Khuyến mại lắp truyền hình MyTV VNPT tháng 11 năm 2021
Thời gian: Từ ngày 01/11/2021 đến hết ngày 31/11/2021.
Phạm vi: Thành phố Hà Nội.
Đối tượng: Khách hàng đã có đường truyền internet của VNPT và khách hàng lắp đặt mới internet kèm truyền hình VNPT.
Lắp truyền hình VNPT trong tháng 11 có các ưu đãi sau:
- - MIỄN 100% cước lắp đặt dịch vụ khi thanh toán trước tối thiểu 6 tháng cước.
- - Khách hàng đăng ký gói internet HomeTV 1, HomeTV 2, HomeTV 4 Super sẽ được: TẶNG 02 tháng sử dụng thanh toán trước 06 tháng cước và TẶNG 04 tháng sử dụng khi thanh toán trước 12 tháng cước. Đây là ưu đãi trong chương trình khuyến mại “Tốc độ chất- Ưu đãi ngất” áp dụng đến 31/11/2021.
- - Khách hàng đăng ký gói internet HomeTV 3 Super, HomeTV 5 Super sẽ được: TẶNG 01 tháng sử dụng khi thanh toán trước 06 tháng cước và TẶNG 03 tháng sử dụng khi thanh toán trước 12 tháng cước.
- - MIỄN PHÍ 1 tháng trải nghiệm gói MyTV Chuẩn cùng gói Galaxy cao cấp khi tải ứng dụng MyTV hoặc kèm theo số điện thoại di động đăng ký Internet VNPT.
- - Thêm lựa chọn khi khách hàng đăng ký và thanh toán online các gói cước internet HomeTV trên https://shop.vnpt.vn/ sẽ có giá ưu đãi chỉ 143.000đ/1 tháng (Gỉảm giá 42%)
- - Từ ngày 03/10/2021 đến 31/11/2021 quý khách còn có cơ hội nhận quà tặng hấp dẫn trong chương trình khuyến mại "Đăng ký Online - Nhận quà ưu đãi" là Máy tính xách tay, Lò vi sóng hay Bếp từ khi đăng ký online hoặc qua hotline 085.585.1166.
>>Xem thêm: Đăng ký truyền hình MyTV OTT Khuyến mãi giảm giá 50%, chỉ còn từ 10 nghìn đồng/ tháng<<
>>Xem thêm: VNPT tặng miễn phí 3 tháng truyền hình, hỗ trợ khách hàng vượt qua đại dịch<<
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC TRUYỀN HÌNH VNPT: (áp dụng cho khách hàng đã có internet)
TÊN GÓI | 1 THÁNG | 3 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | |||
MYTV GÓI CƠ BẢN | 22,000 | 66,000 | 18,857 | 132,000 | 17,600 | 264,000 |
MYTV GÓI CHUẨN | 40,000 | 120,000 | 34,286 | 240,000 | 32,000 | 480,000 |
MYTV GÓI NÂNG CAO | 55,000 | 165,000 | 47,143 | 330,000 | 43,933 | 659,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Giá áp dụng đối với Smart TV. Đối với tivi thường cần mua thêm thiết bị STB, tham khảo giá tại đây ➤ Giá áp dụng từ 01/07/2021 |
>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?
Thiết bị bán kèm khi xem truyền hình VNPT trên tivi thường:
SỐ LƯỢNG | 1 THÁNG | 3 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | |||
1 STB | 35,000 | 105,000 | 30,000 | 210,000 | 28,000 | 420,000 |
2 STB | 70,000 | 210,000 | 60,000 | 420,000 | 56,000 | 840,000 |
3 STB | 105,000 | 315,000 | 90,000 | 630,000 | 84,000 | 1,260,000 |
4 STB | 140,000 | 420,000 | 120,000 | 840,000 | 112,000 | 1,680,000 |
5 STB | 175,000 | 525,000 | 150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 |
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH VNPT: (áp dụng cho khách hàng chưa có đường truyền internet)
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN GÓI | Khu vực ngoại thành | Khu vực nội thành | ||||||||
1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||||||
đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | đơn giá | Trọn gói | ||||
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu) | |||||||||||
HomeTV 1 | 40 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | ||
HomeTV 2 | 80 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | 184,286 | 1,290,000 | 172,000 | 2,580,000 | ||
HomeTV3 Super | 100 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
188,571 | 1,320,000 | 176,000 | 2,640,000 | 201,429 | 1,410,000 | 188,000 | 2,820,000 | ||
HomeTV4 Super | 150 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
197,143 | 1,380,000 | 184,000 | 2,760,000 | 222,857 | 1,560,000 | 208,000 | 3,120,000 | ||
HomeTV5 Super | 200 Mbps MyTV Nâng cao_APP |
227,143 | 1,590,000 | 212,000 | 3,180,000 | 261,429 | 1,830,000 | 244,000 | 3,660,000 | ||
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD) | |||||||||||
HomeTV 1 | 40 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | ||
HomeTV 2 | 80 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | 214,286 | 1,500,000 | 200,000 | 3,000,000 | ||
HomeTV3 Super | 100 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 | 231,429 | 1,620,000 | 216,000 | 3,240,000 | ||
HomeTV4 Super | 150 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
227,143 | 1,590,000 | 212,000 | 3,180,000 | 252,857 | 1,770,000 | 236,000 | 3,540,000 | ||
HomeTV5 Super | 200 Mbps MyTV Nâng cao_STB |
257,143 | 1,800,000 | 240,000 | 3,600,000 | 274,286 | 1,920,000 | 256,000 | 3,840,000 | ||
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng). ➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại. ➤ Cam kết sử dụng 12 tháng. ➤ Giá áp dụng từ ngày 21/05/2021 |
>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV
GẢNG GIÁ GÓI CƯỚC COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH VNPT + CAMERA HOME SAFE
TT | Gói cước | TỐC ĐỘ & THIẾT BỊ | 1 tháng | Gói 07 tháng | Gói 15 tháng | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
Dành cho Smart TV | Dành cho Smart TV | ||||||
3 | Home Safe1 | Internet: 50Mbps MyTV: Chuẩn APP 01 Indoor Camera |
185,000 | 158,571 | 1,110,000 | 148,000 | 2,220,000 |
4 | Home Safe 2 | Internet: 80 Mbps MyTV:Nâng cao APP 02 Indoor Camera |
235,000 | 201,429 | 1,410,000 | 188,000 | 2,820,000 |
5 | Home Safe 6 | Internet: 100 Mbps MyTV: Nâng cao APP 02 Indoor Camera |
266,000 | 228,000 | 1,596,000 | 212,800 | 3,192,000 |
Dành cho TV thường | Dành cho TV thường | ||||||
3 | Home Safe1 | Internet: 50Mbps MyTV: Chuẩn STB 01 Indoor Camera |
229,000 | 196,286 | 1,374,000 | 183,200 | 2,748,000 |
4 | Home Safe 2 | Internet: 80 Mbps MyTV:Nâng cao STB 02 Indoor Camera |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 223,200 | 3,348,000 |
5 | Home Safe 6 | Internet: 100 Mbps MyTV: Nâng cao STB 02 Indoor Camera |
310,000 | 265,714 | 1,860,000 | 248,000 | 3,720,000 |
>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
Lưu ý:
➤ Bảng giá trên là đơn giá đã có khuyến mại và bao gồm 10% thuế VAT.
➤ Thanh toán trước 6 hoặc 12 tháng cước khách hàng được miễn cước lắp đặt và hỗ trợ đầu thu HD(nếu có)
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN
Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 - 18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!