10:58 AM|11/11/2020    10,033 lượt xem

  

Các ngày thứ 4 và thứ 7 trong tuần từ 05/9/2020 đến ngày 31/10/2020, khách hàng đăng ký mới dịch vụ internet VNPT và truyền hình MyTV có cơ hội được giảm thêm 20% chi phí nếu thuộc đối tượng trong Chương trình khuyến mại “Ngày Vàng Home Combo - HomeTV” đang được tổ chức tại Hà Nội. Cùng tìm hiểu thêm về chương trình khuyến mại trong bài viết dưới đây nhé!

Thông tin chi tiết về chương trình khuyến mại “Ngày Vàng HomeTV – Home Combo”

Đối tượng khuyến mại:

  • Thuê bao HomeTV, HomeCombo phát triển mới có HomeInternet + MyTV mới;
  • Thuê bao Internet hiện hữu (bao gồm thuê bao MegaVNN, HomeInternet, FiberVNN cũ): chuyển đổi nâng cấp lên các gói HomeTV, HomeCombo.
  • Thuê bao HomeTV hiện hữu, gói Gia đình/Home mobile hiện hữu: chuyển đổi nâng cấp lên gói HomeCombo.
  • Thuê bao MyTV trên cáp đồng chuyển đổi nâng cấp lên các gói HomeTV/ HomeCombo.

Lưu ý:  Chương trình khuyến mại "Ngày vàng HomeTV-Home combo" KHÔNG áp dụng tại các tòa nhà, dự án VNPT có chính sách đầu tư hạ tầng riêng. Thuê bao biến động nâng hạ giữa các gói HomeTV/Home combo không được hưởng khuyến mại. Chi tiết liên hệ 18001166 để được tư vấn cụ thể!

Nội dung khuyến mại:

  • Giảm 20% giá tất cả các gói Home combo, Home TV cho khách hàng đăng ký mới, nâng cấp.
  • Thời gian giảm: 
    • Chu kỳ thanh toán trước cước đầu tiên (đối vói khách hàng TTTC) 
    • 03 tháng (đối với khách hàng mua gói hàng tháng)
  • Từ ngày 20/08 đến 30/09/2020, khách hàng đăng ký mới gói HomeTV sẽ được nhân đôi tốc độ với giá không đổi.

Chi tiết các ngày vàng:

STT Thời gian Ngày khuyến mại
Thứ 4 Thứ 7
1 Từ ngày 01-06/09/2020   05/09/2020
2 Từ ngày 07-13/09/2020 09/09/2020 12/09/2020
3 Từ ngày 14-20/09/2020 16/09/2020 19/09/2020
4 Từ ngày 21-27/09/2020 23/09/2020 26/09/2020
5 Từ ngày 28/09-04/10/2020 30/09/2020 03/10/2020
6 Từ ngày 05-11/10/2020 07/10/2020 10/10/2020
7 Từ ngày 12-18/10/2020 14/10/2020 17/10/2020
8 Từ ngày 19-25/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
9 Từ ngày 26-31/10/2020 28/10/2020 31/10/2020

Chính sách giá cước:
I. Gói Home combo
1. Tốc độ FiberVNN 50Mbps và 100Mbps: (Đơn vị tính: đồng, đã bao gồm VAT)

Gói cước Home Tiết kiệm
ngoại thành 
Home Tiết kiệm
nội thành
Home Kết nối Home Giải trí Home Thể thao Home Game Home Đỉnh
Tốc độ FiberVNN 50 Mbps 100 Mbps 100 Mbps 100 Mbps 100 Mbps 100 Mbps
Mytv STB (dành cho SmartTV)
Gói Hàng tháng 183,200 196,000 255,200 263,200 295,200 263,200 239,200
Gói 6 tháng
(Tặng 1)
Trọn gói 1,099,200 1,176,000 1,531,200 1,579,200 1,771,200 1,579,200 1,435,200
Đơn giá 157,029 168,000 218,743 225,600 253,029 225,600 205,029
Gói 12 tháng
(Tặng 3)
Trọn gói 2,198,400 2,352,000 3,062,400 3,158,400 3,542,400 3,158,400 2,870,400
Đơn giá 146,560 156,800 204,160 210,560 236,160 210,560 191,360
Mytv STB (dành cho tivi thường)
Gói Hàng tháng 218,400 231,200 290,400 298,400 330,400 298,400 274,400
Gói 6 tháng
(Tặng 1)
Trọn gói 1,310,400 1,387,200 1,742,400 1,790,400 1,982,400 1,790,400 1,646,400
Đơn giá 187,200 198,171 248,914 255,771 283,200 255,771 235,200
Gói 12 tháng
(Tặng 3)
Trọn gói 2,620,800 2,774,400 3,484,800 3,580,800 3,964,800 3,580,800 3,292,800
Đơn giá 174,720 184,960 232,320 238,720 264,320 238,720 219,520

2. Tốc độ FiberVNN 150Mbps  (Đơn vị tính: đồng, đã bao gồm VAT)

Gói cước Home Kết nối 2 Home Giải trí 2 Home Thể thao 2 Home Game 2
Tốc độ FiberVNN 150 Mbps 150 Mbps 150 Mbps 150 Mbps
Mytv STB (dành cho SmartTV)
Gói Hàng tháng 294,400 302,400 334,400 302,400
Gói 6 tháng
(Tặng 1)
Trọn gói 1,766,400 1,814,400 2,006,400 1,814,400
Đơn giá 252,343 259,200 286,629 259,200
Gói 12 tháng
(Tặng 3)
Trọn gói 3,532,800 3,628,800 4,012,800 3,628,800
Đơn giá 235,520 241,920 267,520 241,920
Mytv STB (dành cho tivi thường)
Gói Hàng tháng 329,600 337,600 369,600 337,600
Gói 6 tháng
(Tặng 1)
Trọn gói 1,977,600 2,025,600 2,217,600 2,025,600
Đơn giá 282,514 289,371 316,800 289,371
Gói 12 tháng
(Tặng 3)
Trọn gói 3,955,200 4,051,200 4,435,200 4,051,200
Đơn giá 263,680 270,080 295,680 270,080

II. Gói HomeTV:

TÊN GÓI CƯỚC Home TVS Home TV1 Home TV2 Home TV3 Home TV5
Cơ cấu gói cước Fiber 26 Mbps
MyTV chuẩn
Fiber 30 Mbps
MyTV Nâng cao
Fiber 40 Mbps
MyTV Nâng cao
Fiber 50 Mbps
MyTV VIP
Fiber 80 Mbps
MyTV VIP
Trường hợp MyTV sử dụng APP (dành cho SmartTV)
Gói Hàng tháng 132,000 156,000 180,000 212,000 228,000
Gói 6 tháng
(Tặng 1)
Trọn gói 792,000 936,000 1,080,000 1,272,000 1,368,000
Đơn giá 113,143 133,714 154,286 181,714 195,429
Gói 12 tháng
(Tặng 3)
Trọn gói 1,584,000 1,872,000 2,160,000 2,544,000 2,736,000
Đơn giá 105,600 124,800 144,000 169,600 182,400
Trường hợp MyTV sử dụng STB (dành cho tivi thường) - chỉ áp dụng cho thanh toán trước cước
Gói Hàng tháng 167,200 191,200 215,200 247,200 236,000
Gói 6 tháng
(Tặng 1)
Trọn gói 1,003,200 1,147,200 1,291,200 1,483,200 1,416,000
Đơn giá 143,314 163,886 184,457 211,886 202,286
Gói 12 tháng
(Tặng 3)
Trọn gói 2,006,400 2,294,400 2,582,400 2,966,400 2,832,000
Đơn giá 133,760 152,960 172,160 197,760 188,800
Địa bàn áp dụng   Chỉ áp dụng ở khu vực ngoại thành. Toàn Thành phố Hà Nội
Giá các gói cước (đồng/thuê bao; giá gói cước đã bao gồm VAT và cước hòa mạng)
Đơn giá đã bao gồm khuyến mại

Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ internet và truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 18001166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.


VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

Từ khóa:

Hỗ trợ