Thông tin chi tiết về chương trình khuyến mại “Ngày Vàng HomeTV – Home Combo”
Đối tượng khuyến mại:
- Thuê bao HomeTV, HomeCombo phát triển mới có HomeInternet + MyTV mới;
- Thuê bao Internet hiện hữu (bao gồm thuê bao MegaVNN, HomeInternet, FiberVNN cũ): chuyển đổi nâng cấp lên các gói HomeTV, HomeCombo.
- Thuê bao HomeTV hiện hữu, gói Gia đình/Home mobile hiện hữu: chuyển đổi nâng cấp lên gói HomeCombo.
- Thuê bao MyTV trên cáp đồng chuyển đổi nâng cấp lên các gói HomeTV/ HomeCombo.
Lưu ý: Chương trình khuyến mại "Ngày vàng HomeTV-Home combo" KHÔNG áp dụng tại các tòa nhà, dự án VNPT có chính sách đầu tư hạ tầng riêng. Thuê bao biến động nâng hạ giữa các gói HomeTV/Home combo không được hưởng khuyến mại. Chi tiết liên hệ 18001166 để được tư vấn cụ thể!
Nội dung khuyến mại:
- Giảm 20% giá tất cả các gói Home combo, Home TV cho khách hàng đăng ký mới, nâng cấp.
- Thời gian giảm:
- Chu kỳ thanh toán trước cước đầu tiên (đối vói khách hàng TTTC)
- 03 tháng (đối với khách hàng mua gói hàng tháng)
- Từ ngày 20/08 đến 30/09/2020, khách hàng đăng ký mới gói HomeTV sẽ được nhân đôi tốc độ với giá không đổi.
Chi tiết các ngày vàng:
STT | Thời gian | Ngày khuyến mại | |
Thứ 4 | Thứ 7 | ||
1 | Từ ngày 01-06/09/2020 | 05/09/2020 | |
2 | Từ ngày 07-13/09/2020 | 09/09/2020 | 12/09/2020 |
3 | Từ ngày 14-20/09/2020 | 16/09/2020 | 19/09/2020 |
4 | Từ ngày 21-27/09/2020 | 23/09/2020 | 26/09/2020 |
5 | Từ ngày 28/09-04/10/2020 | 30/09/2020 | 03/10/2020 |
6 | Từ ngày 05-11/10/2020 | 07/10/2020 | 10/10/2020 |
7 | Từ ngày 12-18/10/2020 | 14/10/2020 | 17/10/2020 |
8 | Từ ngày 19-25/10/2020 | 21/10/2020 | 24/10/2020 |
9 | Từ ngày 26-31/10/2020 | 28/10/2020 | 31/10/2020 |
Chính sách giá cước:
I. Gói Home combo
1. Tốc độ FiberVNN 50Mbps và 100Mbps: (Đơn vị tính: đồng, đã bao gồm VAT)
Gói cước | Home Tiết kiệm ngoại thành |
Home Tiết kiệm nội thành |
Home Kết nối | Home Giải trí | Home Thể thao | Home Game | Home Đỉnh | |
Tốc độ FiberVNN | 50 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps | ||
Mytv STB (dành cho SmartTV) | ||||||||
Gói Hàng tháng | 183,200 | 196,000 | 255,200 | 263,200 | 295,200 | 263,200 | 239,200 | |
Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Trọn gói | 1,099,200 | 1,176,000 | 1,531,200 | 1,579,200 | 1,771,200 | 1,579,200 | 1,435,200 |
Đơn giá | 157,029 | 168,000 | 218,743 | 225,600 | 253,029 | 225,600 | 205,029 | |
Gói 12 tháng (Tặng 3) |
Trọn gói | 2,198,400 | 2,352,000 | 3,062,400 | 3,158,400 | 3,542,400 | 3,158,400 | 2,870,400 |
Đơn giá | 146,560 | 156,800 | 204,160 | 210,560 | 236,160 | 210,560 | 191,360 | |
Mytv STB (dành cho tivi thường) | ||||||||
Gói Hàng tháng | 218,400 | 231,200 | 290,400 | 298,400 | 330,400 | 298,400 | 274,400 | |
Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Trọn gói | 1,310,400 | 1,387,200 | 1,742,400 | 1,790,400 | 1,982,400 | 1,790,400 | 1,646,400 |
