Thông tin chi tiết chương trình khuyến mại "Xuân giáp thìn – Lắp Net rinh quà “khét""
Thời gian áp dụng: Từ 25/01/2024 đến hết ngày 29/02/2024.
Phạm vi triển khai: Toàn địa bàn Hà Nội.
Đối tượng: Khách hàng là các cá nhân, tổ chức đăng ký lắp đặt mới dịch vụ Internet VNPT trong thời gian diễn ra chương trình và có thanh toán trước cước tối thiểu từ 06 tháng trở lên.
Nội dung chương trình:
- Tặng 01 VinID Gift card có giá trị 100.000 đồng/thuê bao và thanh toán trước cước sử dụng tối thiểu từ 06 tháng đến dưới 12 tháng.
- Tặng 02 VinID Gift card có tổng giá trị 200.000 đồng/thuê bao và thanh toán trước cước sử dụng từ 12 tháng trở lên.
Lưu ý:
+ Các thuê bao hòa mạng mới trong thời gian diễn ra chương trình và hoàn công chậm nhất sau 05 ngày kể từ ngày kết thúc chương trình.
+ Không tặng với các trường hợp hủy cũ lắp mới.
Bảng giá gói cước Internet VNPT
VNPT đã cho ra mắt nhiều gói cước để đáp ứng nhu cầu khác nhau của Quý khách hàng, tùy theo mục đích sử dụng bạn có thể lựa chọn một trong các gói cước sau:
Bảng giá gói cước Internet Home Net
Sử dụng các gói cước Home Net, bạn sẽ có đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME NET 1 | Internet: 100 Mbps Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 165.000 | 141.429 | 990.000 | 1.980.000 | |||
HOME NET 2 | Internet: 150 Mbps Dịch vụ GreenNet |
220.000 | 188.571 | 1.320.000 | 2.640.000 | 180.000 | 154.286 | 1.080.000 | 2.160.000 |
HOME NET 3 | Internet: 200 Mbps Dịch vụ GreenNet |
249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 | 209.000 | 179.143 | 1.254.000 | 2.508.000 |
HOME NET 4 | Internet: 250 Mbps Dịch vụ GreenNet |
259.000 | 222.000 | 1.554.000 | 3.108.000 | 219.000 | 187.714 | 1.314.000 | 2.628.000 |
HOME NET 6 | Internet: 500 Mbps (01 IP tĩnh, Tốc độ cam kết QT 02 Mbps) Dịch vụ GreenNet |
599.000 | 513.429 | 3.594.000 | 7.188.000 | 499.000 | 427.714 | 2.994.000 | 5.988.000 |
HOME NET 7 | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ GreenNet |
329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 | 279.000 | 239.143 | 1.674.000 | 3.348.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng từ ngày 20/11/2023 |
Bảng giá gói cước Internet Home Mesh
Sử dụng các gói cước Home Mesh, bạn sẽ có đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Khác với gói Home Net, ngoài Modem wifi bạn sẽ được trang bị thêm wifi Mesh.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME MESH 1 | Internet: 100 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195.000 | 167.143 | 1.170.000 | 2.340.000 | |||
HOME MESH 2 | Internet: 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
250.000 | 214.286 | 1.500.000 | 3.000.000 | 210.000 | 180.000 | 1.260.000 | 2.520.000 |
HOME MESH 3 | Internet: 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
279.000 | 239.143 | 1.674.000 | 3.348.000 | 239.000 | 204.857 | 1.434.000 | 2.868.000 |
HOME MESH 4 | Internet: 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 | 249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 |
HOME MESH 6 | Internet: 500 Mbps (01 IP Tĩnh, Tốc độ cam kết QT 02 Mbps) 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
689.000 | 590.571 | 4.134.000 | 8.268.000 | 589.000 | 504.857 | 3.534.000 | 7.068.000 |
HOME MESH 7 | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349.000 | 299.143 | 2.094.000 | 4.188.000 | 299.000 | 368.571 | 1.794.000 | 3.588.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng từ ngày 20/11/2023 |
Bảng giá Gói Home Internet + Camera
Nếu chỉ cần sử dụng Internet kèm 01 camera, bạn nên tìm hiểu các gói cước Home Cam, với gói cước này bạn sẽ có ngay đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Kèm theo gói cước, bạn sẽ được trang bị Modem wifi và có thêm 01 Camera.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME CAM 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Indoor |
Ko áp dụng | 205,000 | 175,714 | 1,230,000 | 2,460,000 | |||
HOME CAM 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Outdoor |
Ko áp dụng | 225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 2,700,000 | |||
HOME CAM 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Indoor |
260,000 | 222,857 | 1,560,000 | 3,120,000 | 220,000 | 188,571 | 1,320,000 | 2,640,000 |
HOME CAM 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Outdoor |
280,000 | 240,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 |
Bảng giá Gói Home Internet + Camera + Wifi mesh
Các gói cước Home Big của VNPT bao gồm 01 đường truyền internet và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Ngoài ra, bạn sẽ được trang bị 01 Modem wifi, 01 Camera Indoor hoặc Outdoor và có thêm 01 wifi Mesh.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Home BIG 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Indoor 01 wifi Mesh |
Ko áp dụng | 235,000 | 201,429 | 1,410,000 | 2,820,000 | |||
Home BIG 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Outdoor 01 wifi Mesh |
Ko áp dụng | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 3,060,000 | |||
Home BIG 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Indoor 01 wifi Mesh |
290,000 | 248,571 | 1,740,000 | 3,480,000 | 250,000 | 214,286 | 1,500,000 | 3,000,000 |
Home BIG 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Outdoor 01 wifi Mesh |
310,000 | 265,714 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 231,429 | 1,620,000 | 3,240,000 |
Hãy gọi ngay hotline 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết!