1. Nên lắp internet nhà mạng nào?
Trả lời: Nên lắp mạng Internet của nhà mạng nào là câu hỏi nhận được nhiều nhất khi tư vấn lắp mạng Internet. Để chọn được một nhà mạng uy tín, chất lượng, quý khách nên dựa vào những tiêu chí sau:
- Nhà mạng có mức giá cạnh tranh cao.
- Tốc độ Internet nhanh, tính ổn định cao, dù sử dụng ban ngày hay buổi tối thì tốc độ mạng vẫn ổn định như nhau.
- Thủ tục đăng ký đơn giản, có hỗ trợ đăng ký online dễ dàng và nhanh chóng.
- Lắp đặt nhanh chóng.
- Có nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn.
- Chăm sóc khách hàng, hậu mãi sau mua.
Từ những tiêu chí trên, VNPT là một gợi ý hoàn hảo cho quý khách. Đăng ký lắp mạng VNPT ngay hôm nay để tận hưởng các lợi ích sau:
- Giá chỉ từ 165K/tháng và đa dạng gói cước phù hợp với nhiều gia đình.
- Miễn phí 100% chi phí lắp đặt, trang bị thiết bị: modem wifi/wifi mesh/camera khi mua kèm gói cước.
- Đăng ký 6 tháng tặng 1 tháng, đăng ký 12 tháng tặng ngay 3 tháng.
- Tốc độ Internet siêu tốc, ổn định với băng tần 5G, đảm bảo không nghẽn mạng, không chập chờn.
- Hỗ trợ nâng cấp băng thông nhanh chóng mà không cần thay cáp.
- Tư vấn tại nhà hoàn toàn miễn phí. Lắp đặt 24/7, làm việc cả thứ 7 và chủ nhật. Chăm sóc khách hàng 24/7, hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng.
2. Lắp mạng internet VNPT tốn những chi phí nào?
Trả lời: Những chi phí bạn cần chi trả khi lắp mạng Internet là tiền gói cước Internet và phí đấu nối cho thuê bao mới. Công thức tiền lắp mạng: Tiền lắp mạng = Tiền gói cước internet + Phí đấu nối cho thuê bao mới
Trong đó:
- Tiền gói cước internet: Chính là giá gói cước mà bạn đã chọn. Ví dụ nếu bạn chọn gói cước Home 1 của VNPT thì chi phí này sẽ là 165K/tháng.
- Phí đấu nối cho thuê bao mới: Gồm công lắp đặt và thiết bị đi kèm.
Tóm lại, tổng chi phí lắp đặt mạng sẽ bao gồm:
Phí gói cước | Giá cước tùy theo từng gói và dao động từ 165.000 - 600.000 VNĐ/tháng. Lưu ý: nếu khách hàng mới đăng ký lần đầu thì cần phải mua gói cước 6 hoặc 12 tháng. Sau khi hết gói đăng ký đầu tiên thì các kỳ tiếp theo khách hàng có thể thanh toán theo tháng. |
Phí lắp đặt | Miễn phí khi thanh toán cước trước 6 tháng trở lên |
Phí đặt cọc | Tùy thuộc vào gói cước đăng ký sử dụng |
Phí đầu nối | 200.000 (thuê bao mới) |
Vật tư | Miễn phí dây từ trạm gần nhất đến nhà |
3. Lắp mạng internet VNPT có mất nhiều thời gian không?
Trả lời: Với VNPT, quý khách không cần lo lắng về thời gian lắp mạng Internet bởi VNPT làm việc cả thứ 7 và chủ nhật, hỗ trợ khách hàng lắp đặt nhanh chóng.
- Thời gian khảo sát: Trong vòng 2h kể từ khi nhận được yêu cầu.
- Thời gian lắp đặt: Trong vòng 24 giờ sau khi hoàn tất thủ tục.
- Thời gian khắc phục sự cố: Trong vòng 24 – 48h sau khi nhận được thông báo.
4. Tư vấn chọn gói cước cho cá nhân, hộ gia đình
Trả lời: Trước khi chọn gói cước lắp mạng Internet nào, quý khách cần cân nhắc nhu cầu của bản thân. Gói cước phải phù hợp với nhu cầu để tránh lãng phí.
