Đối tượng sử dụng: Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có nhu cầu sử dụng chữ ký số trong các hoạt động công cộng bao gồm: Chứng thư số cá nhân cho cơ quan, tổ chức, cá nhân; chứng thư số SSL (dành cho website); chứng thư số cho CodeSigning (dành cho ứng dụng).
Ưu điểm của dịch vụ:
- Thủ tục gọn nhẹ, thao tác đơn giản, tạo điều kiện cho quý doanh nghiệp tiết kiệm được nhiều chi phí và thời gian nhất.
- Đội ngũ nhân viên hùng hậu của VNPT luôn sẵn lòng phục vụ quý doanh nghiệp 24/24 khi có bất cứ vấn đề gì xảy ra. Tư vấn, hướng dẫn thực hiện các thủ tục đăng ký dịch vụ VNPT-CA theo các quy định mới và hỗ trợ cài đặt các phần mềm kê khai qua mạng tại máy tính của khách hàng cho đến khi khách hàng có thể sử dụng thành thạo.
- Chữ ký số VNPT-CA có thể sử dụng trong các giao dịch thư điện tử, e-mail, mua bán trực tuyến, giao dịch chứng khoán trực tuyến, giao dịch ngân hàng trực tuyến.
- Chữ ký số VNPT-CA có thể sử dụng trong các dịch vụ hành chính công điện tử như : kê khai thuế, khai hải quan trực tuyến, xin các giấy phép - giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí giao dịch.
- Chữ ký số VNPT còn được các doanh nghiệp, cá nhân sử dụng trong các giao dịch điện tử khác như ký hợp đồng, ký kết văn bản thỏa thuận, kinh doanh trực tuyến.
Những giấy tờ cần thiết để ký hợp đồng gồm:
- Giấy phép đăng ký kinh doanh công ty có chứng thực sao y hoặc đóng dấu sao y của công ty
- Chứng minh nhân dân của người đại diện pháp lý có chứng thực sao y hoặc đóng dấu sao y của công ty.
Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hà Nội kính gửi Quý khách hàng báo giá Dịch vụ Kê khai BHXH điện tử (VNPT-BHXH) và Dịch vụ Chứng thực chữ kí VNPT-CA như sau:
BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI DỊCH VỤ VNPT-CA
(đơn vị tính: VNĐ, giá đã có VAT)
Gói dịch vụ | Tiền dịch vụ (có VAT) | Tiền Token (có VAT) | Tổng Tiền Dịch vụ + Token (có VAT) |
OID Standard_12 tháng | 1,273,000 | 550,000 | 1,823,000 |
OID Standard_24 tháng | 2,190,000 | 550,000 | 2,740,000 |
OID Standard_36 tháng | 3,112,000 | miễn phí | 3,112,000 |
OID Stansard_12 tháng_gia hạn | 1,273,000 | 1,273,000 | |
OID Stansard_24 tháng_gia hạn | 2,191,000 | 2,191,000 | |
OID Stansard_36 tháng_gia hạn | 2,912,000 | 2,912,000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI TÍCH HỢP DỊCH VỤ VNPT-VAN+VNPT-CA
(đơn vị tính: VNĐ, giá đã có VAT)
TT | Loại dịch vụ | Gói dịch vụ | Tiền dịch vụ (có VAT) | Tiền Token (có VAT) | Tổng Tiền Dịch vụ + Token (có VAT) |
1 |
Gói 1 năm (khuyến mại thêm 06 tháng) |
VNPT-VAN 10+VNPT-CA_Mới | 1,320,000 | 550,000 | 1,870,000 |
VNPT-VAN 10+VNPT-CA_Gia hạn | 1,320,000 | 1,320,000 | |||
VNPT-VAN 100+VNPT-CA_Mới | 1,584,000 | 550,000 | 2,134,000 | ||
VNPT-VAN 100+VNPT-CA_Gia hạn | 1,584,000 | 1,584,000 | |||
VNPT-VAN 1000+VNPT-CA_Mới | 1,897,500 | 550,000 | 2,447,500 | ||
VNPT-VAN 1000+VNPT-CA_Gia hạn | 1,897,500 | 1,897,500 | |||
VNPT-VAN Max+VNPT-CA_Mới | 2,200,000 | 550,000 | 2,750,000 | ||
VNPT-VAN Max+VNPT-CA_Gia hạn | 2,200,000 | 2,200,000 | |||
2 |
Gói 2 năm (khuyến mại thêm 09 tháng) |
VNPT-VAN 10+VNPT-CA_Mới | 2,156,000 | 550,000 | 2,706,000 |
VNPT-VAN 10+VNPT-CA_Gia hạn | 2,156,000 | 2,156,000 | |||
VNPT-VAN 100+VNPT-CA_Mới | 2,695,000 | 550,000 | 3,245,000 | ||
VNPT-VAN 100+VNPT-CA_Gia hạn | 2,695,000 | 2,695,000 | |||
VNPT-VAN 1000+VNPT-CA_Mới | 3,157,000 | 550,000 | 3,707,000 | ||
VNPT-VAN 1000+VNPT-CA_Gia hạn | 3,157,000 | 3,157,000 | |||
VNPT-VAN Max+VNPT-CA_Mới | 3,658,600 | 550,000 | 4,208,600 | ||
VNPT-VAN Max+VNPT-CA_Gia hạn | 3,658,600 | 3,658,600 | |||
3 |
Gói 3 năm (Khuyến mại thêm 12 tháng) |
VNPT-VAN 10+VNPT-CA_Mới | 2,530,000 | 550,000 | 3,080,000 |
VNPT-VAN 10+VNPT-CA_Gia hạn | 2,530,000 | 2,530,000 | |||
VNPT-VAN 100+VNPT-CA_Mới | 3,020,600 | 550,000 | 3,570,600 | ||
VNPT-VAN 100+VNPT-CA_Gia hạn | 3,020,600 | 3,020,600 | |||
VNPT-VAN 1000+VNPT-CA_Mới | 3,608,000 | 550,000 | 4,158,000 | ||
VNPT-VAN 1000+VNPT-CA_Gia hạn | 3,608,000 | 3,608,000 | |||
VNPT-VAN Max+VNPT-CA_Mới | 4,202,000 | 550,000 | 4,752,000 | ||
VNPT-VAN Max+VNPT-CA_Gia hạn | 4,202,000 | 4,202,000 |