LẮP ĐẶT INTERNET + TRUYỀN HÌNH VNPT

Khuyến mại "Sinh nhật nóng – Cháy mùa bóng" với kho quà gần 7,9 tỷ đồng từ VNPT
 "Đăng ký Online - Nhận quà ưu đãi" thẻ VinID trị giá đến 200k khi thanh toán trước cước
Tốc độ internet số 1 Việt Nam
Truyền hình 4K siêu nét với gần 200 kênh, K+ , kho phim boom tấn, tính năng xem lại
COMBO Internet cáp quang + Truyền hình VNPT chỉ từ 180.000 đồng/tháng
Lắp đặt nhanh trong 24h -  Hỗ trợ xử lý sự cố trong 2h (từ thời điểm khách hàng hẹn)

VNPT CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT

Liên hệ tổng đài tư vấn

085.585.1166

I. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT TRUYỀN HÌNH MyTV: (Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng đường truyền internet VNPT)

TÊN GÓI ƯU ĐÃI TRONG GÓI 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 2)

MYTV NÂNG CAO PLUS APP

(Dành cho SmartTV)

 - 177 kênh truyền hình (88 HD + 89 SD); có VTVCab và chùm kênh Qnet
 - Nội dung VOD MyTV,  Galaxy cao cấp, SPOTV thể thao.
 - Đăng nhập trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 02 thiết bị (Không phân biệt STB; SmartTV; SmartPhone/Tablet).
65,000   390,000 60,000 780,000

MYTV NÂNG CAO PLUS STB

(Dành cho tivi thường)

100,000 600,000 92,308 1,200,000
➤ Đơn vị tính: VNĐ
➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại.
➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024

II. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (KHÔNG có Wifi Mesh) 

Gói cước Nội dung gói cước Nội thành (VNĐ-có VAT) Ngoại thành (VNĐ-có VAT)
Hàng tháng Gói 6 tháng Gói 12 tháng
(Tặng 1)
Hàng tháng Gói 6 tháng Gói 12 tháng
(Tặng 1)
Dành cho Smart Tivi
HOME NET 1+ (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
 KHÔNG áp dụng       195,000    1,170,000     2,340,000
HOME NET 2+ (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
     250,000      1,500,000      3,000,000      210,000    1,260,000     2,520,000
HOME NET 3+ (NC) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
     279,000      1,674,000      3,348,000      239,000    1,434,000     2,868,000
HOME NET 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
     285,000      1,710,000      3,420,000      249,000    1,494,000     2,988,000
HOME NET 7+ (NC) Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
     349,000      2,094,000      4,188,000      299,000    1,794,000     3,588,000
Dành cho Tivi thường
HOME NET 1+ (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
 KHÔNG áp dụng       225,000    1,350,000     2,700,000
HOME NET 2+ (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
     280,000      1,680,000      3,360,000      240,000    1,440,000     2,880,000
HOME NET 3+ (NC) Internet: 200 Mbps Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
     309,000      1,854,000      3,708,000      269,000    1,614,000     3,228,000
HOME NET 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
     315,000      1,890,000      3,780,000      279,000    1,674,000     3,348,000
HOME NET 7+ (NC) Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
     379,000      2,274,000      4,548,000      329,000    1,974,000     3,948,000
➤ Đơn vị tính: VNĐ
➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT.
➤ Giá áp dụng từ 05/05/2024

III. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (CÓ Wifi Mesh) 

