) | 146 | 2h | Kênh tin tức Châu Á | Tiếng Anh | ||
56 | BTV9 - An Viên (HD) | 616 | 2h | Văn hóa Phương Đông | Tiếng Việt | ||
57 | MTV (HD) | 79 | 2h | Kênh ca nhạc, giải trí | Tiếng Việt | ||
58 | SCTV5 - SCJ TV Shopping (HD) | 48 | 2h | Kênh shopping | Tiếng Việt | ||
59 | Vnews/TTXVN (HD) | 133 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt | ||
60 | Nhân dân (HD) | 80 | 2h | Kênh Tổng hợp về Đảng | Tiếng Việt | ||
61 | Quốc hội (HD) | 7 | 2h | Kênh truyền hình ngôn luận chính thống của Quốc hội | Tiếng Việt | ||
62 | QPVN (HD) | 127 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt | ||
63 | BacGiangTV (BGTV) | 981 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
64 | BacKanTV (TBK) | 971 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
65 | BacNinhTV (BTV) (HD) | 992 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
66 | BenTreTV (THBT) | 711 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
67 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | 613 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
68 | BinhDuongTV4 (BTV4) - (IMOVIE) HD | 615 | 2h | Phim truyện tổng hợp | Tiếng Việt | ||
69 | CaoBangTV (CRTV) HD | 111 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
70 | DakLakTV (DRT) | 471 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
71 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | 603 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
72 | HaiPhongTV (THP) (HD) | 159 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
73 | HanoiTV1 (HD) | 190 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
74 | HaTinhTV (HTTV) HD | 382 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
75 | HoaBinhTV (HBTV) HD | 281 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
76 | HungYenTV (HY) HD | 892 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
77 | KienGiangTV (KTV) (HD) | 683 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
78 | LangsonTV1 (LSTV1) HD | 121 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
79 | NgheAnTV (NTV) - HD | 372 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
80 | PhuThoTV (PTV) (HD) | 192 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
81 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | 762 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
82 | QuangNinhTV1 (QTV1 - HD) | 244 | 0h | 0h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
83 | SocTrangTV (STV) (HD) | 831 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
84 | ThaiNguyenTV1 (TV1)(HD) | 203 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
85 | ThanhHoaTV (TTV) (HD) | 362 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
86 | TienGiangTV (THTG) (HD) | 631 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
87 | YenBaiTV (YTV) (HD) | 211 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
88 | VinhLongTV1 (THVL1) (HD) | 24 | 0h | 0h | 0h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
89 | VinhLongTV2 (THVL2) (HD) | 28 | 0h | 0h | 0h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
90 | VinhLongTV3 (THVL3) (HD) | 29 | 0h | 0h | 0h | Kênh Phim | Tiếng Việt |
91 | VinhLongTV4 (THVL4 (HD) | 57 | 0h | 0h | 0h | Kênh Văn hoá, Du lịch và Giải trí | Tiếng Việt |
Danh sách kênh trong gói nâng cao truyền hình MyTV có tín hiệu SD
TT | TÊN KÊNH | Số hiệu (VMP) | TVOD (MyTV Fix) | TVOD (MyTV Mobile) |
TSTV (tua lại) | Thể loại | Ngôn ngữ |
1 | HTV1 | 10 | 72h | 72h | 2h | Kênh thông tin công cộng | Tiếng Việt |
2 | HTV3 | 87 | 24h | 24h | 2h | Kênh thiếu nhi | Tiếng Việt |
3 | HTV4 - Key | 14 | 72h | 72h | 2h | Kênh Phổ Biến Kiến Thức, Giáo dục | Tiếng Việt |
4 | HTVC Phụ nữ | 205 | 24h | 24h | 2h | Kênh phụ nữ | Tiếng Việt |
5 | HTV Thể thao | 15 | 24h | 24h | 2h | Kênh thể thao | Tiếng Việt |
6 | HTVC Thuần Việt | 124 | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt | |
7 | HTVC Du lịch và Cuộc sống | 144 | 24h | 24h | 2h | Kênh du lịch - văn hóa - lịch sử | Tiếng Việt |
8 | HTVC Gia đình | 64 | 24h | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
9 | HTVC Ca nhạc | 107 | 2h | Kênh ca nhạc | Tiếng Việt | ||
10 | VTC2 | 21 | 2h | Kênh công nghệ thông tin và truyền thông | Tiếng Việt | ||
11 | VTC6 | 23 | 2h | Kênh văn hóa - nghệ thuật - kinh tế và hội nhập | Tiếng Việt | ||
12 | VTC8 | 164 | 24h | 24h | 2h | Kênh thông tin và giải trí tổng hợp Nam Bộ | Tiếng Việt |
13 | VTC10 | 116 | 2h | Kênh văn hóa VIệt | Tiếng Việt | ||
14 | VTC11 | 26 | 24h | 24h | 2h | Kênh thiếu nhi và gia đình | Tiếng Việt |
15 | VTC12 | 210 | 2h | Kênh mua sắm | Tiếng Việt | ||
16 | VTC14 | 207 | 2h | Kênh phòng chống thiên tai và thảm họa | Tiếng Việt | ||
17 | VTC16 | 206 | 2h | Kênh nông nghiệp nông thôn và nông dân | Tiếng Việt | ||
18 | VTVcab 1 - Giải trí TV | 97 | Kênh Giải trí TH | Tiếng Việt | |||
19 | On Phim Việt | 98 | 2h | Phim truyện Việt Nam | Tiếng Việt | ||
20 | On Sports | 36 | Thể thao | Tiếng Việt | |||
21 | VTVcab5 - E Channel | 100 | 2h | Kênh Phim truyện và Giải trí | Tiếng Việt | ||
22 | On Sports+ | 101 | 2h | Kênh thể thao giải trí | Tiếng Việt | ||
23 | VTVcab 7 | 91 | 24h | 24h | 2h | Kênh thông tin Sức khỏe & Cuộc sống | Tiếng Việt |
24 | VTVcab 9 - InfoTV | 195 | 2h | Kênh tin tức (điển hình về tài chính & kinh tế) | Tiếng Việt | ||
