02:06 PM|20/11/2023    8,473 lượt xem

  

Từ ngày 01/07/2023 VNPT đã nâng cấp đường truyền và bổ sung thêm một số gói cước cáp quang mới nhằm đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau của khách hàng. Các gói cước có tốc độ từ 100 đến 300Mbps sẽ phục vụ tốt nhu cầu giải trí, học tập và công việc diễn ra thuận lợi. Dưới đây là bảng giá cước Internet VNPT khuyến mại lắp đặt cho cá nhân và hộ gia đình 2023 mới nhất.

Khuyến mại lắp đặt internet VNPT 2023 mới nhất

Việc lựa chọn gói cước và lắp đặt internet cáp quang VNPT phù hợp không những giúp cho việc truy cập internet ổn định, nhanh chóng mà còn tiết kiệm chi phí. 

Bảng giá các gói cước Home Internet VNPT 2023 cho cá nhân, hộ gia đình 

Bảng giá gói cước Internet Home Net

Sử dụng các gói cước Home Net, bạn sẽ có đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Bạn sẽ được trang bị 01 Modem wifi (không có thiết bị wifi Mesh) và tặng thêm tháng sử dụng khi thanh toán trước cước, thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng.

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
HOME NET 1 Internet: 100 Mbps
Dịch vụ GreenNet
 KHÔNG áp dụng    165.000    141.429        990.000     1.980.000
HOME NET 2 Internet: 150 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   220.000    188.571     1.320.000     2.640.000   180.000    154.286     1.080.000     2.160.000
HOME NET 3 Internet: 200 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   249.000    213.429     1.494.000     2.988.000   209.000    179.143     1.254.000     2.508.000
HOME NET 4 Internet: 250 Mbps
Dịch vụ GreenNet
   259.000    222.000     1.554.000     3.108.000   219.000    187.714     1.314.000     2.628.000
HOME NET 6 Internet: 500 Mbps (01 IP tĩnh, Tốc độ cam kết QT 02 Mbps)
Dịch vụ GreenNet
   599.000    513.429     3.594.000     7.188.000   499.000    427.714    2.994.000     5.988.000
HOME NET 7 Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
Dịch vụ GreenNet
329.000 282.000 1.974.000 3.948.000 279.000 239.143 1.674.000 3.348.000
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT
➤ Áp dụng từ ngày 20/11/2023

Bảng giá gói cước Internet Home Mesh

Sử dụng các gói cước Home Mesh, bạn sẽ có đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Khác với gói Home Net, ngoài Modem wifi bạn sẽ được trang bị thêm wifi Mesh. Ưu đãi khi thanh toán trước 6 tháng cước được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng.

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
HOME MESH 1 Internet: 100 Mbps
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 KHÔNG áp dụng    195.000    167.143     1.170.000     2.340.000
HOME MESH 2 Internet: 150 Mbps
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   250.000    214.286     1.500.000     3.000.000   210.000    180.000     1.260.000     2.520.000
HOME MESH 3 Internet: 200 Mbps
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   279.000    239.143     1.674.000     3.348.000   239.000    204.857     1.434.000     2.868.000
HOME MESH 4 Internet: 250 Mbps
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   289.000    247.714     1.734.000     3.468.000   249.000    213.429     1.494.000     2.988.000
HOME MESH 6 Internet: 500 Mbps (01 IP tĩnh, Tốc độ cam kết QT 02 Mbps)
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   689.000    590.571     4.134.000    8.268.000   589.000   504.857    3.534.000    7.068.000
HOME MESH 7 Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
349.000 299.143 2.094.000 4.188.000 299.000 256.286 1.794.000 3.588.000
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT
➤ Áp dụng từ ngày 20/11/2023

Bảng giá Gói Home Internet + Camera

Nếu chỉ cần sử dụng Internet kèm 01 camera, bạn nên tìm hiểu các gói cước Home Cam, với gói cước này bạn sẽ có ngay đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Kèm theo gói cước, bạn sẽ được trang bị Modem wifi và có thêm 01 Camera. Ngoài ra, thanh toán trước cước bạn sẽ được tặng thêm tháng sử dụng, thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng.

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
HOME CAM 1 Internet: 100 Mbps
01 Camera Indoor
 Ko áp dụng        205,000       175,714       1,230,000       2,460,000
HOME CAM 1 Internet: 100 Mbps
01 Camera Outdoor
 Ko áp dụng        225,000       192,857       1,350,000       2,700,000
HOME CAM 2 Internet: 150 Mbps
01 Camera Indoor
      260,000    222,857     1,560,000      3,120,000       220,000       188,571       1,320,000       2,640,000
HOME CAM 2 Internet: 150 Mbps
01 Camera Outdoor
      280,000    240,000     1,680,000      3,360,000       240,000       205,714       1,440,000       2,880,000

Bảng giá Gói Home Internet + Camera + Wifi mesh

Các gói cước Home Big của VNPT bao gồm 01 đường truyền internet và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Ngoài ra, bạn sẽ được trang bị 01 Modem wifi, 01 Camera Indoor hoặc Outdoor và có thêm 01 wifi Mesh. Khi thanh toán trước cước bạn sẽ được tặng thêm tháng sử dụng, thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng.

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
Home BIG 1 Internet: 100 Mbps
01 Camera Indoor
01 wifi Mesh
 Ko áp dụng        235,000       201,429       1,410,000       2,820,000
Home BIG 1 Internet: 100 Mbps
01 Camera Outdoor
01 wifi Mesh
 Ko áp dụng        255,000       218,571       1,530,000       3,060,000
Home BIG 2 Internet: 150 Mbps
01 Camera Indoor
01 wifi Mesh
      290,000    248,571     1,740,000      3,480,000       250,000       214,286       1,500,000       3,000,000
Home BIG 2 Internet: 150 Mbps
01 Camera Outdoor
01 wifi Mesh
      310,000    265,714     1,860,000      3,720,000       270,000       231,429       1,620,000       3,240,000

Thông tin cần biết khi đăng ký lắp đặt Internet VNPT

Ngoài gói cước hàng tháng, khi lắp đặt mới bạn cần thanh toán phí lắp đặt 300.000đ/thuê bao (giá đã bao gồm VAT).
Các camera trong gói cước đều đã bao gồm thẻ nhớ 16GB.
Nếu có nhu cầu, bạn có thể mua thêm thiết bị Wifi Mesh hoặc camera theo nhu cầu sử dụng.

Thủ tục lắp đặt internet VNPT:

- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.

Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet VNPT 2023 hoặc muốn tìm hiểu thêm về các gói Internet VNPT giá rẻ nhất tại Hà Nội xin vui lòng liên hệ tổng đài 085.585.1166 để được tư vấn chi tiết giá và ưu đãi của các gói cước cáp quang cũng như khuyến mại mới nhất và cung cấp địa chỉ lắp đặt, VNPT sẽ triển khai nhanh chóng trong vòng 24h cho khách hàng.


 

Hỗ trợ