Nhu cầu sử dụng | Tốc độ | Số lượng thiết bị |
Nhu cầu cơ bản (chỉ lướt mạng để làm việc hoặc mạng xã hội để giải trí) | 30 mps | 5 - 7 |
40 mps | 5 - 7 | |
Nhu cầu cơ bản + Chơi game hoặc Video | 80 mps | 8 - 10 |
100mbps | 10 - 15 | |
300 mbps | Trên 50 | |
Nhu cầu cơ bản + xem truyền hình | 100 mbps | 10 - 15 |
150 mbps | Trên 20 | |
300 mbps | Trên 50 |
Riêng với khách hàng thường xuyên chơi game thì cần quan tâm đến các yếu tố như:
- Ưu tiên các gói cước có tính năng EAI
- Chọn băng thông quốc tế tối thiểu 100MPs
- Đối với game có server nước ngoài như Alliance of Valiant Arms, Gunz, Rakion… cần chọn nhà mạng cung cấp băng thông quốc tế tối thiểu 100Kbps để đảm bảo ổn định khi chơi.
5. Danh sách các gói cước cá nhân, hộ gia đình
Trả lời: Dưới đây là danh sách chi tiết gói cước cho cá nhân và hộ gia đình:
Gói cước Internet
Đây là các gói cước lắp mạng cho cá nhân, hộ gia đình chỉ có nhu cầu sử dụng Internet:
TT | Gói cước | Tốc độ | Mesh | Giá Nội thành Hà Nội | Giá Ngoại thành Hà Nội |
1 | Home 1 | 80 Mbps | X | 180,000 | 165,000 |
2 | Home 2 | 120 Mbps | 210,000 | 180,000 | |
1 | Home 3 Super | 150 Mbps | 1 Mesh | 245,000 | 220,000 |
2 | Home 4 Super | 250 Mbps | 2 Mesh | 279,000 | 240,000 |
3 | Home 5 Super | 300 Mbps | 3 Mesh | 349,000 | 290,000 |
3 | Home Net | - Tốc độ tối đa trong nước: 300Mbps - Tốc độ quốc tế tối thiểu: 2Mbps - Ưu tiên tốc độ vào các game thông dụng: 400 Mbps |
X | 800,000 | 600,000 |
Gói cước Internet + Truyền hình
Đối với hộ gia đình thường xuyên xem truyền hình, các gói cước dưới đây được khuyên dùng:
TT | TÊN GÓI | Thành phần | Nội thành | Ngoại thành | ||||
Fiber | MyTV | Thiết bị | Smart TV | Tivi thường | Smart TV | Tivi thường | ||
1 | Home TV1 | 80M | Nâng cao | KHÔNG MESH | 190,000 | 225,000 | 175,000 | 210,000 |
3 | Home TV2 | 120M | Nâng cao | 215,000 | 250,000 | 190,000 | 225,000 | |
1 | HomeTV3 Super | 150M | Nâng cao | 1 Mesh | 260,000 | 295,000 | 220,000 | 255,000 |
3 | HomeTV4 Super | 250M | Nâng cao | 2 Mesh | 294,000 | 329,000 | 255,000 | 290,000 |
5 | HomeTV5 Super | 300M | Nâng cao | 3 Mesh | 364,000 | 399,000 | 305,000 | 340,000 |
Gói cước Internet + Truyền hình + Di động
Combo Internet, truyền hình và di động là lựa chọn tiết kiệm cho các cá nhân, hộ gia đình với mức chi phí ưu đãi lên đến 50% so với mua các gói lẻ.
Gói cước | Nội dung gói cước | Giá cước (VNĐ/tháng) | |
SmartTV | Tivi thường | ||
Home Tiết Kiệm | Internet: 120 Mbps Truyền hình: MyTV chuẩn 151 kênh, bao gồm VTVCab, Miễn phí kho VOD không quảng cáo Di động: Chia sẻ 15GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước gọi di động cho các thành viên. |
383,000 | 418,000 |
Home Kết Nối | Internet: Bình thường: 150Mbps, Ứng dụng Zalo, MyTV, MyTV OTT: 200 Mbps Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
239,000 | 274,000 |
Home Giải Trí | Internet: Bình thường: 150Mbps, Galaxy Play (Fim+), SCTV Phim, Nhaccuatui, MyTV, MyTV OTT: 200 Mbps Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
289,000 | 324,000 |
Home Thể Thao | Internet: Bình thường: 150Mbps, MyTV, MyTV OTT, trải nghiệm tốt nhất chất lượng 4K (UltraHD): 300 Mbps Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD, Chùm kênh K+ cực đỉnh Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
299,000 | 334,000 |
Home Mobile | Internet: 120 Mbps Truyền hình: gói MyTV 125 kênh, miễn phí data 3G/4G khi xem trên di động Di động: Chia sẻ 15GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động trong gia đình |
299,000 | 334,000 |
Home Đỉnh | Internet: 150 Mbps Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Miễn phí cước di động cho các thành viên |
