Combo internet truyền hình bao gồm các gói Home Net +, Home Mesh + và Home TV Safe.
Lựa chọn các gói Home Net +, ngoài đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước bạn lựa chọn còn có truyền hình MyTv gói nâng cao và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy...
Lựa chọn các gói Home Mesh +, khác với các gói Home Net +, ngoài đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước bạn lựa chọn, truyền hình MyTv gói nâng cao và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy bạn còn được trang bị thêm thiết bị Wifi Mesh mở rộng vùng phủ sóng.
Lựa chọn các gói Home TV Safe, bên cạnh đường truyền internet và gói truyền hình MyTV nâng cao như các gói cước trên bạn còn có thêm thiết bị camera trong nhà và ngoài trời hoặc có thêm thiết bị Wifi Mesh tương ứng.
Tham khảo ngay giá chi tiết của các gói cước dưới đây.
Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home Net+
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Dành cho Smart Tivi | |||||||||
HOME NET 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 185,000 | 158,571 | 1,110,000 | 2,220,000 | |||
HOME NET 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 | 200,000 | 171,429 | 1,200,000 | 2,400,000 |
HOME NET 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 | 229,000 | 196,286 | 1,374,000 | 2,748,000 |
HOME NET 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 204,857 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 7+ | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 299,143 | 2,094,000 | 4,188,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||||
HOME NET 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 2,580,000 | |||
HOME NET 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
270,000 | 231,429 | 1,620,000 | 3,240,000 | 230,000 | 197,143 | 1,380,000 | 2,760,000 |
HOME NET 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 | 259,000 | 222,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HOME NET 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 290,571 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HOME NET 7+ | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 324,857 | 2,274,000 | 4,548,000 | 329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home Mesh+
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Dành cho Smart TV | |||||||||
HOME MESH 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 205.000 | 175.714 | 1.230.000 | 2.460.000 | |||
HOME MESH 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
270.000 | 231.429 | 1.620.000 | 3.240.000 | 230.000 | 197.143 | 1.380.000 | 2.760.000 |
HOME MESH 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 | 259.000 | 222.000 | 1.554.000 | 3.108.000 |
HOME MESH 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
309.000 | 264.857 | 1.854.000 | 3.708.000 | 269.000 | 230.571 | 1.614.000 | 3.228.000 |
HOME MESH 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369.000 | 316.286 | 2.214.000 | 4.428.000 | 329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 |
HOME MESH 7+ | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_APP Dịch vụ GreenNet |
369.000 | 282.000 | 2.214.000 | 4.428.000 | 319.000 | 273.429 | 1.914.000 | 3.828.000 |
Dành cho TV thường | |||||||||
HOME MESH 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 235.000 | 201.429 | 1.410.000 | 2.820.000 | |||
HOME MESH 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
300.000 | 257.143 | 1.800.000 | 3.600.000 | 260.000 | 222.857 | 1.560.000 | 3.120.000 |
HOME MESH 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 | 289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 |
HOME MESH 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
339.000 | 290.571 | 2.034.000 | 4.068.000 | 299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 |
HOME MESH 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399.000 | 342.000 | 2.394.000 | 4.788.000 | 359.000 | 307.714 | 2.154.000 | 4.308.000 |
HOME MESH 7+ | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
399.000 | 342.000 | 2.394.000 | 4.788.000 | 349.000 | 299.143 | 2.094.000 | 4.188.000 |
Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home TV Safe
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | 1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao APP |
1 Indoor 1 Outdoor |
289,000 | 247,714 | 1,734,000 | 3,468,000 | 259,000 | 222,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao STB |
324,000 | 277,714 | 1,944,000 | 3,888,000 | 294,000 | 252,000 | 1,764,000 | 3,528,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao APP |
1 Indoor 1 Outdoor 1 Mesh |
329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 3,948,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao STB |
364,000 | 312,000 | 2,184,000 | 4,368,000 | 334,000 | 286,286 | 2,004,000 | 4,008,000 |
Thông tin cần biết khi đăng ký lắp đặt Internet VNPT
- Ngoài gói cước hàng tháng, khi lắp đặt mới bạn cần thanh toán phí lắp đặt 300.000đ/thuê bao (giá đã bao gồm VAT).
- Các camera trong gói cước đều đã bao gồm thẻ nhớ 16GB.
- Nếu có nhu cầu, bạn có thể mua thêm thiết bị Wifi Mesh hoặc camera theo nhu cầu sử dụng.
- Nếu đã có đường truyền Internet VNPT bạn có thể tìm hiểu và chuyển sang các gói cước combo Internet truyền hình đã giới thiệu trên hoặc gọi 085.585.1166 để được nhân viên tư vấn.
- Nếu bạn đang sử dụng đường truyền Internet thuộc nhà mạng khác và dùng Smart TV có tải được APP truyền hình MyTV, bạn có thể mua gói cước truyền hình MyTV Mobile nhé! Truyền hình MyTV liên tục có chương trình khuyến mại hấp dẫn dành cho bạn! Hướng dẫn cách mua và cài đặt có tại đây.
Khuyến mại lắp truyền hình VNPT tháng 8.2023
- Tặng 1 tháng sử dụng khi thanh toán trước 6 tháng cước.
- Tặng 2 tháng sử dụng khi thanh toán trước 12 tháng cước.
- Giảm 50% giá gói cước truyền hình MyTV dành cho SmartTV khi đăng ký mua gói vào ngày thứ 5, thứ 6 và thứ 7 trong tháng 8.2023. Bạn chỉ cần làm theo Hướng dẫn cách mua và kích hoạt gói cước truyền hình MyTV OTT
Thủ tục lắp đặt truyền hình VNPT:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký truyền hình VNPT hoặc muốn tìm hiểu thêm về các gói cước tại Hà Nội xin vui lòng liên hệ tổng đài 085.585.1166 để được tư vấn chi tiết giá và ưu đãi cũng như khuyến mại mới nhất và cung cấp địa chỉ lắp đặt, VNPT sẽ triển khai nhanh chóng trong vòng 24h cho khách hàng.