Khuyến mại lắp truyền hình VNPT tháng 12.2023
- Tặng 1 tháng sử dụng khi thanh toán trước 6 tháng cước.
- Tặng 2 tháng sử dụng khi thanh toán trước 12 tháng cước.
- Đăng ký mới gói cước Truyền hình MyTV hoặc gói tích hợp Home có Truyền hình MyTV và đóng cước từ 12 tháng trở lên sẽ được tặng 01 mũ bảo hiểm. Chương trình khuyến mại hấp dẫn cuối năm “Đăng ký liền tay - Nhận ngay mũ bảo hiểm” diễn ra từ ngày 20/11 đến hết ngày 31/12.
- Giảm 50% giá gói cước truyền hình MyTV dành cho SmartTV khi đăng ký mua gói vào các ngày thứ năm, thứ sáu, thứ bảy trong tuần, trong khoảng thời gian từ ngày 01 - 30/12/2023 (14 ngày) bao gồm: Ngày 1,2,7,8,9,14,15,16,21,22,23,28,29,30 tháng 12. Bạn chỉ cần làm theo Hướng dẫn cách mua và kích hoạt gói cước truyền hình MyTV OTT
Bảng giá các gói cước combo Internet và truyền hình VNPT
Khi có nhu cầu lắp truyền hình, bạn nên lựa chọn các gói cước combo để vừa dễ quản lý chi phí và tiết kiệm chi phí hơn. VNPT cho ra mắt nhiều gói cước combo có mức giá và tốc độ khác nhau để bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Tham khảo ngay các bảng giá dưới đây hoặc gọi hotline 085.585.1166 để được tư vấn chi tiết.
Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home Net+
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||||
Hàng tháng | 1 tháng có KM | Gói 6 tháng (Tặng 1) | Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | 1 tháng có KM | Gói 6 tháng (Tặng 1) | Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195,000 | 167,143 | 1,170,000 | 2,340,000 | |||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 214,286 | 1,500,000 | 3,000,000 | 210,000 | 180,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 204,857 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 244,286 | 1,710,000 | 3,420,000 | 249,000 | 213,429 | 1,494,000 | 2,988,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 299,143 | 2,094,000 | 4,188,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 2,700,000 | |||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 240,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
315,000 | 270,000 | 1,890,000 | 3,780,000 | 279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 324,857 | 2,274,000 | 4,548,000 | 329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home Mesh+
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||||
Hàng tháng | 1 tháng có KM | Gói 6 tháng (Tặng 1) | Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | 1 tháng có KM | Gói 6 tháng (Tặng 1) | Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 2,580,000 | |||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 240,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 273,429 | 1,914,000 | 3,828,000 | 279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 316,286 | 2,214,000 | 4,428,000 | 319,000 | 273,429 | 1,914,000 | 3,828,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 245,000 | 210,000 | 1,470,000 | 2,940,000 | |||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
310,000 | 265,714 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 231,429 | 1,620,000 | 3,240,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 290,571 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 299,143 | 2,094,000 | 4,188,000 | 309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399,000 | 342,000 | 2,394,000 | 4,788,000 | 349,000 | 299,143 | 2,094,000 | 4,188,000 |
Bảng giá các gói cước combo Internet truyền hình Home TV Safe
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | 1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Outdoor |
299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
334,000 | 286,286 | 2,004,000 | 4,008,000 | 304,000 | 260,571 | 1,824,000 | 3,648,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Mesh 1 Outdoor |
339,000 | 290,571 | 2,034,000 | 4,068,000 | 309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
374,000 | 320,571 | 2,244,000 | 4,488,000 | 344,000 | 294,857 | 2,064,000 | 4,128,000 |
Thông tin cần biết khi đăng ký lắp đặt Internet VNPT
- Ngoài gói cước hàng tháng, khi lắp đặt mới bạn cần thanh toán phí lắp đặt 300.000đ/thuê bao (giá đã bao gồm VAT).
- Các camera trong gói cước đều đã bao gồm thẻ nhớ 16GB.
- Nếu có nhu cầu, bạn có thể mua thêm thiết bị Wifi Mesh hoặc camera theo nhu cầu sử dụng.
- Nếu đã có đường truyền Internet VNPT bạn có thể tìm hiểu và chuyển sang các gói cước combo Internet truyền hình đã giới thiệu trên hoặc gọi 085.585.1166 để được nhân viên tư vấn.
- Nếu bạn đang sử dụng đường truyền Internet thuộc nhà mạng khác và dùng Smart TV có tải được APP truyền hình MyTV, bạn có thể mua gói cước truyền hình MyTV Mobile nhé! Truyền hình MyTV liên tục có chương trình khuyến mại hấp dẫn dành cho bạn! Hướng dẫn cách mua và cài đặt có tại đây.
Thủ tục lắp đặt truyền hình VNPT:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký truyền hình VNPT hoặc muốn tìm hiểu thêm về các gói cước tại Hà Nội xin vui lòng liên hệ tổng đài 085.585.1166 để được tư vấn chi tiết giá và ưu đãi cũng như khuyến mại mới nhất và cung cấp địa chỉ lắp đặt, VNPT sẽ triển khai nhanh chóng trong vòng 24h cho khách hàng.