04:47 PM|15/06/2023    2,737 lượt xem

  

Làm thế nào để lắp mạng Internet VNPT Hà Nội 2023 nhanh nhất? Để có đường truyền internet sử dụng nhanh nhất bạn cần nhanh chóng đưa ra quyết định gói cước phù hợp với gia đình và lên lịch hẹn lắp đặt với thợ thi công. Với đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẵn sàng giúp bạn lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng và giá cả phù hợp nhất.

Năm 2023 VNPT tiếp tục triển khai 3 nhóm gói cước cơ bản gồm: Home Net, Home Mesh dành cho khách hàng chỉ sử dụng internet, Home Net+, Home Mesh+ dành cho khách hàng đăng ký combo internet kèm truyền hình và Home Combo kết hợp 3 dịch vụ bao gồm internet, truyền hình kèm data và thoại cho di động vinaphone. Trong đó, gói cước Home Combo mang lại khách hàng trải nghiệm mới mẻ về gói cước tích hợp đa dịch vụ và tiết kiệm hơn rất nhiều so với sử dụng riêng lẻ từng dịch vụ.

Bảng giá gói cước Internet VNPT

Các gói Internet VNPT chia làm 2 loại, bạn có thể lựa chọn gói có thiết bị mở rộng vùng phủ sóng Wifi Mesh hoặc không có thiết bị này. Khi đăng ký gói Internet VNPT và thanh toán trước cước bạn đều được trang bị Modem wifi 2 băng tần và đảm bảo chất lượng sóng cho cả gia đình.

GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH (KHÔNG có Wifi Mesh)

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
HOME NET 1 Internet: 100 Mbps
Dịch vụ GreenNet
 KHÔNG áp dụng    165.000    141.429        990.000     1.980.000
HOME NET 2 Internet: 150 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   220.000    188.571     1.320.000     2.640.000   180.000    154.286     1.080.000     2.160.000
HOME NET 3 Internet: 200 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   249.000    213.429     1.494.000     2.988.000   209.000    179.143     1.254.000     2.508.000
HOME NET 4 Internet: 250 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   259.000    222.000     1.554.000     3.108.000   219.000    187.714     1.314.000     2.628.000
HOME NET 5 Internet: 300 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   289.000    247.714     1.734.000     3.468.000   249.000    213.429     1.494.000     2.988.000
HOME NET 6 Internet: 500 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   390.000    334.286     2.340.000     4.680.000   350.000    300.000     2.100.000     4.200.000
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT
➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023

GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH (CÓ Wifi Mesh)

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
HOME MESH 1 Internet: 100 Mbps
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 KHÔNG áp dụng    195.000    167.143     1.170.000     2.340.000
HOME MESH 2 Internet: 150 Mbps
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   250.000    214.286     1.500.000     3.000.000   210.000    180.000     1.260.000     2.520.000
HOME MESH 3 Internet: 200 Mbps
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   279.000    239.143     1.674.000     3.348.000   239.000    204.857     1.434.000     2.868.000
HOME MESH 4 Internet: 250 Mbps
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   289.000    247.714     1.734.000     3.468.000   249.000    213.429     1.494.000     2.988.000
HOME MESH 5 Internet: 300 Mbps
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   349.000    299.143     2.094.000     4.188.000   309.000    264.857     1.854.000     3.708.000
HOME MESH 6 Internet: 500 Mbps
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   480.000    411.429     2.880.000     5.760.000   430.000    368.571     2.580.000     5.160.000
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT
➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023

Bảng giá gói cước combo Internet và truyền hình VNPT

Home Net+ là gói cước gồm 2 thành phần: internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao 180 kênh.

Home Mesh+là gói cước gồm 2 thành phần: internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao 180 kênh, ngoài ra còn có thêm thiết bị mở rộng vùng phủ sóng Wifi Mesh.

Home Safe là gói cước gồm 2 thành phần: internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao 180 kênh, ngoài ra còn có thêm thiết bị camera.

GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV HOME NET+ (KHÔNG có Wifi Mesh)

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
Dành cho Tivi thường
HOME NET 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng   185,000   158,571  1,110,000    2,220,000
HOME NET 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          240,000           205,714    1,440,000    2,880,000  200,000   171,429  1,200,000    2,400,000
HOME NET 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          269,000           230,571    1,614,000    3,228,000  229,000   196,286  1,374,000    2,748,000
HOME NET 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          279,000           239,143    1,674,000    3,348,000  239,000   204,857  1,434,000    2,868,000
HOME NET 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          309,000           264,857    1,854,000    3,708,000  269,000   230,571  1,614,000    3,228,000
Dành cho Tivi thường
HOME NET 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng   215,000   184,286  1,290,000    2,580,000
HOME NET 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          270,000           231,429    1,620,000    3,240,000  230,000   197,143  1,380,000    2,760,000
HOME NET 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          299,000           256,286    1,794,000    3,588,000  259,000   222,000  1,554,000    3,108,000
HOME NET 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          309,000           264,857    1,854,000    3,708,000  269,000   230,571  1,614,000    3,228,000
HOME NET 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          339,000           290,571    2,034,000    4,068,000  299,000   256,286  1,794,000    3,588,000

GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV HOME MESH+ (CÓ Wifi Mesh)

