09:32 PM|15/06/2021    6,910 lượt xem

  

Nhằm tạo thêm điều kiện cho nhiều khách hàng được trải nghiệm dịch vụ internet tốc độ số 1 Việt Nam và các tiện ích kèm theo (camera, wifi mesh…). VNPT tổ chức chương trình khuyến mại “Ngày hội Internet”. Khi đăng ký mới các gói cước Home combo/HomeTV/Home safe vào các ngày khuyến mại thứ 4 và thứ 7 trong tuần từ ngày 01/04/2021 đến ngày 30/06/2021, khách hàng được tặng thêm đến 4 tháng sử dụng và 1 tháng miễn phí truyền hình K+

Thông tin chi tiết về chương trình khuyến mại “Ngày hội Internet” của VNPT Hà Nội

Thời gian khuyến mại: Các ngày thứ 4, thứ 7 trong tuần từ 03/4/2021 đến ngày 30/6/2021, cụ thể như sau:

STT Thời gian Ngày khuyến mại
Thứ 4 Thứ 7
1 Từ ngày 01-04/4/2021   03/04/2021
2 Từ ngày 05-11/4/2021 07/04/2021 10/04/2021
3 Từ ngày 12-18/4/2021 14/04/2021 17/04/2021
4 Từ ngày 19-25/4/2021 24/04/2021 24/04/2021
5 Từ ngày 26/04 -02/5/2021 28/04/2021 01/05/2021
6 Từ ngày 03-09/5/2021 05/05/2021 08/05/2021
7 Từ ngày 10-16/5/2021 12/05/2021 15/05/2021
8 Từ ngày 17-23/5/2021 19/05/2021 22/05/2021
9 Từ ngày 24-30/5/2021 26/05/2021 29/05/2021
10 Từ ngày 31/5 - 06/6/2021 02/06/2021 05/06/2021
11 Từ ngày 07- 13/6/2021 09/06/2021 12/06/2021
12 Từ ngày 14-20/6/2021 16/06/2021 19/06/2021
13 Từ ngày 21 – 27/6/2021 23/06/2021 26/06/2021
14 Từ ngày 28 – 30/6/2021 30/06/2021 X
  26 ngày

Đối tượng:
Khách hàng lắp đặt mới internet cáp quang, Đăng ký ghép gói Home combo/Home TV/Home safe mới trong ngày khuyến mại và thanh toán trước cước tối thiểu từ 6 tháng trở lên (không áp dụng cho khách hàng thanh toán trả sau). 

Chính sách giá cước:             
Giá cước áp dụng gói Home combo

GÓI CƯỚC  HOME TIẾT KIỆM HOME ĐỈNH HOME KẾT NỐI HOME GIẢI TRÍ HOME GAME HOME THỂ THAO
I GIÁ CƯỚC (Đơn vị tính: VNĐ - Đã bao gồm thuế VAT - Đơn giá đã có khuyến mại)
MyTV app (dành cho Smart tivi)
Gói 1 tháng          269,000     299,000      319,000      329,000     329,000         369,000
Gói 6 tháng
(tặng 2)
Trọn gói     1,614,000  1,794,000   1,914,000  1,974,000  1,974,000      2,214,000
Đơn giá         201,750     224,250      239,250      246,750     246,750         276,750
Gói 12 tháng
(tặng 4)
Trọn gói     3,228,000  3,588,000   3,828,000  3,948,000  3,948,000      4,428,000
Đơn giá         201,750     224,250      239,250      246,750     246,750         276,750
Mytv STB (dành cho tivi thường)
Gói 1 tháng          304,000     334,000      354,000      364,000     364,000         404,000
Gói 6 tháng
(tặng 2)
Trọn gói     1,824,000  2,004,000   2,124,000  2,184,000  2,184,000      2,424,000
Đơn giá         228,000     250,500      265,500      273,000     273,000         303,000
Gói 12 tháng
(tặng 4)
Trọn gói     3,648,000  4,008,000   4,248,000  4,368,000  4,368,000      4,848,000
Đơn giá         228,000     250,500      265,500      273,000     273,000         303,000
➤ Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 tháng.
➤ Đơn vị tính VNĐ, giá đã có VAT, đơn giá đã có khuyến mại
➤ Giá áp dụng từ 21/05/2021

