LẮP ĐẶT INTERNET +TRUYỀN HÌNH VNPT
TẶNG ĐẾN 4 THÁNG CƯỚC COMBO Internet + Truyền hình VNPT
TRẢI NGHIỆM NGAY GÓI K+ MIỄN PHÍ 01 tháng khi đăng ký internet, truyền hình của VNPT vào thứ 4, thứ 7 hàng tuần từ 1/ 4 - 30/6/2021.
Internet + Truyền hình VNPT chỉ từ 156.000 đồng/tháng
Đăng ký K+: chỉ thêm 66.000 đồng/tháng
Lắp mạng internet chỉ từ 151.200 đồng/tháng (Bảng cước khuyến mại)
Tặng thiết bị camera, wifi mesh khi đăng ký gói Home safe
Liên hệ tổng đài tư vấn
I. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV:
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT (Được trang bị wifi thông thường)
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TẠI KHU VỰC NỘI THÀNH
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN GÓI | Địa chỉ IP | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | |||
Tốc độ | Gói MyTV | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | |||
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu) | ||||||||
HomeTV 1 | 40 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | |
HomeTV 2 | 80 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 184,286 | 1,290,000 | 172,000 | 2,580,000 | |
HomeTV3 Super | 100 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 201,429 | 1,410,000 | 188,000 | 2,820,000 | |
HomeTV4 Super | 150 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 222,857 | 1,560,000 | 208,000 | 3,120,000 | |
HomeTV5 Super | 200 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 261,429 | 1,830,000 | 244,000 | 3,660,000 | |
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD) | ||||||||
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN GÓI | Địa chỉ IP | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | |||
Tốc độ | Gói MyTV | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | |||
HomeTV 1 | 40 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | |
HomeTV 2 | 80 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 214,286 | 1,500,000 | 200,000 | 3,000,000 | |
HomeTV3 Super | 100 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 231,429 | 1,620,000 | 216,000 | 3,240,000 | |
HomeTV4 Super | 150 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 244,286 | 1,710,000 | 228,000 | 3,420,000 | |
HomeTV5 Super | 200 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 274,286 | 1,920,000 | 256,000 | 3,840,000 | |
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng). ➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại. ➤ Cam kết sử dụng 12 tháng. ➤ Giá áp dụng từ ngày 21/05/2021 |
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TẠI KHU VỰC NGOẠI THÀNH
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN GÓI | Địa chỉ IP | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | |||
Tốc độ | Gói MyTV | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | |||
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu) | ||||||||
HomeTV 1 | 40 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 | |
HomeTV 2 | 80 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | |
HomeTV3 Super | 100 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 188,571 | 1,320,000 | 176,000 | 2,640,000 | |
HomeTV4 Super | 150 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 197,143 | 1,380,000 | 184,000 | 2,760,000 | |
HomeTV5 Super | 200 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 227,143 | 1,590,000 | 212,000 | 3,180,000 | |
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD) | ||||||||
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN GÓI | Địa chỉ IP | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | |||
Tốc độ | Gói MyTV | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | |||
HomeTV 1 | 40 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 | |
HomeTV 2 | 80 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | |
HomeTV3 Super | 100 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 | |
HomeTV4 Super | 150 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 227,143 | 1,590,000 | 212,000 | 3,180,000 | |
HomeTV5 Super | 200 Mbps | Nâng cao_APP | Động | 257,143 | 1,800,000 | 240,000 | 3,600,000 | |
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng). ➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại. ➤ Cam kết sử dụng 12 tháng. ➤ Giá áp dụng từ ngày 21/05/2021 |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT HOME SAFE (Được trang bị wifi Mesh)
NỘI DUNG/ GÓI CƯỚC | HOME SAFE1 | HOME SAFE2 | HOME SAFE6 | ||||
Internet cáp quang | Internet: 50MB | Internet: 80MB | Internet: 100MB | ||||
THIẾT BỊ | . 01 thiết bị Indoor Camera PT 1080P hoặc 01 thiết bị Wifi Mesh. . 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn |
. 01 thiết bị Indoor Camera PT 1080P. . 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn . 01 thiết bị wifi Mesh |
. 02 thiết bị Wifi Mesh hoặc 02 thiết bị Indoor Camera PT 1080P. . 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn |
||||
Ứng dụng | Ứng dụng quản lý Camera | ||||||
MyTV | MyTV chuẩn | MyTV nâng cao | MyTV nâng cao | ||||
APP | STB | APP | STB | APP | STB | ||
Hàng tháng | 185,000 | 229,000 | 235,000 | 279,000 | 266,000 | 310,000 | |
6 tháng (Tặng 1) | Trọn gói | 1,110,000 | 1,374,000 | 1,410,000 | 1,674,000 | 1,596,000 | 1,860,000 |
Đơn giá | 158,571 | 196,286 | 201,429 | 239,143 | 228,000 | 265,714 | |
12 tháng (Tặng 3) | Trọn gói | 2,220,000 | 2,748,000 | 2,820,000 | 3,348,000 | 3,192,000 | 3,720,000 |
Đơn giá | 148,000 | 183,200 | 188,000 | 223,200 | 212,800 | 248,000 | |
➤ Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 24 tháng. ➤ Đơn vị tính VNĐ, giá đã có VAT, đơn giá đã có khuyến mại ➤Giá áp dụng từ 21/05/2021 |
Ghi chú: Các gói Home Safe1 và Home Safe2 cho phép khách hàng có thể thay đổi thiết bị:
+ Nếu thay thiết bị Wifi mesh bằng thiết bị Indoor Camera hoặc ngược lại: không thu thêm phí.
