Ưu đãi lắp đặt truyền hình MyTV tháng 2.2024
Khách hàng mới đăng ký trong tháng 2 sẽ nhận được bộ quà tặng độc đáo từ MyTV, gồm các ưu đãi giảm giá, kênh truyền hình đặc sắc hoặc những phần quà hấp dẫn khác.
- Đăng ký gói truyền hình nâng cao Plus hoặc gói Chuẩn vào T6 & T7 hàng tuần sẽ được giảm 50% gói cước Ứng dụng MyTV, chương trình diễn ra từ ngày 2/2/2024 đến ngày 24/2/2024.
- Đăng ký lắp đặt mới combo Internet và truyền hình trong tháng 2, bạn sẽ được tặng đến 2 tháng sử dụng và được trang bị miễn phí hộp chuyển đổi tín hiệu truyền hình STB (dành cho tivi thường) khi thanh toán trước cước. Ngoài ra bạn còn có cơ hội trúng ngay 40 giải Thần Tài mỗi giải 01 cây vàng SJC 9999, 360 giải Lộc Vàng mỗi giải 01 chỉ vàng SJC 9999, 888 giải Khai Xuân mỗi giải 01 smartphone Hapi20 trong chương trình khuyến mại “Siêu bão Vàng – Ngàn may mắn” nhân dịp tết 2024, chương trình chỉ áp dụng đến hết ngày 18/02/2024.
- Tặng mũ bào hiểm khi đăng ký gói cước Truyền hình MyTV hoặc combo Internet - Truyền hình MyTV tại các điểm giao dịch trên toàn quốc. CTKM “Trao Bình An - Đón Xuân Sang” áp dụng từ ngày 01/1/2024 đến ngày 18/2/2024).
Các gói cước hấp dẫn phù hợp mọi đối tượng
MyTV cung cấp các gói cước đa dạng, từ gói cơ bản đến gói cao cấp, phục vụ mọi nhu cầu giải trí của bạn. Chọn gói phù hợp và đắm chìm trong thế giới đa dạng của truyền hình với hàng trăm kênh giải trí.
Bảng giá lắp đặt truyền hình TV (Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng đường truyền internet VNPT)
TÊN GÓI | ƯU ĐÃI TRONG GÓI | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 2) | |
MYTV NÂNG CAO PLUS APP (Dành cho SmartTV) |
- 177 kênh truyền hình (88 HD + 89 SD); có VTVCab và chùm kênh Qnet - Nội dung VOD MyTV, Galaxy cao cấp, SPOTV thể thao. - Đăng nhập trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 02 thiết bị (Không phân biệt STB; SmartTV; SmartPhone/Tablet). |
65,000 | 390,000 | 60,000 | 780,000 |
MYTV NÂNG CAO PLUS STB (Dành cho tivi thường) |
100,000 | 600,000 | 92,308 | 1,200,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV (KHÔNG có Wifi Mesh)
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195,000 | 1,170,000 | 2,340,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 1,710,000 | 3,420,000 | 249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 225,000 | 1,350,000 | 2,700,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
315,000 | 1,890,000 | 3,780,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 2,274,000 | 4,548,000 | 329,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ Wifi Mesh
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 215,000 | 1,290,000 | 2,580,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 245,000 | 1,470,000 | 2,940,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 1,620,000 | 3,240,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399,000 | 2,394,000 | 4,788,000 | 349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ camera
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
1 tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
12 tháng (tặng 2) | 1 tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
12 tháng (tặng 2) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Outdoor |
299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
334,000 | 2,004,000 | 4,008,000 | 304,000 | 1,824,000 | 3,648,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Mesh 1 Outdoor |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
374,000 | 2,244,000 | 4,488,000 | 344,000 | 2,064,000 | 4,128,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024 |
Quyết định đăng ký MyTV trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn có thể đăng ký tại các cửa hàng, điểm giao dịch MyTV hoặc thậm chí qua trang web chính thức.
Cách thức đăng ký lắp đặt truyền hình MyTV
Lưu ngay thông tin tại đây để được nhân viên liên hệ tư vấn cụ thể.
Liên hệ ngay số hotline: 085.585.1166.
Ghé thăm các cửa hàng giao dịch VNPT trên địa bàn Hà Nội.
Đừng để lỡ cơ hội sở hữu một trải nghiệm giải trí đỉnh cao với MyTV trong tháng 2 này. Hãy cùng MyTV tạo nên những khoảnh khắc thú vị và trọn vẹn hơn cho gia đình bạn!