Ưu đãi khi lắp mạng internet tháng 3 năm 2023
- - Tặng đến 3 tháng cước sử dụng
- - Tặng modem wifi 2 băng tần
- - Miễn phí lắp đặt
- - Triển khai nhanh trong 24h
- - Trang bị đầu thu STB khi đăng ký thêm truyền hình MyTV
- - Hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- - Đăng ký online gói cước internet Home On trên https://shop.vnpt.vn/ sẽ có giá ưu đãi chỉ từ 128.500đ/1 tháng (899.000đ/7 tháng). Gói Home On có đường Internet cáp quang tốc độ trong nước 60 Mbps, tốc độ quốc tế trung bình 18 Mbps, đường truyền ưu tiên 100Mbps tới các trang Youtube, Google, Facebook.
Gói cước internet cáp quang VNPT khuyến mãi cho cá nhân và hộ gia đình
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | Khu vực nội thành | Khu vực ngoại thành | ||||
1 tháng |
Trọn gói 7 tháng |
Trọn gói 15 tháng |
1 tháng |
Trọn gói 7 tháng |
Trọn gói 15 tháng |
||
Home 1 | 80 Mbps | 180,000 | 1,080,000 | 2,160,000 | 165,000 | 990,000 | 1,980,000 |
Home 2 | 120 Mbps | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 | 180,000 | 1,080,000 | 2,160,000 |
Home 3 Super | 150 Mbps 1 Mesh |
245,000 | 1,470,000 | 2,940,000 | 220,000 | 1,320,000 | 2,640,000 |
Home 4 Super | 250 Mbps 2 Mesh |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
Home 5 Super | 300 Mbps 3 Mesh |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 290,000 | 1,740,000 | 3,480,000 |
Home 5 Safe | 150 Mbps 01 camera trong nhà 01 camera ngoài trời |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
Home Net | 300 Mbps | 800,000 | 4,800,000 | 9,600,000 | 600,000 | 3,600,000 | 7,200,000 |
➤ Đơn vị tính VNĐ, đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại. ➤ Cam kết sử dụng 12 tháng. |
Ngoài ra, nhằm đáp ứng nhu cầu giải trí của khách hàng cũng như tối ưu chi phí khi sử dụng dịch vụ của VNPT. VNPT VinaPhone Hà Nội triển khai gói cước combo 2 trong 1 combo internet và truyền hình MyTV chỉ với giá cước từ 152k/tháng.
Gói cước combo truyền hình số và internet cáp quang VNPT
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ & THIẾT BỊ | Khu vực nội thành | Khu vực ngoại thành | ||||||||
1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | 1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | ||||||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
Dành cho Smart TV | |||||||||||
HomeTV 1 | Internet: 80Mbps MyTV: Nâng cao_APP |
190,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | 175,000 | 150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 |
HomeTV 2 | Internet: 120Mbps MyTV: Nâng cao_APP |
215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 172,000 | 2,580,000 | 190,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 |
HomeTV3 Super | Internet: 150Mbps MyTV: Nâng cao_APP 01 Mesh |
260,000 | 222,857 | 1,560,000 | 208,000 | 3,120,000 | 220,000 | 188,571 | 1,320,000 | 176,000 | 2,640,000 |
HomeTV4 Super | Internet: 250Mbps MyTV: Nâng cao_APP 02 Mesh |
294,000 | 252,000 | 1,764,000 | 235,200 | 3,528,000 | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 |
HomeTV5 Super | Internet: 300Mbps MyTV: Nâng cao_APP 03 Mesh |
364,000 | 312,000 | 2,184,000 | 291,200 | 4,368,000 | 305,000 | 261,429 | 1,830,000 | 244,000 | 3,660,000 |
HomeTV VIP | Internet: 150Mbps - Tốc độ QT 1 mbps MyTV: Nâng cao_APP 02 Mesh |
379,000 | 324,857 | 2,274,000 | 383,200 | 5,748,000 | 359,000 | 307,714 | 2,154,000 | 287,200 | 4,308,000 |
Dành cho tivi thường | |||||||||||
HomeTV 1 | Internet: 80Mbps MyTV: Nâng cao_STB |
225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | 210,000 | 180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 |
HomeTV 2 | Internet: 120Mbps MyTV: Nâng cao_STB |
250,000 | 214,286 | 1,500,000 | 200,000 | 3,000,000 | 225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 |
HomeTV3 Super | Internet: 150Mbps MyTV: Nâng cao STB 01 Mesh |
295,000 | 252,857 | 1,770,000 | 236,000 | 3,540,000 | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 |
HomeTV4 Super | Internet: 250Mbps MyTV: Nâng cao STB 02 Mesh |
329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 263,200 | 3,948,000 | 290,000 | 248,571 | 1,740,000 | 232,000 | 3,480,000 |
HomeTV5 Super | Internet: 300Mbps MyTV: Nâng cao STB 03 Mesh |
399,000 | 342,000 | 2,394,000 | 319,200 | 4,788,000 | 340,000 | 291,429 | 2,040,000 | 272,000 | 4,080,000 |
HomeTV VIP | Internet: 150Mbps - Tốc độ QT 1 mbps MyTV: Nâng cao_APP 02 Mesh |
414,000 | 354,857 | 2,484,000 | 331,200 | 4,968,000 | 394,000 | 337,715 | 2,364,000 | 315,200 | 4,728,000 |
Ưu điểm khi lắp đặt internet cáp quang VNPT
- Tốc độ băng thông ổn định, giá cả hợp lý.
- Chất lượng tín hiệu ổn định trong bất cứ thời tiết tốt hay xấu, chiều dài của cáp....
- Thiết bị có độ an toàn cao, không sợ nhiễm điện hay rò rỉ điện.
- Đáp ứng hiệu quả trên các ứng dụng công nghệ hiện đại như: Hosting, Game Online, IPTV, IP Camera,.....
- Đăng ký dễ dàng, tiện lợi trên website tại đây hoặc chỉ cần gọi đến số hotline 085.585.1166 chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn miễn phí.
- Thời gian lắp đặt nhanh chóng, tối đa 24h kể từ thời điểm hẹn.
- Cách quản lý cước rõ ràng, minh bạch .
- Chăm sóc và hỗ trợ khách hàng mới & cũ 24/7 tận tình qua hotline 18001166.
- Nâng cấp băng thông theo nhu cầu dễ dàng mà không cần kéo cáp mới
Thủ tục cần thiết khi đăng ký dịch vụ internet cáp quang VNPT
Đối với khách hàng cá nhân: Bản sao CMT hoặc CCCD
Đối với khách hàng Doanh nghiệp:
Chữ ký của người đại diện hoặc người được ủy quyền và con dấu hợp pháp
Bản sao Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc Bản sao giấy phép hoạt động (nếu doanh nghiệp chỉ có con dấu vuông)
CMND của người đại diện hoặc người được ủy quyền khi đăng ký dịch vụ.
Khách hàng có nhu cầu xin vui lòng Đăng ký tại đây hoặc gọi hotline 085.585.1166 để được tư vấn thêm.