+ Nếu thay thiết bị Wifi mesh/Indoor Camera bằng thiết bị Outdoor Camera thu thêm 10.000đ/1 tháng/1 thiết bị ngoài giá gói cước tương tự.
II. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT TRUYỀN HÌNH MyTV: (áp dụng cho khách hàng đã có đường truyền internet của VNPT)
GIÁ CƯỚC ÁP DỤNG CHO TIVI ĐẦU TIÊN
TÊN GÓI | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||
App MyTV Chuẩn | 40,000 | 34,286 | 240,000 | 32,000 | 480,000 |
App MyTV Nâng cao | 55,000 | 47,143 | 330,000 | 43,933 | 659,000 |
App MyTV VIP | 79,200 | 67,886 | 475,200 | 63,360 | 950,400 |
MyTV Chuẩn (có STB) | 84,000 | 72,000 | 504,000 | 67,200 | 1,008,000 |
MyTV Nâng Cao (có STB) | 99,000 | 84,857 | 594,000 | 79,200 | 1,188,000 |
MyTV VIP (có STB) | 123,200 | 105,600 | 739,200 | 98,560 | 1,478,400 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng ➤ Đơn giá: bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Giá áp dụng từ 12/05/2021 |
>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?
GIÁ CƯỚC ÁP DỤNG CHO TIVI THỨ 2 TRỞ ĐI:
TÊN GÓI | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||
App MyTV Chuẩn | 29,700 | 25,457 | 178,200 | 23,760 | 356,400 |
App MyTV Chuẩn không có VTV cab | 16,500 | 14,143 | 99,000 | 13,200 | 198,000 |
App MyTV Nâng cao | 37,400 | 32,057 | 224,400 | 29,920 | 448,800 |
App MyTV VIP | 46,200 | 39,600 | 277,200 | 36,960 | 554,400 |
MyTV Chuẩn (có STB) | 73,700 | 63,171 | 442,200 | 58,960 | 884,400 |
MyTV Chuẩn (có STB) không có VTV cab | 33,000 | Không tặng tháng sử dụng | |||
MyTV Nâng Cao (có STB) | 81,400 | 69,771 | 488,400 | 65,120 | 976,800 |
MyTV VIP (có STB) | 90,200 | 77,314 | 541,200 | 72,160 | 1,082,400 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ, giá bao gồm VAT ➤ Đơn giá đã có khuyến mại |
Lưu ý:
➤ Bảng giá trên là đơn giá đã có khuyến mại và bao gồm 10% thuế VAT.
➤ Đối với gói combo sử dụng STB, cam kết sử dụng dịch vụ FiberVNN+MyTV liên tục tối thiểu 24 tháng.
➤Thanh toán trước 6 hoặc 12 tháng cước khách hàng được miễn cước lắp đặt và hỗ trợ đầu thu HD(nếu có)
Truyền hình MyTV
MyTV - dịch vụ truyền hình đa phương tiện do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam cung cấp, mang đến cho khách hàng hình thức giải trí khác biệt.
Với MyTV, khách hàng không chỉ dừng lại ở việc xem truyền hình đơn thuần mà có thể xem bất cứ chương trình nào mình yêu thích vào bất kỳ thời điểm nào và sử dụng nhiều dịch vụ khác qua màn hình tivi như: xem phim theo yêu cầu, xem trực tiếp, xem lại các giải thể thao lớn, hát karaoke, chơi game, nghe nhạc…
Tiên phong công nghệ 4K
Từ ngày 01/06/2020 MyTV tiên phong thử nghiệm công nghệ truyền hình 4K để mang lại cho khách hàng trải nghiệm hình ảnh siêu nét.
Để sử dụng dịch vụ truyền hình MyTV, ngoài màn hình tivi tại nhà, khách hàng chỉ cần có đường truyền thuê bao internet của VNPT!
Từ tháng 1/2019 VNPT chính thức ra mắt dịch vụ MyTV qua APP MyTV trên các dòng sản phẩm Smart TiVi.
>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN
Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 /18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!