Bạn cần tư vấn lắp mạng VNPT vui lòng liên hệ hotline: 0855851166 hoặc Chát qua Zalo để được tư vấn miễn phí.
Chương trình khuyến mãi lắp mạng VNPT tháng 11
– Khách hàng tham gia trả trước 6 tháng, 12 tháng được lắp đặt miễn phí và trang bị modem wifi 2 băng tần.
– Tặng thêm từ 01 đến 03 tháng sử dụng.
– Từ 18/10 – 30/11/2022 đăng ký lắp đặt mới dịch vụ Internet và combo internet truyền hình của VNPT qua các kênh online (0855851166; Website banhangvnpt.vn; Fanpage VNPT VinaPhone Hà Nội; Fanpage Bán hàng online VNPT) bạn sẽ được tham gia quay số nhận thưởng trong chương trình khuyến mại “Đăng ký Online – Nhận quà ưu đãi”
– Đăng ký online gói cước internet Home On trên https://shop.vnpt.vn/ sẽ có giá ưu đãi chỉ từ 128.000đ/1 tháng (899.000đ/7 tháng). Gói Home On có đường Internet cáp quang tốc độ trong nước 50 Mbps, tốc độ quốc tế trung bình 18 Mbps, đường truyền ưu tiên 100Mbps tới các trang Youtube, Google, Facebook.
Bảng giá cước lắp mạng VNPT tháng 11/2022.
Cáp quang VNPT cho gia đình
Gói cước cáp quang cho gia đình có tốc độ băng thông từ 30 Mbps đến 150 Mbps, có giá tiền từ 180,000đ/tháng đến 800,000đ/tháng. Rất phù hợp cho khách hàng là sinh viên, công nhân, gia đình có nhu cầu sử dụng từ 5 – 10 thiết bị cùng lúc hoặc có thể là hộ kinh doanh nhỏ có nhu cầu sử dụng đến 20 thiết bị cùng lúc.
(Đơn vị tính đồng/tháng; đã bao gồm VAT)
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | Khu vực nội thành | Khu vực ngoại thành | ||||
1 tháng |
Trọn gói 7 tháng |
Trọn gói 15 tháng |
1 tháng |
Trọn gói 7 tháng |
Trọn gói 15 tháng |
||
Home 1 | 40 Mbps | 180,000 | 1,080,000 | 2,160,000 | 165,000 | 990,000 | 1,980,000 |
Home 2 | 80 Mbps | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 | 180,000 | 1,080,000 | 2,160,000 |
Home 3 Super | 100 Mbps 1 Mesh |
245,000 | 1,470,000 | 2,940,000 | 220,000 | 1,320,000 | 2,640,000 |
Home 4 Super | 150 Mbps 2 Mesh |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
Home 5 Super | 200 Mbps 3 Mesh |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 290,000 | 1,740,000 | 3,480,000 |
Home 5 Safe | 100 Mbps 01 camera trong nhà 01 camera ngoài trời |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
Home Net | 300 Mbps | 800,000 | 4,800,000 | 9,600,000 | 600,000 | 3,600,000 | 7,200,000 |
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại. ➤ Cam kết sử dụng 12 tháng. |
Cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Gói cước cáp quang cho doanh nghiệp có tốc độ băng thông từ 40 Mbps đến 600 Mbps và có giá tiền từ 231,000đ/tháng đến 33,000,000đ/tháng. Phù hợp cho khách hàng là cá nhân, doanh nghiệp, hộ kinh doanh, cửa hàng, doanh nghiệp lớn có nhu cầu sử dụng từ 5,6 – 1000 thiết bị cùng lúc (thiết bị ở đây là: Điện thoại, laptop, tivi, camera,…).
