11:24 AM|29/04/2020    20,807 lượt xem

  

Các ngày thứ 4 và thứ 7 trong tuần từ  07/03/2020 đến ngày 25/04/2020, khách hàng đăng ký mới dịch vụ internet VNPT và truyền hình MyTV có cơ hội được giảm thêm 20% chi phí nếu thuộc đối tượng trong Chương trình khuyến mại “Ngày Vàng HomeTV – Home Combo” đang được tổ chức tại Hà Nội. Cùng tìm hiểu thêm về chương trình khuyến mại trong bài viết dưới đây nhé!

Thông tin chi tiết về chương trình khuyến mại “Ngày Vàng HomeTV – Home Combo”

Đối tượng khuyến mại:

  • Thuê bao HomeTV, HomeCombo phát triển mới có HomeInternet + MyTV mới;
  • Thuê bao Internet hiện hữu (bao gồm thuê bao MegaVNN, HomeInternet, FiberVNN cũ): chuyển đổi nâng cấp lên các gói HomeTV, HomeCombo.
  • Thuê bao HomeTV hiện hữu, gói Gia đình hiện hữu: chuyển đổi nâng cấp lên gói HomeCombo.
  • Thuê bao MyTV trên cáp đồng chuyển đổi nâng cấp lên các gói HomeTV/ HomeCombo.

Lưu ý:  Chương trình khuyến mại "Ngày vàng HomeTV-Home combo" KHÔNG áp dụng tại các tòa nhà, dự án VNPT có chính sách đầu tư hạ tầng riêng, chi tiết liên hệ 18001166 để được tư vấn cụ thể!

Nội dung khuyến mại:

  • Giảm 20% giá tất cả các gói Home combo, Home TV cho khách hàng đăng ký mới, nâng cấp.
  • Thời gian giảm: 
    • Chu kỳ thanh toán trước cước đầu tiên (đối vói khách hàng TTTC) 
    • 03 tháng (đối với khách hàng mua gói hàng tháng)

Chi tiết các ngày vàng:

STT Ngày khuyến mại
Thứ 4 Thứ 7
1   07/03/2020
2 11/03/2020 14/03/2020
3 18/03/2020 21/03/2020
4 25/03/2020 28/03/2020
5 01/04/2020 04/04/2020
6 08/04/2020 11/04/2020
7 15/04/2020 18/04/2020
8 22/04/2020 25/04/2020

Chính sách giá cước:
I. Gói Home combo
1. Tốc độ FiberVNN 50Mbps và 100Mbps: (Đơn vị tính: đồng, đã bao gồm VAT)

GÓI CƯỚC  HOME TIẾT KIỆM HOME KẾT NỐI HOME GIẢI TRÍ HOME THỂ THAO HOME GAME
Ngoại thành Toàn Hà Nội
I. GIÁ CƯỚC (Đơn vị tính: VNĐ - Đã bao gồm thuế VAT - Đơn giá đã có khuyến mại)
MyTV app (dành cho Smart tivi)
Gói 1 tháng  183.200 196.000 255.200 263.200 295.200 263.200
Gói 6 tháng
(tặng 1)
Trọn gói 1.099.200 1.176.000 1.531.200 1.579.200 1.771.200 1.579.200
Đơn giá 157.029 168.000 218.743 225.600 253.029 225.600
Gói 12 tháng
(tặng 3)
Trọn gói 2.198.400 2.352.000 3.062.400 3.158.400 3.542.400 3.158.400
Đơn giá 146.560 156.800 204.160 210.560 236.160 210.560
Mytv STB (dành cho tivi thường)
Gói 1 tháng  218.400 231.200 290.400 298.400 330.400 298.400
Gói 6 tháng
(tặng 1)
Trọn gói 1.310.400 1.387.200 1.742.400 1.790.400 1.982.400 1.790.400
Đơn giá 187.200 198.171 248.914 255.771 283.200 255.771
Gói 12 tháng
(tặng 3)
Trọn gói 2620800 2774400 3484800 3580800 3964800 3580800
Đơn giá 174.720 184.960 232.320 238.720 264.320 238.720
II. ƯU ĐÃI CÓ TRONG GÓI
1. FiberVNN 50 Mbps 100 Mbps 100 Mbps 100 Mbps 100 Mbps
Ưu đãi Tốc độ cao Fiber X Đường truyền tốc độ 200Mpbs vào các ứng dụng OTT Zalo MyTV MyTV Net Đường truyền tốc độ 200Mpbs vào các trang phim Fim + SCTV Phim… Đường truyền tốc độ 300Mpbs vào MyTV Mytv Net Đường truyền tốc độ 300Mpbs đến server game Liên quân Mobile MyTV MyTV NET 
2. MyTV  Nâng cao Nâng cao Nâng cao Nâng cao + Chùm kênh K+ Nâng cao
3. Data chia sẻ 15 GB 30 GB 30 GB 30 GB 30 GB
4. Thoại nhóm  Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên
Thoại nội mạng chia sẻ  1.000 phút thoại nội mạng
Lưu lượng Thoại ngoại mạng (số chủ) X 50 phút ngoại mạng X X X