25 | On Cine | 105 | 2h | Kênh Phim truyện | Tiếng Việt | ||
26 | VTVcab 11 - TV Shopping | 8 | 2h | Kênh mua sắm của Đài Truyền hình Việt Nam | Tiếng Việt | ||
27 | VTVcab 12 - Style TV | 103 | 2h | Kênh thời trang, Phong cách sống | Tiếng Việt | ||
28 | VTVcab13-VTV Hyundai | 17 | 2h | Kênh mua sắm | Tiếng Việt | ||
29 | VTVcab 15 - M Channel | 196 | 2h | Kênh Truyền hình dành cho nam giới | Tiếng Việt | ||
30 | On Football | 38 | Bóng đá | Tiếng Việt | |||
31 | VTVcab17 - YEAH1 TV | 104 | 2h | Kênh giải trí Dành cho giới trẻ | Tiếng Việt | ||
32 | VTVcab20 (V Family) | 132 | 2h | Kênh giải trí phụ nữ và gia đình | Tiếng Việt | ||
33 | A+ (ABC Autrailia) | 157 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Anh | ||
34 | TV5 Asie | 65 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Pháp | ||
35 | KBS World | 138 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp Hàn Quốc | Tiếng Hàn -> Phụ đề TA | ||
36 | France 24 English | 137 | 2h | Kênh tin tức quốc tế | Tiếng Anh | ||
37 | Arirang | 170 | 2h | Kênh truyền hình Hàn Quốc | Tiếng Anh | ||
38 | HiTV | 92 | 2h | Kênh thông tin kinh tế - VHXH | Tiếng Việt | ||
39 | VOVTV | 90 | 2h | Kênh VOV | Tiếng Việt | ||
40 | ANTV | 35 | 24h | 24h | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt |
41 | AnGiangTV (ATV) | 671 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
42 | BacLieuTV (BTV) | 941 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
43 | BinhDinhTV (BTV) | 771 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
44 | BinhDuongTV2 (BTV2) | 612 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
45 | BinhPhuocTV (BPTV) | 931 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
46 | BinhThuanTV (BTV) | 861 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
47 | CaMauTV (CTV1) | 691 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
48 | CanThoTV (THTPCT) | 651 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
49 | DakNongTV (PTD) | 481 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
50 | DaNangTV1 (DRT1) | 431 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
51 | DaNangTV2 (DRT2) | 432 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
52 | DienBienTV (ĐTV) | 271 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
53 | DongNaiTV2 (DN2) | 602 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
54 | DongThapTV (THDT) | 661 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
55 | GiaLaiTV (THGL) | 811 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
56 | HaGiangTV (HTV) | 231 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
57 | HaiDuongTV (HDTV) | 341 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
58 | HaNamTV (HaNam) | 901 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
59 | HauGiangTV (HGV) | 951 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
60 | HueTV1 (TRT1) | 751 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
61 | KhanhHoaTV (KTV) | 791 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
62 | KonTumTV (KRT) | 821 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
63 | LaiChauTV (LTV) | 251 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
64 | LamDongTV (LDTV) | 491 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
65 | LaoCaiTV (THLC) | 241 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
66 | LongAnTV (LA34) | 621 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
67 | NamDinhTV (NTV) | 181 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
68 | NinhBinh (NTB) | 351 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
69 | NinhThuanTV (NTV) | 851 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
70 | Phú Yên | 781 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
71 | QuangBinhTV (QBTV) | 731 | 72h | 72h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
72 | QuangNamTV (QRT) | 921 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
73 | QuangTriTV (QRTV) | 741 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
74 | SonLaTV(STV) | 261 | 0h | 0h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
75 | TayNinhTV (TTV11) | 701 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
76 | ThaiBinhTV (TBTV) | 171 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
77 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | 202 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
78 | TraVinhTV (THTV) | 841 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
79 | TuyenQuangTV (TTV) | 221 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
80 | VinhphucTV (VP) | 881 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
81 | VungTauTV (BRT) | 721 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh có trong gói cơ bản của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
>>Sự giống và khác nhau giữa gói Nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
>>Hướng dẫn cài đặt App MyTV B2C trên Smart TV hệ điều hành Android
Khách hàng có nhu cầu lắp đặt truyền hình MyTV VNPT tại Thành Phố Hà Nội xin vui lòng liên hệ hotline 085.585.1166 - 18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được phục vụ. Các gói cước nâng cao của truyền hình MyTV có thể mua và thanh toán dễ dàng trên digishop.vnpt.vn theo hướng dẫn tại đây.