12:03 PM|16/06/2021    4,410 lượt xem

  

Hè đến với sức nóng của mùa euro 2021, đăng ký lắp truyền hình MyTV để cùng hòa chung nhịp đập của môn thể thao vua này nào! Nhiều khuyến mại hấp dẫn khi đăng ký trong tháng 6 này đấy!

Khuyến mại lắp truyền hình MyTV tháng 6 năm 2021

Thời gian: Từ ngày 01/06/2021 đến hết ngày 30/06/2021.

Phạm vi: Tại Hà Nội.

Đối tượng: Khách hàng đã có đường truyền internet của VNPT và chưa có đường truyền internet của VNPT

Lắp truyền hình MyTV trong tháng 6 có các ưu đãi sau:

  • - MIỄN 100% cước lắp đặt dịch vụ khi thanh toán trước tối thiểu 6 tháng cước
  • - Hỗ trợ thiết bị (đầu thu STB) đối với tivi thường
  • - TẶNG thêm 1 tháng cước sử dụng khi thanh toán trước 6 tháng
  • - TẶNG thêm 03 tháng cước sử dụng khi thanh toán trước 12 tháng
  • - TẶNG thêm 1 tháng sử dụng kèm K+ khi đăng ký vào thứ 4 và thứ 7 trong trương trình khuyến mại "Ngày hội internet"
  • - Khách hàng tại các tòa nhà có cơ hội nhận quà tặng có giá trị lên đến 300,000 đồng trong chương trình khuyến mại ''Quà mừng tân gia'' diễn ra từ ngày 01/06-30/6/2021.

Giá cước lắp đặt truyền hình MyTV: (áp dụng cho khách hàng đã có đường truyền internet của VNPT)

GIÁ CƯỚC ÁP DỤNG CHO TIVI ĐẦU TIÊN

TÊN GÓI 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói
App MyTV Chuẩn 40,000 34,286 240,000 32,000 480,000
App MyTV Nâng cao 55,000 47,143 330,000 43,933 659,000
App MyTV VIP 79,200 67,886 475,200 63,360 950,400
MyTV Chuẩn (có STB) 84,000 72,000 504,000 67,200 1,008,000
MyTV Nâng Cao (có STB) 99,000 84,857 594,000 79,200 1,188,000
MyTV VIP (có STB) 123,200 105,600 739,200 98,560 1,478,400
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng
➤ Đơn giá:  bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại.
➤ Giá áp dụng từ 12/05/2021

>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android

Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV 

>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?

GIÁ CƯỚC ÁP DỤNG CHO TIVI THỨ 2 TRỞ ĐI:

TÊN GÓI 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói
App MyTV Chuẩn     29,700   25,457  178,200   23,760     356,400
App MyTV Chuẩn không có VTV cab     16,500   14,143 99,000   13,200     198,000
App MyTV Nâng cao     37,400   32,057  224,400   29,920     448,800
App MyTV VIP     46,200   39,600  277,200   36,960     554,400
MyTV Chuẩn (có STB)     73,700   63,171  442,200   58,960     884,400
MyTV Chuẩn (có STB) không có VTV cab    33,000 Không tặng tháng sử dụng
MyTV Nâng Cao (có STB)     81,400   69,771  488,400   65,120     976,800
MyTV VIP (có STB)     90,200   77,314  541,200   72,160  1,082,400
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng
➤ Đơn giá:  bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại.
➤ Giá áp dụng từ 27/04/2021

Giá cước lắp truyền hình MyTV: (áp dụng cho khách hàng chưa có đường truyền internet của VNPT)

GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT (Được trang bị wifi thông thường)

