Chương trình khuyến mãi đắng ký lắp mạng cáp quang và truyền hình VNPT
Tên chương trình: “Tốc độ chất- Ưu đãi ngất”
Thời gian áp dụng: Từ 25/09/2021 đến 25/10/2021;
Phạm vi áp dụng: Thành phố Hà Nội
Đối tượng áp dụng:
- Khách hàng lắp mới dịch vụ FiberVNN, MyTV.
- Khách hàng hiện hữu chuyển từ trả sau sang thanh toán trước cước.
Ưu đãi trong chương trình:
- - MIỄN PHÍ lắp đặt internet cáp quang và được trang bị modem wifi khi khách hàng trả trước tối thiểu 6 tháng cước.
- - TẶNG 02 tháng khi thanh toán trước 06 tháng
- - TẶNG 04 tháng khi thanh toán trước 12 tháng
- - Thời gian lắp đặt dịch vụ trong 24h kể từ thời điểm khách hàng hẹn
- - Chăm sóc và hỗ trợ giải đáp khách hàng 24/7
>>Xem thêm: Giảm 50% giá gói K+ trên truyền hình MyTV từ ngày 20/8 đến 30/9/2021<<
>>Xem thêm: VNPT tặng miễn phí 3 tháng truyền hình, hỗ trợ khách hàng vượt qua đại dịch<<
Giá cước áp dụng khuyến mãi khi lắp mạng cáp quang và truyền hình VNPT
Giá cước Internet cáp quang VNPT:
(Đơn vị tính đồng/tháng; đã bao gồm VAT)
TT | Tên gói cước | Tốc độ và thiết bị | Nội thành | Ngoại thành | ||||
Gói 1 tháng | Gói 08 tháng | Gói 16 tháng | Gói 1 tháng | Gói 08 tháng | Gói 16 tháng | |||
1 | Home 1 | 40 Mbps | 180,000 | 1,080,000 | 2,160,000 | 165,000 | 990,000 | 1,980,000 |
2 | Home 2 | 80 Mbps | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 | 180,000 | 1,080,000 | 2,160,000 |
3 | Home 4 Super | 150 Mbps | 259,000 | 1,554,000 | 3,108,000 | 230,000 | 1,380,000 | 2,760,000 |
Giá cước combo Internet và truyền hình VNPT:
Dành cho Smart TV
(Đơn vị tính đồng/tháng, đã bao gồm vat)
TT | Tên gói cước | Tốc độ và thiết bị | Nội thành | Ngoại thành | ||||
Gói 1 tháng | Gói 08 tháng | Gói 16 tháng | Gói 1 tháng | Gói 08 tháng | Gói 16 tháng | |||
1 | HomeTV 1 |
Internet: 40Mbps MyTV: NC APP |
190,000 | 1,140,000 | 2,280,000 | 175,000 | 1,050,000 | 2,100,000 |
2 | HomeTV 2 |
Internet: 80Mbps MyTV: NC APP |
215,000 | 1,290,000 | 2,580,000 | 190,000 | 1,140,000 | 2,280,000 |
3 | HomeTV4 Super |
Internet: 150Mbps MyTV: NC APP |
274,000 | 1,644,000 | 3,288,000 | 250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 |
Dành cho TV thường
(Đơn vị tính đồng/tháng, đã bao gồm vat)
TT | Tên gói cước | Tốc độ và thiết bị | Nội thành | Ngoại thành | ||||
Gói 1 tháng | Gói 08 tháng | Gói 16 tháng | Gói 1 tháng | Gói 08 tháng | Gói 16 tháng | |||
1 | HomeTV 1 | Internet: 40MbpsMyTV: NC STB | 225,000 | 1,350,000 | 2,700,000 | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
2 | HomeTV 2 | Internet: 80MbpsMyTV: NC STB | 250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 | 225,000 | 1,350,000 | 2,700,000 |
3 | HomeTV4 Super | Internet: 150MbpsMyTV: NC STB | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 285,000 | 1,710,000 | 3,420,000 |
>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android<<
>>Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV<<
Giá cước combo Internet, truyền hình và di dộng VNPT:
(Đơn vị tính đồng/ tháng, đã bao gồm vat)
GÓI CƯỚC | HOME TIẾT KIỆM | HOME KẾT NỐI | HOME GIẢI TRÍ | HOME THỂ THAO | HOME GAME | HOME ĐỈNH |
Giá cước khi MyTV sử dụng APP | ||||||
Gói 1 tháng | 239.000 | 289.000 | 299.000 | 339.000 | 299.000 | 269.000 |
Gói 08 tháng | 1.434.000 | 1.734.000 | 1.794.000 | 2.034.000 | 1.794.000 | 1.614.000 |
Gói 16 tháng | 2.868.000 | 3.468.000 | 3.588.000 | 4.068.000 | 3.588.000 | 3.228.000 |
Giá cước khi MyTV sử dụng STB | ||||||
Gói 1 tháng | 274.000 | 324.000 | 334.000 | 374.000 | 334.000 | 304.000 |
Gói 08 tháng | 1.644.000 | 1.944.000 | 2.004.000 | 2.244.000 | 2.004.000 | 1.824.000 |
Gói 16 tháng | 3.288.000 | 3.888.000 | 4.008.000 | 4.488.000 | 4.008.000 | 3.648.000 |
>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV<<
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV<<
Với thủ tục lắp đặt đơn giản, khuyến mại hấp dẫn, quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ tổng đài 085.585.1166 - 18001166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về lắp đặt Internet VNPT.