Gói cước Nội dung gói cước Nội thành (VNĐ-có VAT) Ngoại thành (VNĐ-có VAT)
Hàng tháng Gói 6 tháng Gói 12 tháng
(Tặng 1)
Hàng tháng Gói 6 tháng Gói 12 tháng
(Tặng 1)
Dành cho Smart Tivi
HOME MESH 1 + (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
KHÔNG áp dụng       215,000    1,290,000     2,580,000
HOME MESH 2 + (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
     280,000      1,680,000      3,360,000      240,000    1,440,000     2,880,000
HOME MESH 3+ (NC) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
01 Wifi Mesh 5 
Dịch vụ GreenNet
     309,000      1,854,000      3,708,000      269,000    1,614,000     3,228,000
HOME MESH 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
     319,000      1,914,000      3,828,000      279,000    1,674,000     3,348,000
HOME MESH 7+ (NC) Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
     369,000      2,214,000      4,428,000      319,000    1,914,000     3,828,000
Dành cho Tivi thường
HOME MESH 1 + (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
KHÔNG áp dụng       245,000    1,470,000     2,940,000
HOME MESH 2 + (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
     310,000      1,860,000      3,720,000      270,000    1,620,000     3,240,000
HOME MESH 3+ (NC) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
     339,000      2,034,000      4,068,000      299,000    1,794,000     3,588,000
HOME MESH 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
     349,000      2,094,000      4,188,000      309,000    1,854,000     3,708,000
HOME MESH 7+ (NC) Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
     399,000      2,394,000      4,788,000      349,000    2,094,000     4,188,000
➤ Đơn vị tính: VNĐ
➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT.
➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024

IV. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV (Có camera)

TÊN GÓI THÀNH PHẦN THIẾT BỊ Nội thành (VNĐ-có VAT) Ngoại thành (VNĐ-có VAT)
1 tháng Gói 6 tháng 12 tháng (tặng 1) 1 tháng Gói 6 tháng 12 tháng (tặng 1)
HomeTV Safe APP Internet: 150Mbps
MyTV Nâng cao Plus (App)
1 Indoor
1 Outdoor
299,000 1,794,000 3,588,000 269,000 1,614,000 3,228,000
HomeTV Safe STB Internet: 150Mbps
MyTV Nâng cao Plus (STB)
334,000 2,004,000 4,008,000 304,000 1,824,000 3,648,000
HomeTV Super Safe (APP) Internet: 150Mbps
MyTV Nâng cao Plus (App)
1 Indoor
1 Mesh
1 Outdoor
339,000 2,034,000 4,068,000 309,000 1,854,000 3,708,000
HomeTV Super Safe (STB) Internet: 150Mbps
MyTV Nâng cao Plus (STB)
374,000 2,244,000 4,488,000 344,000 2,064,000 4,128,000
➤ Đơn vị tính: VNĐ
➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT.
➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024

Ghi chú: 

➤ Cước lắp đặt: 300.000đ/1 thuê bao
➤ Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT.

>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android

Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV 

>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?

Truyền hình MyTV
MyTV - dịch vụ truyền hình đa phương tiện do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam cung cấp, mang đến cho khách hàng hình thức giải trí khác biệt.

Với MyTV, khách hàng không chỉ dừng lại ở việc xem truyền hình mà còn được trải nghiệm kho phim truyện hấp dẫn với các phim “bom tấn”, các chương trình âm nhạc độc quyền, hát karaoke, chơi game, tính năng xem lại…

Với 1 tài khoản có thể đăng nhập tối đa trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 2 thiết bị (Không phân biệt khách hàng sử dụng STB; SmartTV; SmartPhone/tablet)

Tiên phong công nghệ 4K

Từ ngày 01/06/2020 MyTV tiên phong thử nghiệm công nghệ truyền hình 4K để mang lại cho khách hàng trải nghiệm hình ảnh siêu nét. 

Để sử dụng dịch vụ truyền hình MyTV, ngoài màn hình tivi tại nhà, khách hàng chỉ cần có đường truyền thuê bao internet của VNPT!

Từ tháng 1/2019 VNPT chính thức ra mắt dịch vụ MyTV qua APP MyTV trên các dòng sản phẩm Smart TiVi.

>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV

>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV

>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình MyTV Fix - Gói nâng cao Plus

>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình MyTV OTT- Gói nâng cao Plus

truyền hình MyTV

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN

Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ  085.585.1166 /18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.

 

VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!



Xem thêm
Hỗ trợ