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
Dành cho Smart TV
HOME MESH 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng    205.000   175.714   1.230.000     2.460.000
HOME MESH 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   270.000     231.429     1.620.000     3.240.000   230.000   197.143   1.380.000     2.760.000
HOME MESH 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   299.000     256.286     1.794.000     3.588.000   259.000   222.000   1.554.000     3.108.000
HOME MESH 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_App
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   309.000     264.857     1.854.000     3.708.000   269.000   230.571   1.614.000     3.228.000
HOME MESH 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_App
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   369.000     316.286     2.214.000     4.428.000   329.000   282.000   1.974.000     3.948.000
Dành cho TV thường
HOME MESH 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng    235.000   201.429   1.410.000     2.820.000
HOME MESH 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   300.000     257.143     1.800.000     3.600.000   260.000   222.857   1.560.000     3.120.000
HOME MESH 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   329.000     282.000     1.974.000     3.948.000   289.000   247.714   1.734.000     3.468.000
HOME MESH 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_STB
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   339.000     290.571     2.034.000     4.068.000   299.000   256.286   1.794.000     3.588.000
HOME MESH 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_STB
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   399.000     342.000     2.394.000     4.788.000   359.000   307.714   2.154.000     4.308.000

GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV HOMETV SAFE (Có camera)

TÊN GÓI THÀNH PHẦN THIẾT BỊ Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM 6 tháng (tặng 1) 12 tháng (tặng 2) 1 tháng 1 tháng có KM 6 tháng (tặng 1) 12 tháng (tặng 2)
HomeTV Safe APP Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao APP
1 Indoor
1 Outdoor
289,000 247,714 1,734,000 3,468,000 259,000 222,000 1,554,000 3,108,000
HomeTV Safe STB Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao STB
324,000 277,714 1,944,000 3,888,000 294,000 252,000 1,764,000 3,528,000
HomeTV Super Safe (APP) Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao APP
1 Indoor
1 Outdoor
1 Mesh
329,000 282,000 1,974,000 3,948,000 299,000 256,286 1,794,000 3,588,000
HomeTV Super Safe (STB) Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao STB
364,000 312,000 2,184,000 4,368,000 334,000 286,286 2,004,000 4,008,000

Đăng ký lắp đặt gói Internet và truyền hình VNPT vui lòng gọi 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây.

Bảng giá gói cước Home Combo

Home Combo là gói cước gồm 3 thành phần: internet cáp quang, truyền hình mytv kèm data và thoại Vinaphone

TÊN GÓI HOME THỂ THAO 2 HOME KẾT NỐI 2 HOME GIẢI TRÍ 2 HOME GAME 2 HOME ĐỈNH 2
Giá gói cho SmartTV 433,000 339,000 349,000 349,000 319,000
Giá gói cho Tivi thường 468,000 374,000 384,000 384,000 354,000
Tốc độ Fiber 300 Mbps
Dịch vụ MyTV Gói Nâng cao, K+ Gói Nâng cao Gói Nâng cao Gói Nâng cao Gói Nâng cao
Data chia sẻ 30G 30G 30G 30G 2G/ngày dành riêng chủ nhóm
Số thành viên (bao gồm chủ nhóm) Tối đa 5 thành viên Tối đa 4 thành viên
Sử dụng Tốc độ cao Fiber Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào ứng dụng Zalo, MyTV Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV 0
Thoại nhóm MIỄN PHÍ Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên
Thoại ngoại mạng (dành riêng cho chủ nhóm) 0 50 phút 0 0 50 phút
Sử dụng DV GTGT (dành riêng cho chủ nhóm) 0 Data truy cập dịch vụ Zalo Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn Data truy cập và tặng 1voucher/game Liên quân Mobile. 0
Tốc độ tối đa QT Không cam kết 8Mbps

Đăng ký lắp đặt gói Home Combo vui lòng gọi 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây.

Lưu ý khi lắp mạng Internet VNPT Hà Nội 2023 nhanh nhất

VNPT có chương trình ưu đãi tặng thêm tháng sử dụng khi thanh toán trước cước. Cụ thể, thanh toán trước 6 tháng cước bạn sẽ được tặng thêm 1 tháng sử dụng, thanh toán trước 12 tháng cước được tặng thêm 2 tháng sử dụng. Ngoài ra, khi thanh toán cước từ 6 tháng trở lên bạn sẽ được miễn 100% cước lắp đặt. 

Đối với các gói cước hỗ trợ thêm wifi Mesh: Nếu các gói cước bình thường được trang bị một router wifi chính thì các gói wifi Mesh sẽ hỗ trợ thêm từ 01 đến 3 thiết bị wifi Mesh phụ. Chương trình khuyến mãi và giá cước áp dụng tùy theo từng khu vực, để có thông tin ưu đãi mới nhất, vui lòng lưu thông tin tại đây hoặc liên hệ 085.585.1166.

Thủ tục lắp mạng 2023 tại Hà Nội nhanh nhất

Sau khi chọn được gói cước phù hợp với nhu cầu, bạn cung cấp cho nhân viên tư vấn các thông tin sau: Số chứng minh thư/CCCD, ngày cấp, địa chỉ lắp đặt, số điện thoại liên hệ để lên hợp đồng và chuyển đến đơn vị thi công. Trong vòng 24h hẹn được lịch thi công, tín hiệu internet sẽ được bàn giao tại địa chỉ lắp đặt. 

Nếu nhu cầu đăng ký lắp mạng Internet VNPT Hà Nội 2023 nhanh nhất, bạn lưu thông tin tại đây hoặc liên hệ 085.585.1166 để được tư vấn nhé!

Hỗ trợ