LẮP ĐẶT INTERNET + TRUYỀN HÌNH VNPT
Tốc độ internet số 1 Việt Nam
Miễn phí Wifi Mesh tại các tòa chung cư, cao ốc từ 18/10/2024 đến hết ngày 30/11/2024
Truyền hình 4K siêu nét với gần 200 kênh, K+ , kho phim boom tấn, tính năng xem lại
COMBO Internet cáp quang + Truyền hình VNPT chỉ từ 180.000 đồng/tháng
Lắp đặt nhanh trong 24h - Hỗ trợ xử lý sự cố trong 2h (từ thời điểm khách hàng hẹn)
VNPT CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT
Liên hệ tổng đài tư vấn
I. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT TRUYỀN HÌNH MyTV: (Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng đường truyền internet VNPT)
TÊN GÓI | ƯU ĐÃI TRONG GÓI | 1 THÁNG | 6 THÁNG | 12 THÁNG (TẶNG 1) | |
MYTV NÂNG CAO PLUS APP (Dành cho SmartTV) |
- 177 kênh truyền hình (88 HD + 89 SD); có VTVCab và chùm kênh Qnet - Nội dung VOD MyTV, Galaxy cao cấp, SPOTV thể thao. - Đăng nhập trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 02 thiết bị (Không phân biệt STB; SmartTV; SmartPhone/Tablet). |
65,000 | 390,000 | 60,000 | 780,000 |
MYTV NÂNG CAO PLUS STB (Dành cho tivi thường) |
100,000 | 600,000 | 92,308 | 1,200,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
II. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (KHÔNG có Wifi Mesh)
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng (Tặng 1) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng (Tặng 1) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195,000 | 1,170,000 | 2,340,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 1,710,000 | 3,420,000 | 249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 225,000 | 1,350,000 | 2,700,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
315,000 | 1,890,000 | 3,780,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 2,274,000 | 4,548,000 | 329,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 05/05/2024 |
III. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (CÓ Wifi Mesh)
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng (Tặng 1) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng (Tặng 1) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 215,000 | 1,290,000 | 2,580,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 245,000 | 1,470,000 | 2,940,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 1,620,000 | 3,240,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399,000 | 2,394,000 | 4,788,000 | 349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
IV. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV (Có camera)
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
1 tháng | Gói 6 tháng | 12 tháng (tặng 1) | 1 tháng | Gói 6 tháng | 12 tháng (tặng 1) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Outdoor |
299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
334,000 | 2,004,000 | 4,008,000 | 304,000 | 1,824,000 | 3,648,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Mesh 1 Outdoor |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
374,000 | 2,244,000 | 4,488,000 | 344,000 | 2,064,000 | 4,128,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024 |
Ghi chú:
➤ Cước lắp đặt: 300.000đ/1 thuê bao
➤ Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT.
>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?
Truyền hình MyTV
MyTV - dịch vụ truyền hình đa phương tiện do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam cung cấp, mang đến cho khách hàng hình thức giải trí khác biệt.
Với MyTV, khách hàng không chỉ dừng lại ở việc xem truyền hình mà còn được trải nghiệm kho phim truyện hấp dẫn với các phim “bom tấn”, các chương trình âm nhạc độc quyền, hát karaoke, chơi game, tính năng xem lại…
Với 1 tài khoản có thể đăng nhập tối đa trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 2 thiết bị (Không phân biệt khách hàng sử dụng STB; SmartTV; SmartPhone/tablet)
Tiên phong công nghệ 4K
Từ ngày 01/06/2020 MyTV tiên phong thử nghiệm công nghệ truyền hình 4K để mang lại cho khách hàng trải nghiệm hình ảnh siêu nét.
Để sử dụng dịch vụ truyền hình MyTV, ngoài màn hình tivi tại nhà, khách hàng chỉ cần có đường truyền thuê bao internet của VNPT!
Từ tháng 1/2019 VNPT chính thức ra mắt dịch vụ MyTV qua APP MyTV trên các dòng sản phẩm Smart TiVi.
>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình MyTV Fix - Gói nâng cao Plus
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình MyTV OTT- Gói nâng cao Plus
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN
Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 /18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!