Bảng giá lắp mạng internet VNPT tháng 10 năm 2022 dành cho các doanh nghiệp
STT | Tên gói | Tốc độ trong nước (Mbps) | Cam kết quốc tế tối thiểu | IP cấp kèm theo gói cước | Gói cước hàng tháng | Gói 6 tháng tặng 1 | Gói 12 tháng tặng 3 |
Trọn gói | Trọn gói | ||||||
1 | Fiber36+ | 40 | 512 Kbps | IPv4: Động IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh |
231,000 | 1,386,000 | 2,772,000 |
2 | Fiber50+ | 80 | 768 Kbps | 330,000 | 1,980,000 | 3,960,000 | |
3 | Fiber60Eco+ | 100 | 1 Mbps | Khách hàng thông thường: IPv4: Động IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh |
396,000 | 2,376,000 | 4,752,000 |
4 | Fiber60+ | 1,5 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
660,000 | 3,960,000 | 7,920,000 | |
5 | Fiber80Eco+ | 120 | 1,5 Mbps | 792,000 | 4,752,000 | 9,504,000 | |
6 | Fiber80+ | 3 Mbps | 1,650,000 | 9,900,000 | 19,800,000 | ||
7 | Fiber100Eco+ | 150 | 2 Mbps | 1,320,000 | 7,920,000 | 15,840,000 | |
8 | Fiber100+ | 4 Mbps | 2,750,000 | 16,500,000 | 33,000,000 | ||
9 | Fiber100Vip+ | 6 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
4,400,000 | 26,400,000 | 52,800,000 | |
10 | Fiber150Eco+ | 200 | 4 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
3,300,000 | 19,800,000 | 39,600,000 |
11 | Fiber150+ | 6 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
8,800,000 | 52,800,000 | 105,600,000 | |
12 | Fiber150Vip+ | 9 Mbps | 11,000,000 | 66,000,000 | 132,000,000 | ||
13 | Fiber200Eco+ | 300 | 5 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
6,600,000 | 39,600,000 | 79,200,000 |
14 | Fiber200+ | 8 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
12,100,000 | 72,600,000 | 145,200,000 | |
15 | Fiber200Vip+ | 10 Mbps | 16,500,000 | 99,000,000 | 198,000,000 | ||
16 | Fiber300Eco+ | 400 | 8 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
13,200,000 | 79,200,000 | 158,400,000 |
17 | Fiber300+ | 12 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
16,500,000 | 99,000,000 | 198,000,000 | |
18 | Fiber300Vip+ | 15 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
22,000,000 | 132,000,000 | 264,000,000 | |
19 | Fiber500Eco+ | 600 | 10 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
19,800,000 | 118,800,000 | 237,600,000 |
20 | Fiber500+ | 18 Mbps | 01 IPv4 Wan tĩnh 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh 01 subnet IPv6 Lan tĩnh |
27,500,000 | 165,000,000 | 330,000,000 | |
21 | Fiber500Vip+ | 25 Mbps | 33,000,000 | 198,000,000 | 396,000,000 | ||
➤ Đơn vị tính VNĐ/Tháng ➤ Đơn giá bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. |
Hình thức thanh toán:
– Trả trước 6 tháng: Miễn phí vật tư + Tặng 1 tháng cước.
– Trả trước 12 tháng: Miễn phí vật tư + Tặng 3 tháng cước.
Thủ tục lắp mạng VNPT
Thủ tục lắp mạng internet VNPT hết sức đơn giản, chỉ cần khách hàng đủ 15 tuổi và có CMND thì có thể đăng ký:
– Khách hàng cá nhân: chỉ cần chuẩn bị một bản chứng minh nhân dân của người đứng tên trên hợp đồng là đủ.
– Khách hàng doanh nghiệp: Cần cung cấp mã số thuế của doanh nghiệp, số giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động.
Thông tin liên hệ lắp mạng VNPT tháng 10
– Hotline tư vấn lắp mạng VNPT: 0855851166
– Zalo: 0855851166
– Đăng ký trực tuyến tại đây.
– Hotline hỗ trợ bảo trì, CSKH: 18001166
– Đăng ký online trên website: https://banhangvnpt.vn/