Giá lắp truyền hình MyTV áp dụng tại ngoại thành

TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu)
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 175,000 150,000 1,050,000 140,000 2,100,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 190,000 162,857 1,140,000 152,000 2,280,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 220,000 188,571 1,320,000 176,000 2,640,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 230,000 197,143 1,380,000 184,000 2,760,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 265,000 227,143 1,590,000 212,000 3,180,000
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD)
TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 210,000 180,000 1,260,000 168,000 2,520,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 225,000 192,857 1,350,000 180,000 2,700,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 255,000 218,571 1,530,000 204,000 3,060,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 265,000 227,143 1,590,000 212,000 3,180,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 300,000 257,143 1,800,000 240,000 3,600,000
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng).     
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại.     
➤ Cam kết sử dụng 12 tháng.
➤ Giá áp dụng từ ngày 21/05/2021

Giá lắp truyền hình MyTV áp dụng tại nội thành

TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu)
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 190,000 162,857 1,140,000 152,000 2,280,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 215,000 184,286 1,290,000 172,000 2,580,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 235,000 201,429 1,410,000 188,000 2,820,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 260,000 222,857 1,560,000 208,000 3,120,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 305,000 261,429 1,830,000 244,000 3,660,000
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD)
TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 225,000 192,857 1,350,000 180,000 2,700,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 250,000 214,286 1,500,000 200,000 3,000,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 270,000 231,429 1,620,000 216,000 3,240,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 285,000 244,286 1,710,000 228,000 3,420,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 320,000 274,286 1,920,000 256,000 3,840,000
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng).     
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại.     
➤ Cam kết sử dụng 12 tháng.
➤ Giá áp dụng từ ngày 21/05/2021

GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT HOME SAFE (Có thiết bị khuếch đại tín hiệu wifi Mesh)

NỘI DUNG/ GÓI CƯỚC HOME SAFE1 HOME SAFE2 HOME SAFE6
Địa bàn áp dụng NGOẠI THÀNH
Internet cáp quang Internet: 50MB Internet: 80MB Internet: 100MB
THIẾT BỊ . 01 thiết bị Indoor Camera PT 1080P hoặc 01 thiết bị Wifi Mesh.
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn 
. 01 thiết bị Indoor Camera PT 1080P.
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn
. 01 thiết bị wifi Mesh
. 02 thiết bị Wifi Mesh hoặc 02 thiết bị Indoor Camera PT 1080P.
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn
Ứng dụng Ứng dụng quản lý Camera
MyTV MyTV chuẩn MyTV nâng cao MyTV nâng cao
APP STB APP STB APP STB
Hàng tháng 194,000 229,000 244,000 279,000 275,000 310,000
6 tháng (Tặng 1) Trọn gói 1,164,000 1,374,000 1,464,000 1,674,000 1,650,000 1,860,000
Đơn giá 166,286 196,286 209,143 239,143 235,714 265,714
12 tháng (Tặng 3) Trọn gói 2,328,000 2,748,000 2,928,000 3,348,000 3,300,000 3,720,000
Đơn giá 155,200 183,200 195,200 223,200 220,000 248,000
➤ Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 24 tháng.
➤ Đơn vị tính VNĐ, giá đã có VAT, đơn giá đã có khuyến mại
➤Giá áp dụng từ 21/05/2021

Ghi chú: Các gói Home Safe cho phép khách hàng có thể thay đổi thiết bị:   

+ Nếu thay thiết bị Wifi mesh bằng thiết bị Indoor Camera hoặc ngược lại: không thu thêm phí.
+ Nếu thay thiết bị Wifi mesh/Indoor Camera bằng thiết bị Outdoor Camera thu thêm
10.000đ/1 tháng/1 thiết bị ngoài giá gói cước tương tự.

>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV

>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV

>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV

>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV

Lưu ý:

 Bảng giá trên là đơn giá đã có khuyến mại và bao gồm 10% thuế VAT.

➤ Thanh toán trước 6 hoặc 12 tháng cước khách hàng được miễn cước lắp đặt và hỗ trợ đầu thu HD(nếu có)

THỦ TỤC ĐĂNG KÝ:

  • Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
  • Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN

Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 - 18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.

VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

Hỗ trợ