Đơn giá | 187,200 | 198,171 | 248,914 | 255,771 | 283,200 | 255,771 | 235,200 | |
Gói 12 tháng (Tặng 3) |
Trọn gói | 2,620,800 | 2,774,400 | 3,484,800 | 3,580,800 | 3,964,800 | 3,580,800 | 3,292,800 |
Đơn giá | 174,720 | 184,960 | 232,320 | 238,720 | 264,320 | 238,720 | 219,520 |
2. Tốc độ FiberVNN 150Mbps (Đơn vị tính: đồng, đã bao gồm VAT)
Gói cước | Home Kết nối 2 | Home Giải trí 2 | Home Thể thao 2 | Home Game 2 | |
Tốc độ FiberVNN | 150 Mbps | 150 Mbps | 150 Mbps | 150 Mbps | |
Mytv STB (dành cho SmartTV) | |||||
Gói Hàng tháng | 294,400 | 302,400 | 334,400 | 302,400 | |
Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Trọn gói | 1,766,400 | 1,814,400 | 2,006,400 | 1,814,400 |
Đơn giá | 252,343 | 259,200 | 286,629 | 259,200 | |
Gói 12 tháng (Tặng 3) |
Trọn gói | 3,532,800 | 3,628,800 | 4,012,800 | 3,628,800 |
Đơn giá | 235,520 | 241,920 | 267,520 | 241,920 | |
Mytv STB (dành cho tivi thường) | |||||
Gói Hàng tháng | 329,600 | 337,600 | 369,600 | 337,600 | |
Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Trọn gói | 1,977,600 | 2,025,600 | 2,217,600 | 2,025,600 |
Đơn giá | 282,514 | 289,371 | 316,800 | 289,371 | |
Gói 12 tháng (Tặng 3) |
Trọn gói | 3,955,200 | 4,051,200 | 4,435,200 | 4,051,200 |
Đơn giá | 263,680 | 270,080 | 295,680 | 270,080 |
II. Gói HomeTV:
TÊN GÓI CƯỚC | Home TVS | Home TV1 | Home TV2 | Home TV3 | Home TV5 | |
Cơ cấu gói cước | Fiber 26 Mbps MyTV chuẩn |
Fiber 30 Mbps MyTV Nâng cao |
Fiber 40 Mbps MyTV Nâng cao |
Fiber 50 Mbps MyTV VIP |
Fiber 80 Mbps MyTV VIP |
|
Trường hợp MyTV sử dụng APP (dành cho SmartTV) | ||||||
Gói Hàng tháng | 132,000 | 156,000 | 180,000 | 212,000 | 228,000 | |
Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Trọn gói | 792,000 | 936,000 | 1,080,000 | 1,272,000 | 1,368,000 |
Đơn giá | 113,143 | 133,714 | 154,286 | 181,714 | 195,429 | |
Gói 12 tháng (Tặng 3) |
Trọn gói | 1,584,000 | 1,872,000 | 2,160,000 | 2,544,000 | 2,736,000 |
Đơn giá | 105,600 | 124,800 | 144,000 | 169,600 | 182,400 | |
Trường hợp MyTV sử dụng STB (dành cho tivi thường) - chỉ áp dụng cho thanh toán trước cước | ||||||
Gói Hàng tháng | 167,200 | 191,200 | 215,200 | 247,200 | 236,000 | |
Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Trọn gói | 1,003,200 | 1,147,200 | 1,291,200 | 1,483,200 | 1,416,000 |
Đơn giá | 143,314 | 163,886 | 184,457 | 211,886 | 202,286 | |
Gói 12 tháng (Tặng 3) |
Trọn gói | 2,006,400 | 2,294,400 | 2,582,400 | 2,966,400 | 2,832,000 |
Đơn giá | 133,760 | 152,960 | 172,160 | 197,760 | 188,800 | |
Địa bàn áp dụng | Chỉ áp dụng ở khu vực ngoại thành. | Toàn Thành phố Hà Nội | ||||
Giá các gói cước (đồng/thuê bao; giá gói cước đã bao gồm VAT và cước hòa mạng) Đơn giá đã bao gồm khuyến mại |
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ internet và truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 18001166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!