Thời gian, phạm vi áp dụng
- Thời gian triển khai: Từ ngày 16/10/2019.
- Phạm vi địa bàn: Toàn quốc.
- Đối tượng áp dụng: Thuê bao hiện hữu và thuê bao phát triển mới dịch vụ MyTV.
Đối với thuê bao đang sử dụng dịch vụ truyền hình MyTV:
- Bổ sung chùm kênh VTVCab không tăng giá đối với các gói SilverHD, Gold, GoldHD
- Bổ sung chùm kênh VTVCab không tăng giá HomeTV / HomeCombo (áp dụng từ ngày 01/11/2019)
- Bán add-on 12.000 đồng/thuê bao/tháng với các gói Silver, Chuẩn, Nâng Cao.
- Đối với các thuê bao đang sử dụng gói add-on VTVCab 38.000 đồng/tháng. Từ 01/11/2019 sẽ tự động chuyển đổi giá gói về 12.000 đồng/tháng.
Đối với thuê bao đăng ký mới:
- Bổ sung chùm kênh VTVCab không tăng giá HomeTV / HomeCombo.
- Áp dụng giá bán mới đối với toàn bộ gói cước Chuẩn, Nâng Cao, VIP.
Thay đổi về số kênh của các gói cước
Khách hàng đang sử dụng dịch vụ truyên hình MyTv sẽ được tự động bổ sung 18 kênh truyền hình VTVCab mà không mất thêm bất kỳ chi phí nào. Số lượng kênh sẽ thay đổi cụ thể như sau:
Tên gói |
Nội dung tối thiểu trong gói |
Truyền hình (125 kênh) + VTVCab (18 kênh) (Danh sách kênh chi tiết) |
|
Truyền hình (161 kênh) + VOD + VTVCab (18 kênh) (Danh sách kênh chi tiết) |
|
Truyền hình (161 kênh) + VOD + Film(+) chuẩn + VTVCab (18 kênh) (Danh sách kênh chi tiết) |
Thay đổi về giá cước khi lắp đặt mới truyền hình MyTV
- Giá cước cho TV thứ nhất:
TÊN GÓI |
1 THÁNG |
6 THÁNG (TẶNG 1) |
12 THÁNG (TẶNG 3) |
||
Đơn giá |
Trọn gói |
Đơn giá |
Trọn gói |
||
App MyTV Chuẩn |
46,200 |
39,600 |
277,200 |
36,960 |
554,400 |
App MyTV Nâng cao |
62,700 |
53,743 |
376,200 |
50,160 |
752,400 |
App MyTV VIP |
79,200 |
67,886 |
475,200 |
63,360 |
950,400 |
MyTV Chuẩn (có STB) |
90,200 |
77,314 |
541,200 |
72,160 |
1,082,400 |
MyTV Nâng Cao (có STB) |
106,700 |
91,457 |
640,200 |
85,360 |
1,280,400 |
MyTV VIP (có STB) |
123,200 |
105,600 |
739,200 |
98,560 |
1,478,400 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng |
- Giá cước MyTV cho thứ 2 trở đi:
TÊN GÓI |
1 THÁNG |
6 THÁNG (TẶNG 1) |
12 THÁNG (TẶNG 3) |
||
Đơn giá |
Trọn gói |
Đơn giá |
Trọn gói |
||
App MyTV Chuẩn |
27,000 |
23,143 |
162,000 |
21,600 |
324,000 |
App MyTV Nâng cao |
34,000 |
29,143 |
204,000 |
27,200 |
408,000 |
App MyTV VIP |
42,000 |
36,000 |
252,000 |
33,600 |
504,000 |
MyTV Chuẩn (có STB) |
67,000 |
57,429 |
402,000 |
53,600 |
804,000 |
MyTV Nâng Cao (có STB) |
74,000 |
63,429 |
444,000 |
59,200 |
888,000 |
MyTV VIP (có STB) |
82,000 |
70,286 |
492,000 |
65,600 |
984,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng |
Chính sách giá cước lần này của truyền hình MyTV được kỳ vọng sẽ tạo nên một cuộc bứt phá ngoạn mục trên thị trường truyền hình trả tiền và thu hút được rất nhiều khách hàng mới sử dụng dịch vụ. Bởi lẽ MyTV hiện là hệ thống truyền hình có số lượng kênh phong phú đa dạng nhất, với mức giá ưu đãi tốt nhất trên thị trường truyền hình trả tiền hiện nay tại Việt Nam.
Thông tin thêm vui lòng liên hệ tổng đài: 18001166 (miễn phí) hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn.