Dịch vụ truyền hình MyTV của VNPT nổi bật với các tính năng tương tác thông minh và kho nội dung đa dạng, thu hút người dùng. MyTV cung cấp hơn 180 kênh truyền hình cùng với nhiều nội dung giải trí hấp dẫn, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khán giả. Hình ảnh sắc nét và âm thanh sống động, cùng tính năng tua lại và xem lại chương trình dễ dàng. Ngoài ra, người dùng có thể đọc báo trực tiếp trên tivi.
Ưu đãi lắp truyền hình MyTV hấp dẫn trong tháng 10/2024
Tặng ngay 1 tháng sử dụng miễn phí khi bạn đăng ký lắp đặt mới truyền hình MyTV và thanh toán trước 12 tháng cước dịch vụ. Đây là cơ hội tuyệt vời để tận hưởng hàng loạt bộ phim bom tấn, thể thao đỉnh cao và nhiều chương trình giải trí hấp dẫn ngay tại nhà.
Trang bị STB nếu bạn đang sử dụng tivi thường, đảm bảo chất lượng hình ảnh đẹp, tốc độ xử lý nhanh và mượt mà trong quá trình sử dụng.
Giảm giá 50% khi mua gói cước truyền hình MyTV cho SmartTV
Gói cước Chuẩn: Chỉ từ 16.000 đ/tháng, khách hàng sở hữu ngay tài khoản MyTV, có thể đăng nhập và sử dụng trên 5 thiết bị TV, Smartphone/tablet hoặc web app để thưởng thức đa dạng các nội dung giải trí, thể thao, phim ảnh.
Gói cước Nâng cao Plus: Chỉ từ 32.500 đ/tháng, bao gồm các kênh thể thao quốc tế độc quyền SPOTV và SPOTV2, kèm theo gói phim Galaxy Play cao cấp.
Xem thêm hướng dẫn cách mua và kích hoạt gói cước tại đây.
Bảng giá các gói cước
MyTV cung cấp các gói cước đa dạng, từ gói cơ bản đến gói cao cấp, phục vụ mọi nhu cầu giải trí của bạn. Chọn ngay gói phù hợp và trải nghiệm thế giới đa dạng của truyền hình với hàng trăm kênh giải trí.
Bảng giá lắp đặt truyền hình TV (Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng đường truyền internet VNPT)
TÊN GÓI | ƯU ĐÃI TRONG GÓI | 1 THÁNG | 6 THÁNG | 12 THÁNG (TẶNG 1) | |
MYTV NÂNG CAO PLUS APP (Dành cho SmartTV) |
- 177 kênh truyền hình (88 HD + 89 SD); có VTVCab và chùm kênh Qnet - Nội dung VOD MyTV, Galaxy cao cấp, SPOTV thể thao. - Đăng nhập trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 02 thiết bị (Không phân biệt STB; SmartTV; SmartPhone/Tablet). |
65,000 | 390,000 | 60,000 | 780,000 |
MYTV NÂNG CAO PLUS STB (Dành cho tivi thường) |
100,000 | 600,000 | 92,308 | 1,200,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV (KHÔNG có Wifi Mesh)
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành | Ngoại thành |
Dành cho Smart Tivi | |||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195,000 |
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 210,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 239,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 249,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 299,000 |
Dành cho Tivi thường | |||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 225,000 |
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 240,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 269,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
315,000 | 279,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 329,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ Wifi Mesh
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) |
Dành cho Smart Tivi | |||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 215,000 |
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 240,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 269,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 279,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 319,000 |
Dành cho Tivi thường | |||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 245,000 |
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
310,000 | 270,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 299,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 309,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399,000 | 349,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ camera
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) |
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Outdoor |
299,000 | 269,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
334,000 | 304,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Mesh 1 Outdoor |
339,000 | 309,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
374,000 | 344,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. |
Liên hệ ngay với hotline 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.
MyTV - Trải nghiệm truyền hình số hàng đầu, ưu đãi không thể bỏ qua!