04:52 PM|01/07/2023    2,066 lượt xem

  

Từ tháng 7/2023, VNPT cho ra mắt nhiều gói cước combo internet kèm truyền hình để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ưu đãi khi lắp đặt mới các gói cước này là thanh toán trước cước được tặng thêm tháng sử dụng. Thông tin chi tiết sẽ có trong bài viết sau.

Truyền hình số hiện nay đã được gom gọn trong truyền hình và internet cáp quang VNPT, chỉ cần đăng ký một đường truyền cáp quang bạn sẽ nhận được đầy đủ truyền hình bên trong gói cước, tiết kiệm hơn khi đăng ký gói cước riêng lẻ. Chỉ cần thêm 20k/1 tháng (thay vì 55k) là bạn đã có thêm truyền hình MyTV để sử dụng. Gói cước combo internet truyền hình bao gồm các gói Home Net +, Home Mesh + và Home TV Safe.

Lựa chọn các gói Home Net +, ngoài đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước bạn lựa chọn còn có truyền hình MyTv gói nâng cao và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy... 

Lựa chọn các gói Home Mesh +, khác với các gói Home Net +, ngoài đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước bạn lựa chọn, truyền hình MyTv gói nâng cao và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy bạn còn được trang bị thêm thiết bị Wifi Mesh mở rộng vùng phủ sóng. 

Lựa chọn các gói Home TV Safe, bên cạnh đường truyền internet và gói truyền hình MyTV nâng cao như các gói cước trên bạn còn có thêm thiết bị camera trong nhà và ngoài trời hoặc có thêm thiết bị Wifi Mesh tương ứng.

Tham khảo ngay giá chi tiết của các gói cước dưới đây.

Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home Net+

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
Dành cho Tivi thường
HOME NET 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng   185,000   158,571  1,110,000    2,220,000
HOME NET 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          240,000           205,714    1,440,000    2,880,000  200,000   171,429  1,200,000    2,400,000
HOME NET 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          269,000           230,571    1,614,000    3,228,000  229,000   196,286  1,374,000    2,748,000
HOME NET 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          279,000           239,143    1,674,000    3,348,000  239,000   204,857  1,434,000    2,868,000
HOME NET 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          309,000           264,857    1,854,000    3,708,000  269,000   230,571  1,614,000    3,228,000
Dành cho Tivi thường
HOME NET 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng   215,000   184,286  1,290,000    2,580,000
HOME NET 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          270,000           231,429    1,620,000    3,240,000  230,000   197,143  1,380,000    2,760,000
HOME NET 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          299,000           256,286    1,794,000    3,588,000  259,000   222,000  1,554,000    3,108,000
HOME NET 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          309,000           264,857    1,854,000    3,708,000  269,000   230,571  1,614,000    3,228,000
HOME NET 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          339,000           290,571    2,034,000    4,068,000  299,000   256,286  1,794,000    3,588,000

Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home Mesh+

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
Dành cho Smart TV
HOME MESH 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng    205.000   175.714   1.230.000     2.460.000
HOME MESH 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   270.000     231.429     1.620.000     3.240.000   230.000   197.143   1.380.000     2.760.000
HOME MESH 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   299.000     256.286     1.794.000     3.588.000   259.000   222.000   1.554.000     3.108.000
HOME MESH 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_App
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   309.000     264.857     1.854.000     3.708.000   269.000   230.571   1.614.000     3.228.000
HOME MESH 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_App
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   369.000     316.286     2.214.000     4.428.000   329.000   282.000   1.974.000     3.948.000
Dành cho TV thường
HOME MESH 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng    235.000   201.429   1.410.000     2.820.000
HOME MESH 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   300.000     257.143     1.800.000     3.600.000   260.000   222.857   1.560.000     3.120.000
HOME MESH 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   329.000     282.000     1.974.000     3.948.000   289.000   247.714   1.734.000     3.468.000
HOME MESH 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_STB
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   339.000     290.571     2.034.000     4.068.000   299.000   256.286   1.794.000     3.588.000
HOME MESH 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_STB
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   399.000     342.000     2.394.000     4.788.000   359.000   307.714   2.154.000     4.308.000

Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home TV Safe 

TÊN GÓI THÀNH PHẦN THIẾT BỊ Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM 6 tháng (tặng 1) 12 tháng (tặng 2) 1 tháng 1 tháng có KM 6 tháng (tặng 1) 12 tháng (tặng 2)
HomeTV Safe APP Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao APP
1 Indoor
1 Outdoor
289,000 247,714 1,734,000 3,468,000 259,000 222,000 1,554,000 3,108,000
HomeTV Safe STB Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao STB
324,000 277,714 1,944,000 3,888,000 294,000 252,000 1,764,000 3,528,000
HomeTV Super Safe (APP) Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao APP
1 Indoor
1 Outdoor
1 Mesh
329,000 282,000 1,974,000 3,948,000 299,000 256,286 1,794,000 3,588,000
HomeTV Super Safe (STB) Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao STB
364,000 312,000 2,184,000 4,368,000 334,000 286,286 2,004,000 4,008,000

Thông tin cần biết khi đăng ký lắp đặt Internet VNPT

- Ngoài gói cước hàng tháng, khi lắp đặt mới bạn cần thanh toán phí lắp đặt 300.000đ/thuê bao (giá đã bao gồm VAT).
- Các camera trong gói cước đều đã bao gồm thẻ nhớ 16GB.
- Nếu có nhu cầu, bạn có thể mua thêm thiết bị Wifi Mesh hoặc camera theo nhu cầu sử dụng.

- Nếu đã có đường truyền Internet VNPT bạn có thể tìm hiểu và chuyển sang các gói cước combo Internet truyền hình đã giới thiệu trên hoặc gọi 085.585.1166 để được nhân viên tư vấn.
- Nếu đường truyền Internet bạn đang sử dụng thuộc nhà mạng khác thì vẫn đăng ký truyền hình MyTV nếu bạn đang dùng Smart TV có tải được APP truyền hình MyTV nhé! Truyền hình MyTV liên tục có chương trình khuyến mại hấp dẫn dành cho bạn! Hướng dẫn cách mua và cài đặt có tại đây.

Thủ tục lắp đặt truyền hình VNPT:

Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.

Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký truyền hình VNPT hoặc muốn tìm hiểu thêm về các gói cước tại Hà Nội xin vui lòng liên hệ tổng đài 085.585.1166 để được tư vấn chi tiết giá và ưu đãi cũng như khuyến mại mới nhất và cung cấp địa chỉ lắp đặt, VNPT sẽ triển khai nhanh chóng trong vòng 24h cho khách hàng.

 

Hỗ trợ