269,000 | 304,000 |
6. Nên dùng gói cước nào cho Doanh nghiệp?
Trả lời: Khách hàng là doanh nghiệp có các lựa chọn đa dạng khi lắp mạng. Một số gói cước VNPT dưới đây có tốc độ cao, vùng phủ rộng, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp:
Tên gói | Tốc độ trong nước (Mbps) | Gói cước hàng tháng |
Fiber60Eco+ | 100 | 396,000 |
Fiber60+ | 660,000 | |
Fiber80Eco+ | 120 | 792,000 |
Fiber80+ | 1,650,000 | |
Fiber100Eco+ | 150 | 1,320,000 |
Fiber100+ | 2,750,000 | |
Fiber100Vip+ | 4,400,000 | |
Fiber150Eco+ | 200 | 3,300,000 |
Fiber150+ | 8,800,000 | |
Fiber150Vip+ | 11,000,000 | |
Fiber200Eco+ | 300 | 6,600,000 |
Fiber200+ | 12,100,000 | |
Fiber200Vip+ | 16,500,000 |
7. Đăng ký lắp mạng internet VNPT ở đâu?
Trả lời: Để đăng ký lắp mạng VNPT, quý khách có thể đăng ký bằng hình thức online hoặc offline:
Quy trình chung khi đăng ký lắp mạng VNPT
Đăng ký online
Đăng ký online để nhận những lợi ích như đăng ký mọi lúc mọi nơi, không cần xếp hàng, không cần di chuyển vất vả, đăng ký siêu nhanh chỉ trong khoảng 3 phút và được ưu tiên lắp đặt nhanh nhất.
Quy trình đăng ký như sau:
Bước 1 | Truy cập website https://banhangvnpt.vn/, chọn gói cước và đăng ký. Hoặc gọi đến tổng đài 085.585.1166 để được tư vấn. |
Bước 2 | VNPT tiếp nhận yêu cầu và khảo sát. |
Bước 3 | Kỹ thuật viên VNPT đến khảo sát. |
Bước 4 | Nhân viên tư vấn báo kết quả và ký hợp đồng, hẹn ngày triển khai lắp đặt. |
Bước 5 | Nhân viên VNPT lắp đặt và bàn giao. |
8. Thủ tục đăng ký lắp mạng internet VNPT
Trả lời: Khi lắp mạng VNPT, thủ tục cần chuẩn bị đơn giản, bao gồm
Đối với khách hàng cá nhân: - Chứng minh nhân dân/ căn cước công dân (ảnh chụp bản gốc hoặc photo 2 mặt trước sau). - Sổ hộ khẩu, KT3 (nếu trả trước 1 tháng hoặc trả sau). |
Đối với khách hàng doanh nghiệp: - Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp (ảnh chụp bản gốc hoặc photo). - Giấy ủy quyền giám đốc. - Chứng minh nhân dân/ căn cước công dân của người đại diện (ảnh chụp bản gốc hoặc photo |
9. Chính sách khuyến mại
Trả lời: Đăng ký lắp mạng Internet VNPT ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi siêu khủng:
- Gói cước đa dạng, giá chỉ từ 165K/tháng.
- Các gói cước combo tiết kiệm hơn đến 50%.
- Đăng ký 6 tháng sử dụng 7 tháng, đăng ký 12 tháng sử dụng 15 tháng.
- Miễn phí 100% công lắp đặt.
Những tư vấn lắp mạng Internet trong bài viết trên chắc hẳn đã giúp quý khách trả lời cho những thắc mắc của mình. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác về lắp mạng Internet, quý khách vui lòng gọi hotline 085.585.1166 - 18001166 để được giải đáp chi tiết.