Khuyến mại lắp truyền hình VNPT tháng 8 năm 2021
Thời gian: Từ ngày 01/08/2021 đến hết ngày 31/08/2021.
Phạm vi: Tại Hà Nội.
Đối tượng: Khách hàng đã có đường truyền internet của VNPT và chưa có đường truyền internet của VNPT
Lắp truyền hình VNPT trong tháng 8 có các ưu đãi sau:
- - MIỄN 100% cước lắp đặt dịch vụ khi thanh toán trước tối thiểu 6 tháng cước
- - Sử dung đa nhà mạng trên 05 thiết bị khác nhau không phân biệt smarttivi hay Smartphone. (Đối với tivi thường cần mua thêm thiết bị hỗ trợ set top box STB)
- - TẶNG thêm 1 tháng cước sử dụng khi thanh toán trước 6 tháng
- - TẶNG thêm 03 tháng cước sử dụng khi thanh toán trước 12 tháng
Giá cước lắp đặt truyền hình VNPT: (áp dụng cho khách hàng đã có internet)
TÊN GÓI | 1 THÁNG | 3 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | |||
MYTV GÓI CƠ BẢN | 22,000 | 66,000 | 18,857 | 132,000 | 17,600 | 264,000 |
MYTV GÓI CHUẨN | 40,000 | 120,000 | 34,286 | 240,000 | 32,000 | 480,000 |
MYTV GÓI NÂNG CAO | 55,000 | 165,000 | 47,143 | 330,000 | 43,933 | 659,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Giá áp dụng đối với Smart TV ➤ Giá áp dụng từ 01/07/2021 ➤ Tivi thường cần có thêm thiết bị STB |
>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?
Thiết bị bán kèm khi xem truyền hình VNPT trên tivi thường:
SỐ LƯỢNG | 1 THÁNG | 3 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | |||
1 STB | 35,000 | 105,000 | 30,000 | 210,000 | 28,000 | 420,000 |
2 STB | 70,000 | 210,000 | 60,000 | 420,000 | 56,000 | 840,000 |
3 STB | 105,000 | 315,000 | 90,000 | 630,000 | 84,000 | 1,260,000 |
4 STB | 140,000 | 420,000 | 120,000 | 840,000 | 112,000 | 1,680,000 |
5 STB | 175,000 | 525,000 | 150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 |
Giá cước lắp truyền hình VNPT: (áp dụng cho khách hàng chưa có đường truyền internet)
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT
STT | TÊN GÓI | TỐC ĐỘ & THIẾT BỊ | Khu vực nội thành | Khu vực ngoại thành | ||||||||
1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | 1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | |||||||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | |||||
I | Dành cho Smart TV | |||||||||||
1 | HomeTV 1 | 40 Mbps MyTV: NC APP |
190,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | 175,000 | 150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 |
2 | HomeTV 2 | 80 Mbps MyTV: NC APP |
215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 172,000 | 2,580,000 | 190,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 |
3 | HomeTV3 Super | Internet: 100Mbps MyTV: NC APP 01 Mesh |
260,000 | 222,857 | 1,560,000 | 208,000 | 3,120,000 | 220,000 | 188,571 | 1,320,000 | 176,000 | 2,640,000 |
4 | HomeTV4 Super | Internet: 150Mbps MyTV: NC APP 02 Mesh |
294,000 | 252,000 | 1,764,000 | 235,200 | 3,528,000 | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 |
5 | HomeTV5 Super | Internet: 200Mbps MyTV: NC APP 03 Mesh |
364,000 | 312,000 | 2,184,000 | 291,200 | 4,368,000 | 305,000 | 261,429 | 1,830,000 | 244,000 | 3,660,000 |
I | Dành cho tivi thường | |||||||||||
1 | HomeTV 1 | 40 Mbps MyTV: NC APP |
190,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | 210,000 | 180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 |
2 | HomeTV 2 | 80 Mbps MyTV: NC APP |
215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 172,000 | 2,580,000 | 225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 |
3 | HomeTV3 Super | Internet: 100Mbps MyTV: Nâng cao STB 01 Mesh |
295,000 | 252,857 | 1,770,000 | 236,000 | 3,540,000 | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 |
4 | HomeTV4 Super | Internet: 150Mbps MyTV: Nâng cao STB 02 Mesh |
329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 263,200 | 3,948,000 | 290,000 | 248,571 | 1,740,000 | 232,000 | 3,480,000 |
5 | HomeTV5 Super | Internet: 200Mbps MyTV: Nâng cao STB 03 Mesh |
399,000 | 342,000 | 2,394,000 | 319,200 | 4,788,000 | 340,000 | 291,429 | 2,040,000 | 272,000 | 4,080,000 |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT HOME SAFE (Có Camera)
TT | Gói cước | TỐC ĐỘ & THIẾT BỊ | 1 tháng | Gói 07 tháng | Gói 15 tháng | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
Dành cho Smart TV | Dành cho Smart TV | ||||||
3 | Home Safe1 | Internet: 50Mbps MyTV: Chuẩn APP 01 Indoor Camera |
185,000 | 158,571 | 1,110,000 | 148,000 | 2,220,000 |
4 | Home Safe 2 | Internet: 80 Mbps MyTV:Nâng cao APP 02 Indoor Camera |
235,000 | 201,429 | 1,410,000 | 188,000 | 2,820,000 |
5 | Home Safe 6 | Internet: 100 Mbps MyTV: Nâng cao APP 02 Indoor Camera |
266,000 | 228,000 | 1,596,000 | 212,800 | 3,192,000 |
Dành cho TV thường | Dành cho TV thường | ||||||
3 | Home Safe1 | Internet: 50Mbps MyTV: Chuẩn STB 01 Indoor Camera |
229,000 | 196,286 | 1,374,000 | 183,200 | 2,748,000 |
4 | Home Safe 2 | Internet: 80 Mbps MyTV:Nâng cao STB 02 Indoor Camera |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 223,200 | 3,348,000 |
5 | Home Safe 6 | Internet: 100 Mbps MyTV: Nâng cao STB 02 Indoor Camera |
310,000 | 265,714 | 1,860,000 | 248,000 | 3,720,000 |
>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
Lưu ý:
➤ Bảng giá trên là đơn giá đã có khuyến mại và bao gồm 10% thuế VAT.
➤ Thanh toán trước 6 hoặc 12 tháng cước khách hàng được miễn cước lắp đặt và hỗ trợ đầu thu HD(nếu có)
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN
Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 - 18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!