2. Tốc độ FiberVNN 150Mbps  (Đơn vị tính: đồng, đã bao gồm VAT)

GÓI CƯỚC  HOME KẾT NỐI HOME GIẢI TRÍ HOME THỂ THAO HOME GAME
Tốc độ FiberVNN 150 Mbps 150 Mbps 150 Mbps 150 Mbps
Mytv STB (dành cho SmartTV)
Gói 1 tháng  294.400 302.400 334.400 302.400
Gói 6 tháng
(tặng 1)
Trọn gói 1.766.400 1.814.400 2.006.400 1.814.400
Đơn giá 252.343 259.200 286.629 259.200
Gói 12 tháng
(tặng 3)
Trọn gói 3.532.800 3.628.800 4.012.800 3.628.800
Đơn giá 235.520 241.920 267.520 241.920
Mytv STB (dành cho tivi thường)
Gói 1 tháng  329.600 337.600 369.600 337.600
Gói 6 tháng
(tặng 1)
Trọn gói 1.977.600 2.025.600 2.217.600 2.025.600
Đơn giá 282.514 289.371 316.800 289.371
Gói 12 tháng
(tặng 3)
Trọn gói 3.955.200 4.051.200 4.435.200 4.051.200
Đơn giá 263.680 270.080 295.680 270.080

II. Gói HomeTV:

TÊN GÓI CƯỚC Home TVs Home TV1 Home TV2 Home TV3
Thành phần gói cước Fiber 26 Mbps Fiber 30 Mbps Fiber 40 Mbps Fiber 50 Mbps
MyTV chuẩn  MyTV Nâng cao  MyTV Nâng cao MyTV VIP 
Trường hợp MyTV sử dụng APP (dành cho SmartTV)
Gói 01 tháng 132.000 156.000 180.000 212.000
Gói 6 tháng
(tặng 1)
Trọn gói 792.000 936.000 1.080.000 1.272.000
Đơn giá 113.143 133.714 154.286 181.714
Gói 12 tháng
(tặng 3)
Trọn gói 1.584.000 1.872.000 2.160.000 2.544.000
Đơn giá 105.600 124.800 144.000 169.600
Trường hợp MyTV sử dụng STB (dành cho tivi thường) - chỉ áp dụng cho thanh toán trước cước
Gói 01 tháng 167.200 191.200 215.200 247.200
Gói 6 tháng
(tặng 1)
Trọn gói 1.003.200 1.147.200 1.291.200 1.483.200
Đơn giá 143.314 163.886 184.457 211.886
Gói 12 tháng
(tặng 3)
Trọn gói 2.006.400 2.294.400 2.582.400 2.966.400
Đơn giá 133.760 152.960 172.160 197.760
Địa bàn áp dụng Chỉ áp dụng ở khu vực ngoại thành. Toàn Thành phố Hà Nội
Đơn vị tính: đồng/thuê bao
Giá đã bao gồm VAT. Đơn giá đã bao gồm khuyến mại

Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ internet và truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 18001166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.

VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

Từ khóa:

Hỗ trợ