Gói cước tích hợp Home TV

Bảng giá áp dụng tại ngoại thành

TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 2) 12 THÁNG (TẶNG 4)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu)
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 175,000 131,250 1,050,000 131,250 2,100,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 190,000 142,500 1,140,000 142,500 2,280,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 220,000 165,000 1,320,000 165,000 2,640,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 230,000 172,500 1,380,000 172,500 2,760,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 265,000 198,750 1,590,000 198,750 3,180,000
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD)
TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 2) 12 THÁNG (TẶNG 4)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 210,000 157,500 1,260,000 157,500 2,520,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 225,000 168,750 1,350,000 168,750 2,700,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 255,000 191,250 1,530,000 191,250 3,060,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 265,000 198,750 1,590,000 198,750 3,180,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 300,000 225,000 1,800,000 225,000 3,600,000
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng).     
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại.     
➤ Cam kết sử dụng 12 tháng.
➤ Giá áp dụng từ ngày 21/05/2021

Bảng giá áp dụng tại nội thành

TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 2) 12 THÁNG (TẶNG 4)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu)
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 190,000 142,500 1,140,000 142,500 2,280,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 215,000 161,250 1,290,000 161,250 2,580,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 235,000 176,250 1,410,000 176,250 2,820,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 260,000 195,000 1,560,000 195,000 3,120,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 305,000 228,750 1,830,000 228,750 3,660,000
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD)
TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI Địa chỉ IP 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Tốc độ Gói MyTV đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
HomeTV 1 40 Mbps Nâng cao_APP Động 225,000 168,750 1,350,000 168,750 2,700,000
HomeTV 2 80 Mbps Nâng cao_APP Động 250,000 187,500 1,500,000 187,500 3,000,000
HomeTV3 Super 100 Mbps Nâng cao_APP Động 270,000 202,500 1,620,000 202,500 3,240,000
HomeTV4 Super 150 Mbps Nâng cao_APP Động 285,000 213,750 1,710,000 213,750 3,420,000
HomeTV5 Super 200 Mbps Nâng cao_APP Động 320,000 240,000 1,920,000 240,000 3,840,000
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng).     
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại.     
➤ Cam kết sử dụng 12 tháng.
➤ Giá áp dụng từ ngày 21/05/2021

Gói Home Safe

NỘI DUNG/ GÓI CƯỚC HOME SAFE1 HOME SAFE2 HOME SAFE6
Địa bàn áp dụng NGOẠI THÀNH
Internet cáp quang Internet: 50MB Internet: 80MB Internet: 100MB
THIẾT BỊ . 01 thiết bị Indoor Camera PT 1080P hoặc 01 thiết bị Wifi Mesh.
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn 
. 01 thiết bị Indoor Camera PT 1080P.
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn
. 01 thiết bị wifi Mesh
. 02 thiết bị Wifi Mesh hoặc 02 thiết bị Indoor Camera PT 1080P.
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn
Ứng dụng Ứng dụng quản lý Camera
MyTV MyTV chuẩn MyTV nâng cao MyTV nâng cao
APP STB APP STB APP STB
Hàng tháng 194,000 229,000 244,000 279,000 275,000 310,000
6 tháng (Tặng 2) Trọn gói 1,164,000 1,374,000 1,464,000 1,674,000 1,650,000 1,860,000
Đơn giá 145,500 171,750 183,000 209,250 206,250 232,500
12 tháng (Tặng 4) Trọn gói 2,328,000 2,748,000 2,928,000 3,348,000 3,300,000 3,720,000
Đơn giá 145,500 171,750 183,000 209,250 206,250 232,500
Địa bàn áp dụng NỘI THÀNH
MyTV MyTV chuẩn MyTV nâng cao MyTV nâng cao
APP STB APP STB APP STB
Hàng tháng 185,000 229,000 235,000 279,000 266,000 310,000
6 tháng (Tặng 2) Trọn gói 1,110,000 1,374,000 1,410,000 1,674,000 1,596,000 1,860,000
Đơn giá 138,750 171,750 176,250 209,250 199,500 232,500
12 tháng (Tặng 4) Trọn gói 2,220,000 2,748,000 2,820,000 3,348,000 3,192,000 3,720,000
Đơn giá 138,750 171,750 176,250 209,250 199,500 232,500
➤ Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 24 tháng.
➤ Đơn vị tính VNĐ, giá đã có VAT, đơn giá đã có khuyến mại
➤Giá áp dụng từ 21/05/2021

Ghi chú:

Giá các gói cước: đồng/thuê bao; giá gói cước đã bao gồm VAT và cước hòa mạng. Đơn giá đã có khuyến mại.

Chính sách này không áp dụng tại các dự án, tòa nhà do đối tác xã hội hóa quản lý hạ tầng có quy định chính riêng.               

Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ internet và truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 - 18001166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.

VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

 

Từ khóa:

Hỗ trợ