Năm 2023 VNPT tiếp tục triển khai 3 nhóm gói cước cơ bản gồm: Home Net, Home Mesh dành cho khách hàng chỉ sử dụng internet, Home Net+, Home Mesh+ dành cho khách hàng đăng ký combo internet kèm truyền hình và Home Combo kết hợp 3 dịch vụ bao gồm internet, truyền hình kèm data và thoại cho di động vinaphone. Trong đó, gói cước Home Combo mang lại khách hàng trải nghiệm mới mẻ về gói cước tích hợp đa dịch vụ và tiết kiệm hơn rất nhiều so với sử dụng riêng lẻ từng dịch vụ.
Bảng giá gói cước Internet VNPT
Các gói Internet VNPT chia làm 2 loại, bạn có thể lựa chọn gói có thiết bị mở rộng vùng phủ sóng Wifi Mesh hoặc không có thiết bị này. Khi đăng ký gói Internet VNPT và thanh toán trước cước bạn đều được trang bị Modem wifi 2 băng tần và đảm bảo chất lượng sóng cho cả gia đình.
GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH (KHÔNG có Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME NET 1 | Internet: 100 Mbps Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 165.000 | 141.429 | 990.000 | 1.980.000 | |||
HOME NET 2 | Internet: 150 Mbps Dịch vụ GreenNet |
220.000 | 188.571 | 1.320.000 | 2.640.000 | 180.000 | 154.286 | 1.080.000 | 2.160.000 |
HOME NET 3 | Internet: 200 Mbps Dịch vụ GreenNet |
249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 | 209.000 | 179.143 | 1.254.000 | 2.508.000 |
HOME NET 4 | Internet: 250 Mbps Dịch vụ GreenNet |
259.000 | 222.000 | 1.554.000 | 3.108.000 | 219.000 | 187.714 | 1.314.000 | 2.628.000 |
HOME NET 5 | Internet: 300 Mbps Dịch vụ GreenNet |
289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 | 249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 |
HOME NET 6 | Internet: 500 Mbps Dịch vụ GreenNet |
390.000 | 334.286 | 2.340.000 | 4.680.000 | 350.000 | 300.000 | 2.100.000 | 4.200.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023 |
GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH (CÓ Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME MESH 1 | Internet: 100 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195.000 | 167.143 | 1.170.000 | 2.340.000 | |||
HOME MESH 2 | Internet: 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
250.000 | 214.286 | 1.500.000 | 3.000.000 | 210.000 | 180.000 | 1.260.000 | 2.520.000 |
HOME MESH 3 | Internet: 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
279.000 | 239.143 | 1.674.000 | 3.348.000 | 239.000 | 204.857 | 1.434.000 | 2.868.000 |
HOME MESH 4 | Internet: 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 | 249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 |
HOME MESH 5 | Internet: 300 Mbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349.000 | 299.143 | 2.094.000 | 4.188.000 | 309.000 | 264.857 | 1.854.000 | 3.708.000 |
HOME MESH 6 | Internet: 500 Mbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
480.000 | 411.429 | 2.880.000 | 5.760.000 | 430.000 | 368.571 | 2.580.000 | 5.160.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023 |
Bảng giá gói cước combo Internet và truyền hình VNPT
Home Net+ là gói cước gồm 2 thành phần: internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao 180 kênh.
Home Mesh+là gói cước gồm 2 thành phần: internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao 180 kênh, ngoài ra còn có thêm thiết bị mở rộng vùng phủ sóng Wifi Mesh.
Home Safe là gói cước gồm 2 thành phần: internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao 180 kênh, ngoài ra còn có thêm thiết bị camera.
GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV HOME NET+ (KHÔNG có Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Dành cho Tivi thường | |||||||||
HOME NET 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 185,000 | 158,571 | 1,110,000 | 2,220,000 | |||
HOME NET 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 | 200,000 | 171,429 | 1,200,000 | 2,400,000 |
HOME NET 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 | 229,000 | 196,286 | 1,374,000 | 2,748,000 |
HOME NET 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 204,857 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||||
HOME NET 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 2,580,000 | |||
HOME NET 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
270,000 | 231,429 | 1,620,000 | 3,240,000 | 230,000 | 197,143 | 1,380,000 | 2,760,000 |
HOME NET 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 | 259,000 | 222,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HOME NET 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 290,571 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV HOME MESH+ (CÓ Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Dành cho Smart TV | |||||||||
HOME MESH 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 205.000 | 175.714 | 1.230.000 | 2.460.000 | |||
HOME MESH 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
270.000 | 231.429 | 1.620.000 | 3.240.000 | 230.000 | 197.143 | 1.380.000 | 2.760.000 |
HOME MESH 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 | 259.000 | 222.000 | 1.554.000 | 3.108.000 |
HOME MESH 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
309.000 | 264.857 | 1.854.000 | 3.708.000 | 269.000 | 230.571 | 1.614.000 | 3.228.000 |
HOME MESH 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369.000 | 316.286 | 2.214.000 | 4.428.000 | 329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 |
Dành cho TV thường | |||||||||
HOME MESH 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 235.000 | 201.429 | 1.410.000 | 2.820.000 | |||
HOME MESH 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
300.000 | 257.143 | 1.800.000 | 3.600.000 | 260.000 | 222.857 | 1.560.000 | 3.120.000 |
HOME MESH 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 | 289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 |
HOME MESH 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
339.000 | 290.571 | 2.034.000 | 4.068.000 | 299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 |
HOME MESH 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399.000 | 342.000 | 2.394.000 | 4.788.000 | 359.000 | 307.714 | 2.154.000 | 4.308.000 |
GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV HOMETV SAFE (Có camera)
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | 1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao APP |
1 Indoor 1 Outdoor |
289,000 | 247,714 | 1,734,000 | 3,468,000 | 259,000 | 222,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao STB |
324,000 | 277,714 | 1,944,000 | 3,888,000 | 294,000 | 252,000 | 1,764,000 | 3,528,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao APP |
1 Indoor 1 Outdoor 1 Mesh |
329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 3,948,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao STB |
364,000 | 312,000 | 2,184,000 | 4,368,000 | 334,000 | 286,286 | 2,004,000 | 4,008,000 |
Đăng ký lắp đặt gói Internet và truyền hình VNPT vui lòng gọi 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây.
Bảng giá gói cước Home Combo
Home Combo là gói cước gồm 3 thành phần: internet cáp quang, truyền hình mytv kèm data và thoại Vinaphone
TÊN GÓI | HOME THỂ THAO 2 | HOME KẾT NỐI 2 | HOME GIẢI TRÍ 2 | HOME GAME 2 | HOME ĐỈNH 2 |
Giá gói cho SmartTV | 433,000 | 339,000 | 349,000 | 349,000 | 319,000 |
Giá gói cho Tivi thường | 468,000 | 374,000 | 384,000 | 384,000 | 354,000 |
Tốc độ Fiber | 300 Mbps | ||||
Dịch vụ MyTV | Gói Nâng cao, K+ | Gói Nâng cao | Gói Nâng cao | Gói Nâng cao | Gói Nâng cao |
Data chia sẻ | 30G | 30G | 30G | 30G | 2G/ngày dành riêng chủ nhóm |
Số thành viên (bao gồm chủ nhóm) | Tối đa 5 thành viên | Tối đa 4 thành viên | |||
Sử dụng Tốc độ cao Fiber | Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào ứng dụng Zalo, MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV | 0 |
Thoại nhóm | MIỄN PHÍ Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên | ||||
Thoại ngoại mạng (dành riêng cho chủ nhóm) | 0 | 50 phút | 0 | 0 | 50 phút |
Sử dụng DV GTGT (dành riêng cho chủ nhóm) | 0 | Data truy cập dịch vụ Zalo | Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn | Data truy cập và tặng 1voucher/game Liên quân Mobile. | 0 |
Tốc độ tối đa QT | Không cam kết | 8Mbps |
Đăng ký lắp đặt gói Home Combo vui lòng gọi 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây.
Lưu ý khi lắp mạng Internet VNPT Hà Nội 2023 nhanh nhất
VNPT có chương trình ưu đãi tặng thêm tháng sử dụng khi thanh toán trước cước. Cụ thể, thanh toán trước 6 tháng cước bạn sẽ được tặng thêm 1 tháng sử dụng, thanh toán trước 12 tháng cước được tặng thêm 2 tháng sử dụng. Ngoài ra, khi thanh toán cước từ 6 tháng trở lên bạn sẽ được miễn 100% cước lắp đặt.
Đối với các gói cước hỗ trợ thêm wifi Mesh: Nếu các gói cước bình thường được trang bị một router wifi chính thì các gói wifi Mesh sẽ hỗ trợ thêm từ 01 đến 3 thiết bị wifi Mesh phụ. Chương trình khuyến mãi và giá cước áp dụng tùy theo từng khu vực, để có thông tin ưu đãi mới nhất, vui lòng lưu thông tin tại đây hoặc liên hệ 085.585.1166.
Thủ tục lắp mạng 2023 tại Hà Nội nhanh nhất
Sau khi chọn được gói cước phù hợp với nhu cầu, bạn cung cấp cho nhân viên tư vấn các thông tin sau: Số chứng minh thư/CCCD, ngày cấp, địa chỉ lắp đặt, số điện thoại liên hệ để lên hợp đồng và chuyển đến đơn vị thi công. Trong vòng 24h hẹn được lịch thi công, tín hiệu internet sẽ được bàn giao tại địa chỉ lắp đặt.
Nếu nhu cầu đăng ký lắp mạng Internet VNPT Hà Nội 2023 nhanh nhất, bạn lưu thông tin tại đây hoặc liên hệ 085.585.1166 để được tư vấn nhé!